Samsung SBB-SS08EL1/XY manual 108

Page 108

-- Tầ̀n số́ qué́t ngang

Thờ̀i gian để̉ qué́t mộ̣t đườ̀ng nố́i cạ̣nh trá́i vớ́i cạ̣nh phả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh đượ̣c gọ̣i là̀ chu kỳ̀ quét ngang. Số́ nghị̣ch đả̉o củ̉a chu kỳ̀ quét ngang đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Tầ̀n số́ qué́t ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.

-- Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c

Sản phẩm hiển thị một hình ảnh nhiều lần trên một giây (như đèn huỳnh quang) để hiển thị những gì người xem nhìn thấy. Tỷ lệ̣ mộ̣t hì̀nh ả̉nh đượ̣c hiể̉n thị̣ lặ̣p lạ̣i trên mộ̣t giây đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t dọ̣c hoặ̣c tỷ lệ̣ là̀m tươi. Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c đượ̣c đo bằ̀ng Hz.

Độ̣ phân giả̉i

Tần số qué́t ngang

Tần số qué́t dọ̣c

Đông hô điểm ảnh

Phân cự̣c đồng bộ̣

 

(kHz)

(Hz)

(MHz)

(H/V)

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1366 x 768

47,712

59,790

85,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 900 RB

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

108

Image 108
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Picture Hỗ trợ Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Điện và an toànBiểu tượng Thận trọngCài đặt Hoạt động Thận trọng Làm sạch Lưu trữChuẩn bị Kiểm tra các thành phầnCác thành phần Cá́c linh kiệ̣n Mặt sauCổng Mô tả RJ45Lắp Đầu đọ̣c Signage Power OFF Điề̀u khiể̉n từ xaĐể̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa Dụ̣ng thườ̀ng xuyênKhông có́ Điề̀u khiể̉n từ xa Để đặt pin vào điều khiển từ xa Kích thươc Điều khiển tư xa RS232C Kết nối cá́pCáp RS232C Chốt Tí́n hiệ̣uCá́p mạ̣ng LAN Sô chôt Màu chuẩn Tí́n hiệ̣uFemale GndCáp LAN trực tiêp PC đên HUB Cáp LAN chéo PC đên PCKết nối Cá́c mã điề̀u khiể̉n Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầu và̀o Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắt PIP Khóa an toà̀nKết nối và̀ Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiNhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trước khi kết nối Kêt nôi vơi máy tính Kết nối sử dụng cá́p HDMI-DVISound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Pcdvi System → General đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh OffKêt nôi vơi thiêt bi video Kết nối sử dụng cá́p AVKêt nôi bằng cáp thành phân Kết nối sử dụng cá́p Hdmi Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tôi đa 1080p――System → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi ――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh OnKết nối với Cá́p LAN Thay đôi Nguôn vào SourceEdit Name InformationSử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Xoa chương trìnhKêt nôi vơi MDC Sư dung MDC qua Ethernet Kêt nôi bằng cáp LAN trực tiêpKêt nôi bằng cáp LAN chéo Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nh PlayerHome → Player →ENTER E Phê duyệt thiêt bi được kêt nôi tư máy chủ Phê duyệt máy chủ LiteCài đặt thời gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thời gian hiện tại Network Channel Local ChannelMy Templates Tính năng khả dung trong trang Player Muc menu trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Menu Settings của trang Player SettingsDefault content ResetSafely Remove NoneKhi nội dung đang chạy Xem chi tiêt của nội dung đang chạyCurrent time Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy PlaylistMusic RepeatĐinh dạng tệp tương thích vơi Player Lich biểu mạng đa khung hìnhTệp mâu và tệp LFD.lfd Nội dung Rộng tệp Hình Mbps FpsAudio Codec Mts *.divxVideo Âm thanh Hình ảnhFlash Power Point Tệp mâu TemplateLocal Channel Schedule Tính năng khả dung trong trang ScheduleMuc menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hình lich biểu kênh Chỉnh sưa lich biểu kênhTemplate Tính năng khả dung trong trang TemplateHome → Template → Enter E MarketNhập văn bản Đặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nềnEdit Text Font optionsPreview Interior designClone Product Home → Clone Product → Enter EExternal storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣n ID Settings Device IDPC Connection Cable Device ID Auto SetNetwork Status Home → Network Status → Enter EOn/Off Timer On TimerHome → On/Off Timer → Enter E On Timer 1 ~ On TimerOff Timer Holiday ManagementTicker Home → Ticker → Enter EOff / On Time Đặt Start Time và End Time để hiển thị MessageMore settings Home → More settings → Enter EURL Launcher Home → URL Launcher → Enter EPicture Picture SizeMenu m → Picture → Picture Size → Enter E Reset Picture Hdmi Black LevelPosition Zoom/PositionOnScreen Display Cài đặt PIPHình ảnh chính Hình ảnh phu Menu m → OnScreen Display → PIP → Enter ESource Content Orientation Display OrientationOnscreen Menu Orientation Aspect RatioReset OnScreen Display Message DisplayMenu Language Network Settings NetworkNetwork type Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có dây Kêt nôi vơi Mạng co dâyNetwork Settings tự̣ độ̣ng Có dây Network Settings thủ̉ công Có dâyCách thiêt lập tự động Xem Giá tri kêt nôi nạngServer Network Settings Device NameAccessibility SystemVoice Guide Setup TimeAuto Source Switching Power ControlEco Solution Device ManagerPointer Settings Play viaChange PIN Safety Lock SecurityGeneral USB Auto Play LockReset System Hdmi Hot PlugDivX Video On Demand Auto ScanSoftware Update Update nowAuto update Hỗ trợReset All Menu m → Support → Reset All → Enter EGo to Home Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Thiêt bi tương thích vơi chức năng phát phương tiện Hệ thông và đinh dạng tệpSư dung thiêt bi USB Kêt nôi thiêt bi USBTháo thiêt bi USB Tháo thiêt bi USB khỏi SourcePhát nội dung phương tiện tư PC/thiêt bi di động Phê duyệt kêt nôi PC/thiêt bi di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Khi được kêt nôi vơi mạng gia đình Dlna Source → Source → USBFilter Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicSlideshow Settings Pause / PlayPrevious / Next RotateSubtitle Language / Sync / Reset Sync / Size / Encoding Rewind / Fast forwardSelect Scene OffSound Mode ShuffleSelect Speakers Phụ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợBên ngoài Phân mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giả̉iĐinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ Các đinh dạng video được hỗ trợPhân mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Trình giải ma videoAvi DivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30Mkv AsfHướng dẫn xử lý́ sự̣ cố Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mKiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Not Optimum Mode được hiển thi Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đâyVấ́n đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PC Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nhKhông có hì̀nh ả̉nh trên mà̀n hì̀nh và̀ đè̀n LED nhấ́p Nhá́y trong mỗ̃i 0,5 tới 1 giâySả̉n phẩ̉m sẽ̃ tự̣ độ̣ng tắt Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh củ̉a sả̉n phẩ̉m khá́c với cửaVấ́n đề̀ về̀ âm thanh Không có âm thanhÂm lượ̣ng quá́ nhỏ̉ Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanhVấ́n đề̀ với điều khiển tư xa Vấ́n đề̀ với thiết bị nguồnCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Điề̀u khiể̉n từ xa không hoạ̣t độ̣ngSự̣ cố khá́c Menu PIP không khả̉ dụngKhông có âm thanh trong chế độ̣ Hdmi Cả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ngHỏi & Đáp Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀iLàm thê nào để thay đôi tân sô? Trong Thiêt đặt màn hìnhLà̀m thế nà̀o để̉ cà̀i đặ̣t chê độ tiết kiệ̣m năng lượ̣ng? Các thông số kỹ thuậ̣t Thông sô chungTên môđen Trì̀nh tiết kiệ̣m năng lượ̣ng Trì̀nh tiết kiệ̣m năngChế độ̣ tiết kiệ̣m năng lượ̣ng Tắt nguồn Lượ̣ng Đánh giá Phô biênCá́c chế độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trước Đồng bộ̣ hóa Tần số qué́t ngangTần số qué́t dọ̣c Độ̣ phân giả̉i Độ̣ phân giả̉i tối ưu108 Phu luc Không phải lỗi sản phẩmHỏng hoc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácLicense Thuậ̣t ngữ̃ 480i / 480p / 720p
Related manuals
Manual 111 pages 18.01 Kb Manual 112 pages 29.81 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb