Samsung LF22TSWTBDN/XS, LF22TSWTBDN/XY, LF19TSWTBDN/XS, LF24TSWTBDN/XY 11 Các thông số kỹ thuật

Page 93

11 Các thông số kỹ thuật

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung Pixel

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 1200

75,000

60,000

162,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

TS240W

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung Pixel

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

70,635

74,984

136,750

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 1200

75,000

60,000

162,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA,1920 x 1200

74,038

59,950

154,000

+/-

(RB)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11 Các thông số kỹ thuật 93

Image 93
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtCác lưu ý về an toàn Điện và an toànCảnh báo Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Samsung Magic Angle Menu Information VÀ CÁC Thông TIN Khác CÀI ĐẶT Phần MỀM Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ 83 CỐ CÁC Thông SỐ KỸ 88 Thuật PHỤ LỤC Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng 1 Các nút phía trước Các bộ phậnAuto Cổng Mô ta 2 Mặt sau3 Nhìn từ bên phải 1 Ráp chân đế Cài đặtXoay màn hình 2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Để khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Khóa chống trộmMáy khách Windows Embedded Standard 7 là gì? Sử dụng Windows Embedded StandardKết nối để Sử dụng Windows Embedded Standard 1 Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog2 Sử dụng cáp DVI để kết nối 4 Kết nối LAN 3 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa6 Kết nối các thiết bị USB 5 Kết nối MicrophoneSử dụng Windows Embedded Standard Logon2 Màn hình Windows Embedded Standard Remote Desktop Connection 3 Caùc chöông trìnhSử dụng Windows Embedded Standard Options Sử dụng Windows Embedded Standard Sử dụng Windows Embedded Standard Enable write filter and restart the system Internet ExplorerEnhanced Write Filter EWF Fbwf Configuration Disable write filter and restart the systemsFile-Based Write Filter Fbwf Commit changes to diskWindows Media Player 4 Caáu hình Caùc Tieän íchLocal Drive AÙnh xaï OÅ ñóa Maïng5 Khoâi phuïc laïi Heä thoáng Toång quanCaùch Khoâi phuïc laïi Heä thoáng Sử dụng Windows Embedded Standard Before Connecting Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 1 Kết nối với máy tính Kết nối và sử dụng PCKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Sử dụng cáp DVI để kết nốiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI 2 Cài đặt trình điều khiển 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối với nguồn Thiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Đặt cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic Bright1 Đặt cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic Angle1 Điều chỉnh Coarse Coarse1 Điều chỉnh Fine FineĐặt cấu hình tông màu Samsung Magic Color1 Đặt cấu hình Samsung Magic Color 1 Đặt cấu hình Red Red1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaThayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn Position & V-Position1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Thay đổi Image Size Hình ảnh Image Size1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-PositionReset 1 Bắt đầu cài đặt ResetThiết lập và khôi phục Thay đổi Language Language1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off Off Timer On/Off1 Đặt cấu hình Off Timer Setting Off Timer Setting1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat TimeCustomized Key 1 Cấu hính Customized KeyĐể chuyển sang tùy chọn bạn cần và ấn 1 Đặt cấu hình Auto Source Auto Source1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Menu Transparency Menu TransparencyMenu Information và các thông tin khác Cấu hính Brightness trên Màn hình khởi động1 Hiển thị Information Cài đặt phần mềm Natural ColorPlay Touch là gì? 1 Cài đặt phần mềm MultiScreenCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen Phần cứng2 Gỡ bỏ phần mềm 1 Thông tin về MagicRMS Pro MagicRMS Pro10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyHình ảnh trên màn hình bị biến dạng Thông báo Check Signal Cable xuất hiệnMàn hình không ổn định và rung Có bóng hoặc hình ảnh mờ còn lại trên mànKhông có âm thanh Âm lượng quá nhỏNghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính Câu hỏi Trả lời 10.2 Hỏi & ĐápĐiều chỉnh độ phân giải 11.1 Thống số chung 11 Các thông số kỹ thuậtVesa V x H Panel Dot Điểm ảnhTS240W dưới 55 W 11.2 Trình tiết kiệm năng lượng11.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Ngang kHz Dọc Hz MHz Bộ H/V 11 Các thông số kỹ thuật 11 Các thông số kỹ thuật Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope CIS Asia Pacific Africa OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữTần số quét dọc Chỉ mục Tự động tìm nguồn 75 Thông TIN Xanh da trời Xanh lá cây
Related manuals
Manual 104 pages 33.68 Kb Manual 2 pages 6.49 Kb