Samsung SBB-SS08EL1/XY manual Video Âm thanh, Hình ảnh

Page 50

Video

Âm thanh

Hình ảnh

•• Không hỗ trợ video 3D.

•• Không hỗ trợ nội dung có độ phân giải lớn hơn độ phân giải được chỉ định trong bảng trên đây.

•• Nội dung video có Tốc độ bit hoặc Tốc độ khung hình lớn hơn tốc độ được chỉ định trong bảng trên đây có thể khiến video bị vỡ trong khi phát.

•• Nội dung video sẽ không phát hoặc không phát chính xác, nếu có lỗi trong nội dung hoặc bộ chứa.

•• Một số thiết bị USB/máy ảnh kỹ thuật số có thể không tương thích với trình phát.

•• Hỗ trợ tối đa H.264, Mức 4.1

•• H.264 FMO / ASO / RS, VC1 SP / MP / AP L4 và AVCHD không được hỗ trợ.

•• Cho tất cả codec Video trừ MVC, VP8, VP6: -- Dưới 1280 x 720: tối đa 60 khung hình -- Trên 1280 x 720: tối đa 30 khung hình

•• Không hỗ trợ GMC 2 hoặc cao hơn.

•• Chỉ hỗ trợ Thông số BD MVC.

•• Mỗ̃i lầ̀n chỉ̉ có́ thể̉ phá́t mộ̣t tệ̣p video nế́u cá́c tệ̣p video trên mà̀n hì̀nh sử̉ dụ̣ng codec không tương thí́ch hoặ̣c độ̣ phân giả̉i là̀ 1080 x 1920.

•• Khi đang phá́t mộ̣t tệ̣p video, không hỗ̃ trợ̣ chế́ độ̣ Liề̀n mạ̣ch trong cá́c điề̀u kiệ̣n sau:

-- Codec không tương thí́ch (MVC, VP3, MJPEG) ↔ Codec không tương thí́ch

-- Codec không tương thí́ch ↔ Codec tương thí́ch

-- Độ̣ phân giả̉i khá́c vớ́i độ̣ phân giả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh

-- Tầ̀n số́ khá́c vớ́i tầ̀n số́ củ̉a mà̀n hì̀nh

•• Nội dung âm thanh có Tốc độ bit hoặc Tốc độ khung hình lớn hơn tốc độ được chỉ định trong bảng trên đây có thể khiến âm thanh bị vỡ trong khi phát.

•• Nội dung video sẽ không phát hoặc không phát chính xác, nếu có lỗi trong nội dung hoặc bộ chứa.

•• Một số thiết bị USB/máy ảnh kỹ thuật số có thể không tương thích với trình phát.

•• Hỗ trợ tới kênh WMA 10 Pro 5.1. Không hỗ trợ âm thanh không mất dữ liệu WMA.

•• QCELP, AMR NB/WB không được hỗ trợ.

•• Định dạng tệp hình ảnh tương thích:

JPEG, PNG, BMP

――Hỗ̃ trợ̣ cá́c tệ̣p BMP 32 bit, 24 bit và̀ 8 bit.

•• Độ phân giải tối đa được hỗ trợ: 4096 x 4096

•• Kí́ch thướ́c tệ̣p tố́i đa đượ̣c hỗ̃ trợ̣: 20MB

•• Hiệu ứng hình ảnh được hỗ trợ: 9 hiệu ứng

(Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe, Random)

50

Image 50
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Picture Hỗ trợ Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànĐiện và an toàn Thận trọngCài đặt Hoạt động Thận trọng Làm sạch Lưu trữCác thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Cổng Mô tả Cá́c linh kiệ̣nMặt sau RJ45Lắp Đầu đọ̣c Signage Power OFF Điề̀u khiể̉n từ xaKhông có́ Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaDụ̣ng thườ̀ng xuyên Điề̀u khiể̉n từ xa Để đặt pin vào điều khiển từ xa Kích thươc Cáp RS232C Điều khiển tư xa RS232CKết nối cá́p Chốt Tí́n hiệ̣uFemale Cá́p mạ̣ng LANSô chôt Màu chuẩn Tí́n hiệ̣u GndCáp LAN trực tiêp PC đên HUB Cáp LAN chéo PC đên PCKết nối Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển Cá́c mã điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầu và̀o Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắt PIP Khóa an toà̀nNhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Pcdvi Kêt nôi vơi máy tínhKết nối sử dụng cá́p HDMI-DVI System → General đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh OffKêt nôi bằng cáp thành phân Kêt nôi vơi thiêt bi videoKết nối sử dụng cá́p AV ――System → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi Kết nối sử dụng cá́p HdmiSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tôi đa 1080p ――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh OnKết nối với Cá́p LAN Edit Name Thay đôi Nguôn vàoSource InformationGỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Xoa chương trìnhKêt nôi vơi MDC Sư dung MDC qua Ethernet Kêt nôi bằng cáp LAN trực tiêpKêt nôi bằng cáp LAN chéo Home → Player →ENTER E Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhPlayer Phê duyệt thiêt bi được kêt nôi tư máy chủ Phê duyệt máy chủ LiteCài đặt thời gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thời gian hiện tại My Templates Network ChannelLocal Channel Tên tùy chọn Hoạt động Tính năng khả dung trong trang PlayerMuc menu trong trang Player Menu Settings của trang Player SettingsSafely Remove Default contentReset NoneCurrent time Khi nội dung đang chạyXem chi tiêt của nội dung đang chạy Music Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạyPlaylist RepeatTệp mâu và tệp LFD.lfd Đinh dạng tệp tương thích vơi PlayerLich biểu mạng đa khung hình Audio Codec Nội dungRộng tệp Hình Mbps Fps Mts *.divxVideo Âm thanh Hình ảnhFlash Power Point Local Channel Tệp mâuTemplate Muc menu trong trang Schedule ScheduleTính năng khả dung trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hình lich biểu kênh Chỉnh sưa lich biểu kênhHome → Template → Enter E TemplateTính năng khả dung trong trang Template MarketEdit Text Nhập văn bảnĐặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền Font optionsPreview Interior designExternal storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣n Clone ProductHome → Clone Product → Enter E PC Connection Cable ID SettingsDevice ID Device ID Auto SetNetwork Status Home → Network Status → Enter EHome → On/Off Timer → Enter E On/Off TimerOn Timer On Timer 1 ~ On TimerOff Timer Holiday ManagementOff / On TickerHome → Ticker → Enter E Time Đặt Start Time và End Time để hiển thị MessageMore settings Home → More settings → Enter EURL Launcher Home → URL Launcher → Enter EMenu m → Picture → Picture Size → Enter E PicturePicture Size Position Reset PictureHdmi Black Level Zoom/PositionHình ảnh chính Hình ảnh phu OnScreen DisplayCài đặt PIP Menu m → OnScreen Display → PIP → Enter EOnscreen Menu Orientation Source Content OrientationDisplay Orientation Aspect RatioMenu Language Reset OnScreen DisplayMessage Display Network type Network SettingsNetwork Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có dây Kêt nôi vơi Mạng co dâyCách thiêt lập tự động Network Settings tự̣ độ̣ng Có dâyNetwork Settings thủ̉ công Có dây Xem Giá tri kêt nôi nạngServer Network Settings Device NameVoice Guide AccessibilitySystem Setup TimeAuto Source Switching Power ControlEco Solution Device ManagerChange PIN Pointer SettingsPlay via General Safety LockSecurity USB Auto Play LockDivX Video On Demand Reset SystemHdmi Hot Plug Auto ScanAuto update Software UpdateUpdate now Hỗ trợGo to Home Reset AllMenu m → Support → Reset All → Enter E Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Thiêt bi tương thích vơi chức năng phát phương tiện Hệ thông và đinh dạng tệpTháo thiêt bi USB Sư dung thiêt bi USBKêt nôi thiêt bi USB Tháo thiêt bi USB khỏi SourceChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Phát nội dung phương tiện tư PC/thiêt bi di độngPhê duyệt kêt nôi PC/thiêt bi di động Filter Khi được kêt nôi vơi mạng gia đình DlnaSource → Source → USB Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicPrevious / Next Slideshow SettingsPause / Play RotateSelect Scene Subtitle Language / Sync / Reset Sync / Size / EncodingRewind / Fast forward OffSelect Speakers Sound ModeShuffle Bên ngoài Phụ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Phân mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giả̉iPhân mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợCác đinh dạng video được hỗ trợ Trình giải ma videoMkv AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AsfKiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cốKiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PC Not Optimum Mode được hiển thiKiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nhSả̉n phẩ̉m sẽ̃ tự̣ độ̣ng tắt Không có hì̀nh ả̉nh trên mà̀n hì̀nh và̀ đè̀n LED nhấ́pNhá́y trong mỗ̃i 0,5 tới 1 giây Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh củ̉a sả̉n phẩ̉m khá́c với cửaÂm lượ̣ng quá́ nhỏ̉ Vấ́n đề̀ về̀ âm thanhKhông có âm thanh Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanhCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Vấ́n đề̀ với điều khiển tư xaVấ́n đề̀ với thiết bị nguồn Điề̀u khiể̉n từ xa không hoạ̣t độ̣ngSự̣ cố khá́c Menu PIP không khả̉ dụngKhông có âm thanh trong chế độ̣ Hdmi Cả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ngLàm thê nào để thay đôi tân sô? Hỏi & ĐápCâu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Trong Thiêt đặt màn hìnhLà̀m thế nà̀o để̉ cà̀i đặ̣t chê độ tiết kiệ̣m năng lượ̣ng? Tên môđen Các thông số kỹ thuậ̣tThông sô chung Chế độ̣ tiết kiệ̣m năng lượ̣ng Tắt nguồn Lượ̣ng Trì̀nh tiết kiệ̣m năng lượ̣ngTrì̀nh tiết kiệ̣m năng Đánh giá Phô biênTần số qué́t dọ̣c Cá́c chế độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trướcĐồng bộ̣ hóa Tần số qué́t ngang Độ̣ phân giả̉i Độ̣ phân giả̉i tối ưu108 Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phu lucKhông phải lỗi sản phẩm KhácLicense Thuậ̣t ngữ̃ 480i / 480p / 720p
Related manuals
Manual 111 pages 18.01 Kb Manual 112 pages 29.81 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb