Samsung SBB-SS08EL1/XY manual Network Settings tự̣ độ̣ng Có dây, Network Settings thủ̉ công Có dây

Page 73

Đặ̣t kế́t nố́i mạ̣ng để̉ sử̉ dụ̣ng dị̣ch vụ̣ internet như thự̣c hiệ̣n nâng cấ́p phầ̀n mề̀m.

Network Settings tự̣ độ̣ng (Có dây)

Kết nối với mạng bằng cáp LAN.

Đảm bảo cáp LAN được kết nối trước tiên.

Cách thiêt lập tự động

1

Đặ̣t Network type thà̀nh Wired từ̀ trang Network Settings.

2

Nhấ́n nú́t Connect để̉ bắ́t đầ̀u Network Settings.

 

-- Nú́t Connect chỉ̉ đượ̣c kí́ch hoạ̣t khi cá́p LAN đượ̣c kế́t nố́i đú́ng cá́ch.

3

Màn hình kiểm tra mạng xuất hiện và xác minh kết nối mạng.

Khi kết nối đã được xác minh, thông báo “Wired network and Internet connection completed.” xuất hiện.

――Nếu quá trình kết nối không thành công, hãy kiểm tra kết nối cổng LAN.

――Nếu quy trình tự động không thể tìm thấy giá trị kết nối mạng hoặc nếu bạn muốn cài đặt kết nối theo cách thủ công, hãy đi đến phần tiếp theo, Thiết lập mạng thủ công

Network Settings thủ̉ công (Có dây)

Các văn phòng có thể sử dụng địa chỉ IP tinh.

Trong trường hợp này, hỏi quản trị viên mạng để biết địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng và địa chỉ máy chủ DNS. Nhập thủ công các giá trị này.

Xem Giá tri kêt nôi nạng

Để xem Giá trị kết nối mạng trên hầu hết các máy tính Windows, thực hiện theo các bước sau.

1 Nhấp chuột phải vào biểu tượng Mạng phía dưới cùng bên phải của màn hình.

2

Trong menu bật lên xuất hiện, nhấp Trạng thái.

3

Trên hộp thoại xuất hiện, nhấp tab Hỗ trợ.

4

Trên Tab Support, nhấp nút Details. Các giá trị kết nối mạng được hiển thị.

Cách thiêt lập thủ công

1

Đặ̣t Network type thà̀nh Wired từ̀ trang Network Settings.

2

Nhấ́n nú́t Connect để̉ bắ́t đầ̀u Network Settings.

 

-- Nú́t Connect chỉ̉ đượ̣c kí́ch hoạ̣t khi cá́p LAN đượ̣c kế́t nố́i đú́ng cá́ch.

3

Màn hình kiểm tra mạng xuất hiện và quá trình xác minh bắt đầu. Nhấn Stop. Quá trình

 

xác minh dừng lại.

4

Chọn IP Settings trên màn hình kết nối mạng. Màn hình IP Settings hiển thị.

5

Chọn trường ở trên cùng, nhấn E, rồi đặt IP Settings thành Enter manually. Lặp lại

 

quy trình nhập cho từng trường trong IP Address.

 

――Đặt IP Settings thành Enter manually sẽ tự động thay đổi DNS Setting thành Enter

 

manually.

6

Khi hoàn tất, chọn OK ở cuối trang, sau đó nhấn E. Màn hình kiểm tra mạng xuất hiện

 

và quá trình xác minh bắt đầu.

7

Khi kết nối đã được xác minh, thông báo “Wired network and Internet connection

 

completed.” xuất hiện.

73

Image 73
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Picture Hỗ trợ Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmĐiện và an toàn Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngCài đặt Hoạt động Thận trọng Lưu trữ Làm sạchKiểm tra các thành phần Chuẩn bịCác thành phần Mặt sau Cá́c linh kiệ̣nCổng Mô tả RJ45Lắp Đầu đọ̣c Signage Điề̀u khiể̉n từ xa Power OFFDụ̣ng thườ̀ng xuyên Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaKhông có́ Điề̀u khiể̉n từ xa Để đặt pin vào điều khiển từ xa Kích thươc Kết nối cá́p Điều khiển tư xa RS232CCáp RS232C Chốt Tí́n hiệ̣uSô chôt Màu chuẩn Tí́n hiệ̣u Cá́p mạ̣ng LANFemale GndCáp LAN chéo PC đên PC Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBKết nối Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Cá́c mã điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồnĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầu và̀o Khóa an toà̀n Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắt PIPTrước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị nguồnNhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trước khi kết nối Kết nối sử dụng cá́p HDMI-DVI Kêt nôi vơi máy tínhSound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Pcdvi System → General đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh OffKết nối sử dụng cá́p AV Kêt nôi vơi thiêt bi videoKêt nôi bằng cáp thành phân Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tôi đa 1080p Kết nối sử dụng cá́p Hdmi――System → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi ――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh OnKết nối với Cá́p LAN Source Thay đôi Nguôn vàoEdit Name InformationCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Xoa chương trìnhKêt nôi vơi MDC Kêt nôi bằng cáp LAN trực tiêp Sư dung MDC qua EthernetKêt nôi bằng cáp LAN chéo Player Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhHome → Player →ENTER E Phê duyệt máy chủ Lite Phê duyệt thiêt bi được kêt nôi tư máy chủCài đặt thời gian hiện tại Phê duyệt máy chủ Premium Cài đặt thời gian hiện tại Local Channel Network ChannelMy Templates Muc menu trong trang Player Tính năng khả dung trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Settings Menu Settings của trang PlayerReset Default contentSafely Remove NoneXem chi tiêt của nội dung đang chạy Khi nội dung đang chạyCurrent time Playlist Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạyMusic RepeatLich biểu mạng đa khung hình Đinh dạng tệp tương thích vơi PlayerTệp mâu và tệp LFD.lfd Rộng tệp Hình Mbps Fps Nội dungAudio Codec Mts *.divxHình ảnh Video Âm thanhFlash Power Point Template Tệp mâuLocal Channel Tính năng khả dung trong trang Schedule ScheduleMuc menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EChỉnh sưa lich biểu kênh Đặt cấu hình lich biểu kênhTính năng khả dung trong trang Template TemplateHome → Template → Enter E MarketĐặt cấu hình nhạc nền/hình ảnh nền Nhập văn bảnEdit Text Font optionsInterior design PreviewHome → Clone Product → Enter E Clone ProductExternal storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệ̣n Device ID ID SettingsPC Connection Cable Device ID Auto SetHome → Network Status → Enter E Network StatusOn Timer On/Off TimerHome → On/Off Timer → Enter E On Timer 1 ~ On TimerHoliday Management Off TimerHome → Ticker → Enter E TickerOff / On Time Đặt Start Time và End Time để hiển thị MessageHome → More settings → Enter E More settingsHome → URL Launcher → Enter E URL LauncherPicture Size PictureMenu m → Picture → Picture Size → Enter E Hdmi Black Level Reset PicturePosition Zoom/PositionCài đặt PIP OnScreen DisplayHình ảnh chính Hình ảnh phu Menu m → OnScreen Display → PIP → Enter EDisplay Orientation Source Content OrientationOnscreen Menu Orientation Aspect RatioMessage Display Reset OnScreen DisplayMenu Language Network Network SettingsNetwork type Kêt nôi vơi Mạng co dây Cà̀i đặ̣t mạ̣ng Có dâyNetwork Settings thủ̉ công Có dây Network Settings tự̣ độ̣ng Có dâyCách thiêt lập tự động Xem Giá tri kêt nôi nạngDevice Name Server Network SettingsSystem AccessibilityVoice Guide Time SetupPower Control Auto Source SwitchingDevice Manager Eco SolutionPlay via Pointer SettingsChange PIN Security Safety LockGeneral USB Auto Play LockHdmi Hot Plug Reset SystemDivX Video On Demand Auto ScanUpdate now Software UpdateAuto update Hỗ trợMenu m → Support → Reset All → Enter E Reset AllGo to Home Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Hệ thông và đinh dạng tệp Thiêt bi tương thích vơi chức năng phát phương tiệnKêt nôi thiêt bi USB Sư dung thiêt bi USBTháo thiêt bi USB Tháo thiêt bi USB khỏi SourcePhê duyệt kêt nôi PC/thiêt bi di động Phát nội dung phương tiện tư PC/thiêt bi di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Source → Source → USB Khi được kêt nôi vơi mạng gia đình DlnaFilter Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnPause / Play Slideshow SettingsPrevious / Next RotateRewind / Fast forward Subtitle Language / Sync / Reset Sync / Size / EncodingSelect Scene OffShuffle Sound ModeSelect Speakers Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Phụ đề̀Bên ngoài Phân mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giả̉iCác đinh dạng video được hỗ trợ Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợPhân mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Trình giải ma videoDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AviMkv AsfKiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cốKiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode được hiển thiVấ́n đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế độ̣ PC Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nhNhá́y trong mỗ̃i 0,5 tới 1 giây Không có hì̀nh ả̉nh trên mà̀n hì̀nh và̀ đè̀n LED nhấ́pSả̉n phẩ̉m sẽ̃ tự̣ độ̣ng tắt Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh củ̉a sả̉n phẩ̉m khá́c với cửaKhông có âm thanh Vấ́n đề̀ về̀ âm thanhÂm lượ̣ng quá́ nhỏ̉ Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanhVấ́n đề̀ với thiết bị nguồn Vấ́n đề̀ với điều khiển tư xaCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Điề̀u khiể̉n từ xa không hoạ̣t độ̣ngMenu PIP không khả̉ dụng Sự̣ cố khá́cCả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ng Không có âm thanh trong chế độ̣ HdmiCâu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Hỏi & ĐápLàm thê nào để thay đôi tân sô? Trong Thiêt đặt màn hìnhLà̀m thế nà̀o để̉ cà̀i đặ̣t chê độ tiết kiệ̣m năng lượ̣ng? Thông sô chung Các thông số kỹ thuậ̣tTên môđen Trì̀nh tiết kiệ̣m năng Trì̀nh tiết kiệ̣m năng lượ̣ngChế độ̣ tiết kiệ̣m năng lượ̣ng Tắt nguồn Lượ̣ng Đánh giá Phô biênĐồng bộ̣ hóa Tần số qué́t ngang Cá́c chế độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trướcTần số qué́t dọ̣c Độ̣ phân giả̉i Độ̣ phân giả̉i tối ưu108 Không phải lỗi sản phẩm Phu lucHỏng hoc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácLicense 480i / 480p / 720p Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 111 pages 18.01 Kb Manual 112 pages 29.81 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb