
4 Thiết lập màn hình
Đặt cấu hình các cài đặt màn hình như độ sáng và tông màu.
4.1Brightness
Điều chỉnh độ sáng chung của hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm cho hình ảnh trông sáng hơn.
Menu này không khả dụng khi MAGICSAMSUNGBright được đặt ở chế độ Dynamic Contrast.
4.1.1 Đặt cấu hình cho Brightness
1
2
3
| Nhấn [ | ] trên sản phẩm. | 
 | 
| Nhấn [ | ] để di chuyển đến PICTURE và nhấn [ | ] trên sản phẩm. | 
| Nhấn [ | ] để di chuyển đến Brightness và nhấn [ | ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ | 
| xuất hiện. | 
 | 
 | 
| PICTURE | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |||||
| 
 | 
 | 
 | Brightness | : | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |||||
| 
 | 
 | 
 | Contrast | : | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |||||
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | ||||||||
| 
 | 
 | 
 | Sharpness | : | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |||||
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | ||||||||
| 
 | 
 | 
 | MAGICSAMSUNG Bright | 
 | 
 | 
 | : Custom | |||||||
| 
 | 
 | 
 | ||||||||||||
| 
 | 
 | 
 | MAGICSAMSUNG Angle | 
 | 
 | 
 | : Off | |||||||
| 
 | 
 | 
 | Coarse | : | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |||||
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | ||||||||
| 
 | 
 | 
 | Fine | : | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |||||
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | |||||||
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | AUTO | |||||
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | ||||||
| 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | 
 | ||||
100
75
60
1936
0
4 Điều chỉnh Brightness bằng nút [ 
 ].
 ].
4 Thiết lập màn hình 52