Samsung SBB-SS08EL1/XY manual Picture

Page 3

Mục lục

Picture

Picture Size

66

Position

67

Zoom/Position

67

 

 

HDMI Black Level

67

 

 

Reset Picture

67

OnScreen Display

PIP

68

Cài đặt PIP

68

 

 

Display Orientation

69

Onscreen Menu Orientation

69

Source Content Orientation

69

Aspect Ratio

69

 

 

Message Display

70

Source Info

70

No Signal Message

70

MDC Message

70

Download Status Message

70

 

 

Menu Language

70

 

 

Reset OnScreen Display

70

Network

Network Status

71

 

 

Network Settings

71

Network type

71

Cà̀i đặ̣t mạ̣ng (Có dây)

72

 

 

Server Network Settings

74

Connect to server

74

MagicInfo Mode

74

Server Access

74

FTP Mode

74

 

 

Device Name

74

System

Accessibility

75

Voice Guide

75

Menu Transparency

76

High Contrast

76

Enlarge

76

Setup

76

Cà̀i đặ̣t ban đầu (Setup)

76

 

 

Time

76

Clock Set

76

DST

76

Sleep Timer

76

 

 

Auto Source Switching

77

Auto Source Switching

77

Primary Source Recovery

77

Primary Source

77

Secondary Source

77

 

 

Power Control

77

Auto Power On

77

Max. Power Saving

77

Standby Control

77

Network Standby

78

 

 

Eco Solution

78

No Signal Power Off

78

Auto Power Off

78

 

 

Device Manager

78

Keyboard Settings

78

Mouse Settings

78

Pointer Settings

79

 

 

Play via

79

 

 

Change PIN

79

 

 

Security

80

Safety Lock

80

USB Auto Play Lock

80

 

 

HDMI Sound

80

 

 

General

80

Smart Security

80

HDMI Hot Plug

81

DivX® Video On Demand

81

 

 

Reset System

81

3

Image 3
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Picture Hỗ trợ Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànĐiện và an toàn Biểu tượngCài đặt Hoạt động Thận trọng Lưu trữ Làm sạchChuẩn bị Kiểm tra các thành phầnCác thành phần RJ45 Cá́c linh kiệ̣nMặt sau Cổng Mô tảLắp Đầu đọ̣c Signage Điề̀u khiể̉n từ xa Power OFFĐể̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa Dụ̣ng thườ̀ng xuyênKhông có́ Điề̀u khiể̉n từ xa Để đặt pin vào điều khiển từ xa Kích thươc Chốt Tí́n hiệ̣u Điều khiển tư xa RS232CKết nối cá́p Cáp RS232CGnd Cá́p mạ̣ng LANSô chôt Màu chuẩn Tí́n hiệ̣u FemaleCáp LAN chéo PC đên PC Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBKết nối Lệnh Cá́c mã điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiểnĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồnĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầu và̀o Khóa an toà̀n Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắt PIPKết nối và̀ Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiNhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trước khi kết nối System → General đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off Kêt nôi vơi máy tínhKết nối sử dụng cá́p HDMI-DVI Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh PcdviKêt nôi vơi thiêt bi video Kết nối sử dụng cá́p AVKêt nôi bằng cáp thành phân ――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh On Kết nối sử dụng cá́p HdmiSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tôi đa 1080p ――System → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh AvhdmiKết nối với Cá́p LAN Information Thay đôi Nguôn vàoSource Edit NameXoa chương trình Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Kêt nôi vơi MDC Kêt nôi bằng cáp LAN trực tiêp Sư dung MDC qua EthernetKêt nôi bằng cáp LAN chéo Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nh PlayerHome → Player →ENTER E Phê duyệt máy chủ Lite Phê duyệt thiêt bi được kêt nôi tư máy chủCài đặt thời gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thời gian hiện tại Network Channel Local ChannelMy Templates Tính năng khả dung trong trang Player Muc menu trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Settings Menu Settings của trang PlayerNone Default contentReset Safely RemoveKhi nội dung đang chạy Xem chi tiêt của nội dung đang chạyCurrent time Repeat Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạyPlaylist MusicĐinh dạng tệp tương thích vơi Player Lich biểu mạng đa khung hìnhTệp mâu và tệp LFD.lfd Mts *.divx Nội dungRộng tệp Hình Mbps Fps Audio CodecHình ảnh Video Âm thanhFlash Power Point Tệp mâu TemplateLocal Channel Home → Schedule → Enter E ScheduleTính năng khả dung trong trang Schedule Muc menu trong trang ScheduleChỉnh sưa lich biểu kênh Đặt cấu hình lich biểu kênhMarket TemplateTính năng khả dung trong trang Template Home → Template → Enter EFont options Nhập văn bảnĐặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền Edit TextInterior design PreviewClone Product Home → Clone Product → Enter EExternal storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣n Device ID Auto Set ID SettingsDevice ID PC Connection CableHome → Network Status → Enter E Network StatusOn Timer 1 ~ On Timer On/Off TimerOn Timer Home → On/Off Timer → Enter EHoliday Management Off TimerTime Đặt Start Time và End Time để hiển thị Message TickerHome → Ticker → Enter E Off / OnHome → More settings → Enter E More settingsHome → URL Launcher → Enter E URL LauncherPicture Picture SizeMenu m → Picture → Picture Size → Enter E Zoom/Position Reset PictureHdmi Black Level PositionMenu m → OnScreen Display → PIP → Enter E OnScreen DisplayCài đặt PIP Hình ảnh chính Hình ảnh phuAspect Ratio Source Content OrientationDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationReset OnScreen Display Message DisplayMenu Language Network Settings NetworkNetwork type Kêt nôi vơi Mạng co dây Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có dâyXem Giá tri kêt nôi nạng Network Settings tự̣ độ̣ng Có dâyNetwork Settings thủ̉ công Có dây Cách thiêt lập tự độngDevice Name Server Network SettingsAccessibility SystemVoice Guide Time SetupPower Control Auto Source SwitchingDevice Manager Eco SolutionPointer Settings Play viaChange PIN USB Auto Play Lock Safety LockSecurity GeneralAuto Scan Reset SystemHdmi Hot Plug DivX Video On DemandHỗ trợ Software UpdateUpdate now Auto updateReset All Menu m → Support → Reset All → Enter EGo to Home Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Hệ thông và đinh dạng tệp Thiêt bi tương thích vơi chức năng phát phương tiệnTháo thiêt bi USB khỏi Source Sư dung thiêt bi USBKêt nôi thiêt bi USB Tháo thiêt bi USBPhát nội dung phương tiện tư PC/thiêt bi di động Phê duyệt kêt nôi PC/thiêt bi di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Khi được kêt nôi vơi mạng gia đình Dlna Source → Source → USBFilter Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnRotate Slideshow SettingsPause / Play Previous / NextOff Subtitle Language / Sync / Reset Sync / Size / EncodingRewind / Fast forward Select SceneSound Mode ShuffleSelect Speakers Phân mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giả̉i Phụ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Bên ngoàiTrình giải ma video Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợCác đinh dạng video được hỗ trợ Phân mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xétAsf AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 MkvHướng dẫn xử lý́ sự̣ cố Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mKiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nh Not Optimum Mode được hiển thiKiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PCChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh củ̉a sả̉n phẩ̉m khá́c với cửa Không có hì̀nh ả̉nh trên mà̀n hì̀nh và̀ đè̀n LED nhấ́pNhá́y trong mỗ̃i 0,5 tới 1 giây Sả̉n phẩ̉m sẽ̃ tự̣ độ̣ng tắtVideo khả̉ dụng nhưng không có âm thanh Vấ́n đề̀ về̀ âm thanhKhông có âm thanh Âm lượ̣ng quá́ nhỏ̉Điề̀u khiể̉n từ xa không hoạ̣t độ̣ng Vấ́n đề̀ với điều khiển tư xaVấ́n đề̀ với thiết bị nguồn Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ngMenu PIP không khả̉ dụng Sự̣ cố khá́cCả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ng Không có âm thanh trong chế độ̣ HdmiTrong Thiêt đặt màn hình Hỏi & ĐápCâu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Làm thê nào để thay đôi tân sô?Là̀m thế nà̀o để̉ cà̀i đặ̣t chê độ tiết kiệ̣m năng lượ̣ng? Các thông số kỹ thuậ̣t Thông sô chungTên môđen Đánh giá Phô biên Trì̀nh tiết kiệ̣m năng lượ̣ngTrì̀nh tiết kiệ̣m năng Chế độ̣ tiết kiệ̣m năng lượ̣ng Tắt nguồn Lượ̣ngĐộ̣ phân giả̉i Độ̣ phân giả̉i tối ưu Cá́c chế độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trướcĐồng bộ̣ hóa Tần số qué́t ngang Tần số qué́t dọ̣c108 Khác Phu lucKhông phải lỗi sản phẩm Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khách hàngLicense 480i / 480p / 720p Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 111 pages 18.01 Kb Manual 112 pages 29.81 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb