Samsung LH40DMEPLGC/XY, LH32DMEPLGC/XY, LH40DBEPLGC/XY License, 186, DTS, Inc. All Rights Reserved

Page 186

License

Được sản xuất theo giấy phép của Dolby Laboratories.

Dolby và biểu tượng D kép là các nhãn hiệu của Dolby Laboratories.

 

Manufactured under a license from U.S. Patent No’s: 5,956,674,

 

5,974,380, 5,978,762, 6,487,535, 6,226,616, 7,212,872, 7,003,467,

7,272,567, 7,668,723, 7,392,195, 7,930,184, 7,333,929 and 7,548,853.

 

DTS, the Symbol, and DTS and the Symbol together are registered

 

trademarks & DTS Premium Sound is a trademark of DTS, Inc. 2012

 

DTS, Inc. All Rights Reserved.

 

 

 

 

Manufactured under a license from U.S. Patent No’s: 6,285,767, 8,027,477, 5,319,713, 5,333,201, 5,638,452, 5,771,295, 5,970,152,

5,912,976, 7,200,236, 7,492,907, 8,050,434, 7,720,240, 7,031,474,

7,907,736 and 7,764,802. DTS, the Symbol, and DTS and the Symbol together are registered trademarks & DTS Studio Sound is a trademark of DTS, Inc. 2012 DTS, Inc. All Rights Reserved.

The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United States and other countries.

DivX Certified to play DivX video up to HD 1080p, including premium content.

DivX, DivX Certifiedand associated logos are trademarks of Rovi Corporation or its subsidiaries and are used under licence.

ABOUT DIVX VIDEO: DivXis a digital video format created by DivX, LLC, a subsidiary of Rovi Corporation. This is an official DivX Certifieddevice that has passed rigorous testing to verify that it plays DivX video. Visit divx.com for more information and software tools to convert your files into DivX videos.

ABOUT DIVX VIDEO-ON-DEMAND: This DivX Certifieddevice must be registered in order to play purchased DivX Video-on-Demand (VOD) movies. To obtain your registration code, locate the DivX VOD section in your device setup menu. Go to vod.divx.com for more information on how to complete your registration.

Covered by one or more of the following U.S. patents: 7,295,673; 7,460,668; 7,515,710; 7,519,274

Lưu ý́ về̀ giấ́y phé́p mã̃ nguồ̀n mở̉

Trong trường hợ̣p sử dụng phầ̀n mề̀m mã̃ nguồ̀n mở̉, cá́c giấ́y phé́p mã̃ nguồ̀n mở̉ đượ̣c cung cấ́p trong menu củ̉a sả̉n phẩ̉m. Lưu ý về giấy phép mã nguồn mở chỉ được viết bằng tiếng Anh.

Để̉ biế́t thông tin về̀ Thông bá́o Giấ́y phé́p Nguồ̀n Mở̉, hã̃y liên hệ̣ với Trung tâm chăm só́c Khá́ch hà̀ng củ̉a Samsung hoặ̣c gửi email tới oss.request@samsung.com.

186

Image 186
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh Network Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tich Không đặt vật nặng lên sản phẩmCá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bịKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Không đượ̣c hỗ trợ̣ Đượ̣c hỗ trợ̣ DM75EPhim pa-nen Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Nút Mô tảTrình đơn điều khiển Power offReturn ReturnMạ̣ng đượ̣c bá́n riêng Mặt sauCổng Mô tả RJ45Hdmi in 1 / Hdmi Mặt sau Khó́a chố́ng trộ̣m Menu → System → Power Control → Network Standby → OnPlug In Module được bán riêng Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣mLogo miế́ng đệ̣m Điề̀u khiể̉n từ xa Bật nguồn sản phẩm Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ngThay đôi nguồn vào Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa Dụng thường xuyênPC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR được Bán riêng Thông gió́ Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tGó́c nghiêng và̀ xoay Lắ́p đặ̣t trên Tường thẳ̉ng đứ́ngLắ́p đặ̣t trên Tường có́ vế́t lõm Nhìn chính diệnHình 1.2 Nhìn từ bên Hình 1.3 Nhìn từ bên Sử dụng NẮ́P GIẮ́C CẮ́M ――Cá́c mẫu DM65E và̀ DM75E không đượ̣c hỗ trợ̣Lắp đặt giá treo tương Chuẩn bi trươc khi lắp đặt giá treo tươngLắp đặt giá treo tương Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Cáp RS232C Điều khiển tư xa RS232CKế́t nố́i cá́p Chốt Tín hiệuLoại cổng Rx Cá́p mạ̣ng LANSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu ĐựcBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBCáp LAN chéo PC đên PC Tín hiệ̣uKế́t nố́i Kết nốiĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điề̀u khiể̉n kich thươc màn hìnhXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFKhó́a an toà̀n Cà̀i đặ̣t tường video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Full NaturalCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường Video Bậ̣t Tường VideoĐiể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫ̃u Tường Video TắtMẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tự̣ Dữ̃ liệuNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀nTrước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p D-SUB Loại analogSound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Pcdvi Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh OffKế́t nố́i sử dụng cá́p Hdmi Kế́t nố́i sử dụng cá́p DPThận trọng khi sư dung DP Kết nối màn hình ngoài Kết nối vơi thiết bi video Kế́t nố́i sử dụng cá́p AVKết nối bằng cáp thành phần ――Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi ――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh OnKết nối vơi Hệ thống âm thanh Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pKế́t nố́i với Cá́p LAN Edit Name Thay đôi Nguồn vàoSource InformationGỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Xóa chương trinhKết nối vơi MDC Mà̀n hì̀nh Má́y tínhSư dung MDC qua Ethernet Kết nối bằng cáp LAN trực tiếpKết nối bằng cáp LAN chéo Player Tính năng trên mà̀n hì̀nh chínhPlayer Schedule TemplatePhê duyệt thiết bi được kết nối tư máy chủ Phê duyệt máy chủ LiteCài đặt thơi gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thơi gian hiện tại Local Channel Published ContentNetwork Channel My TemplatesTinh năng khả dung trong trang Player Muc menu trong trang PlayerTên tùy chọn Hoat đông Internal / USB / SD Card Menu Settings của trang PlayerSettings Full Screen / Original SizeNone Tháo bộ nhơ USB một cách an toànKhi nội dung đang chạy Xem chi tiết của nội dung đang chạyCurrent Time Playlist Picture ModeThay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy MusicĐinh dạng tệp tương thich vơi Player Lich biểu mạng đa khung hìnhTệp mâu và tệp LFD.lfd Nội dung Rông têp Hinh Mbps FpsMts *.divx Video Âm thanh Không hô trợ video 3DFlash Power Point Têp mẫu LFDĐinh dạng tệp tương thich vơi Videowall VideoGiơi hạn Khả dungMuc menu trong trang Schedule ScheduleTinh năng khả dung trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hình lich biểu kênh Chỉnh sưa lich biểu kênhHome → Template → Enter E TemplateTinh năng khả dung trong trang Template MarketChọ̣n cửa sổ Edit Text để̉ nhậ̣p văn bả̉n Nhập văn bảnĐặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền Scroll Chỉ đinh hương/tốc độ cuộn cho thông báoSave Cancel PreviewHome → Clone Product → Enter E Clone ProductClone Product USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣nDevice ID ID SettingsID Settings PC Connection CableVideo Wall Video WallApply to Home → Video Wall → Enter EScreen Position Video WallHorizontal x Vertical FormatKiể̉m tra mạ̣ng và̀ kế́t nố́i Internet hiệ̣n tạ̣i Network StatusNetwork Status Home → Network Status → Enter EPicture Mode Picture ModeOn/Off Timer On/Off TimerOn Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementTicker More settingsMore settings TickerURL Launcher Home → URL Launcher → Enter EMenu m → Picture → Picture Mode → Enter E Điều chỉnh màn hìnhPicture Backlight Contrast Brightness Sharpness Colour Tint G/R Menu m → Picture → Enter EColour Temperature Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter EMenu m → Picture → White Balance → Enter E White BalancePoint Point Off / OnMenu m → Picture → Gamma → Enter E GammaCalibrated value Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsBlack Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Flesh TonePicture Options Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelFilm Mode Off Motion Plus Dynamic Backlight Picture OptionsColour Tone Digital Clean ViewNế́u Picture Mode đượ̣c đặ̣t thà̀nh Text Mpeg Noise FilterHdmi Black Level Film ModeColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Auto / Low / NormalDynamic Backlight Film Mode OffMotion Plus Dynamic Backlight Off100 · Position Resolution OffPicture Size Picture SizePosition Resolution Off101 Zoom/PositionResolution 102Độ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 Auto Adjustment PC Screen Adjustment103 Picture Off Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E 104Cài đặt PIP OnScreen Display105 OnScreen Display106 PIP107 Source Content OrientationDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationAuto Protection Time Screen Protection108 Screen Burn ProtectionTimer 109Screen Burn Protection Immediate display Pixel Shift Timer110 Side GreyMessage Display 111112 Reset OnScreen DisplayMenu Language Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter E113 Sound ModeĐiều chỉnh âm thanh SoundVirtual Surround Sound Effect114 Dialog Clarity115 Hdmi SoundSound on Video Call Menu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E116 Speaker SettingsDolby Digital Comp Sound OutputAuto Volume Reset Sound117 118 Network SettingsNetwork Network typeKết nối vơi Mạng có dây 119Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có́ dây Bên dươiĐặ̣t Network type thà̀nh Wired từ trang Network Settings Network Settings tự̣ độ̣ng Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây 120Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Không dây Đặ̣t Network type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings121 Thiế́t lậ̣p mạ̣ng tự̣ độ̣ng Không dâyThiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công Không dây Connection are setup and ready to use. xuất hiện122 Hai lần123 Cách thiết lập bằng WpspbcMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter EServer Network Settings Screen Mirroring125 Device Name 126User Input / SignageDisplay 1 ~ Accessibility System127 128 SetupAccessibility Cà̀i đặ̣t ban đầ̀u System129 Play via MagicInfo / URL LauncherDevice Name 130 Admin Menu LockTouch Control Touch Control LockTime Sleep TimerPower On Delay 131Auto Source Switching 132PC module power Power ControlAuto Power On Max. Power Saving134 Power ButtonAuto Power On Off PC module power Max. Power Saving Standby ControlEnergy Saving Eco Solution135 Eco SensorAuto Power Off Temperature ControlNo Signal Power Off 136137 Keyboard SettingsDevice Manager Device Manager138 Mouse SettingsKeyboard Settings Select MousePointer Size Pointer Settings139 Pointer Speed140 Play viaChange PIN Menu m → System → Play via → Enter E141 Safety LockSecurity Button LockUSB Auto Play Lock Safety Lock Off · Power On Button Button Lock142 Mobile Connection LockSmart Security General143 General144 BD WiseSmart Security Anynet+ HDMI-CEC 145Anynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAuto Turn Off 146Anynet+ HDMI-CEC Search for Devices147 Xư lý sự cố đối vơi Anynet+Sự cố Giải pháp có thê 148 Sự cốHdmi Hot Plug Game Mode149 DivX Video On DemandReset System Menu m → System → Reset System → Enter E150 Auto update Software UpdateUpdate now Hô trợContact Samsung 152Menu m → Support → Contact Samsung → Enter E Go to Home 153154 155 Reset AllMenu m → Support → Reset All → Enter E SupportPhát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện 156USB HDD lơn hơn 2TB không được hô trợ 157 Thiết bi tương thich vơi chức năng phát phương tiệnHệ thống và đinh dạng tệp Kết nối thiết bi USB 158Sư dung thiết bi USB Tháo thiết bi USBPhê duyệt kết nối PC/thiết bi di động 159Phát nội dung phương tiện tư PC/thiết bi di động Chọn Network tư Source. Menu Network Device hiện raSource → Source → USB 160Khi được kết nối vơi mạng gia đình Dlna Filter161 Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnTên tùy chọn Hoat đông Photos Videos Music Các nút và tinh năng khả dung trong khi phát lại ảnh 162163 Shuffle 164Tạm dưng hoặc phát nhạc Bậ̣t hoặ̣c tắ́t chế́ độ̣ phát lại ngâu nhiênĐộ phân giải hình ảnh được hô trợ 165Phụ đề̀ Bên ngoaiCác đinh dạng video được hô trợ 166Đinh dạng tệp nhạc được hô trợ Phần mở rông têp Loại Codec Nhận xét167 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́168 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode được hiên thi169 Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC170 Điều chỉnh Brightness và Contrast171 Và̀ SharpnessĐi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh Internal 172Vấn đề về âm thanh 173 Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaVấn đề vớ́i thiết bị nguồn 174 Sự̣ cố́ khá́cỞ chế độ tiết kiệm năng lượ̣ng, khi nguôn đầu vao la 175Cả̉m biến IR không hoạt động DisplayPort, không thê lưu cai đặt man hinh PCHỏi & Đáp 176Câu hỏi Trả̉ lời Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Bios Setup trên PC177 Trên má́y tính178 Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tThông số chung Tên môđen1428,48 mm H x 803,52 mm 1650,24 mm H x 928,26 mm 179Loại 65 64,5 inch / 163 cm Loại 75 74,5 inch / 189 cm Loại 40 40,0 inch / 101 cm Loại 48 47,6 inch / 121 cmCác yếu tố môi Vận hành 180Nguồn điện TrườngCá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước 181DH40E / DH48E / DH55E 182 Không phải lôi sản phẩm Phu luc183 Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàngNgăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh 184Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?185 Tránh hiện tượng lưu ảnhLicense 186DTS, Inc. All Rights Reserved Thuậ̣t ngữ̃ 187
Related manuals
Manual 2 pages 24.71 Kb Manual 189 pages 41.84 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb Manual 2 pages 2.85 Kb Manual 2 pages 13.62 Kb Manual 131 pages 8.21 Kb Manual 131 pages 60.72 Kb