11 Các thông số kỹ thuật
11.1 Thống số chung
Tên môđen | TS190W | TS220W | TS240W | ||
|
|
|
|
|
|
Màn hình |
| Kích thước | 19 Inch (48 cm) | 21,5 Inch (55 cm) | 24 inch (61 cm) |
|
|
|
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 408,2 mm (H) x | 476,6 mm (H) x | 518,4 mm (H) x |
|
|
| 255,2 mm (V) | 268,1 mm (V) | 324,0 mm (V) |
|
|
|
|
|
|
Đồng bộ hóa |
| Tần số quét | 30~81 kHz |
|
|
|
| ngang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tần số quét | 56~75 Hz |
|
|
|
| dọc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Màu sắc hiển thị |
| 16,7 triệu |
|
| |
|
|
|
|
| |
Độ phân giải |
| Độ phân giải | 1440 x 900 @ 60 Hz | 1920 x 1080 @ 60 Hz | 1920 x 1200 @ 60 Hz |
|
| tối ưu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giải | 1440 x 900 @ 60 Hz | 1920 x 1080 @ 60 Hz | 1920 x 1200 @ 60 Hz |
|
| tối đa |
|
|
|
|
|
|
|
| |
Xung Pixel cực đại | 137 MHz (Analog, | 164 MHz (Analog, | 164 MHz (Analog, | ||
|
|
| Kỹ thuật số) | Kỹ thuật số) | Kỹ thuật số) |
|
|
|
|
| |
Nguồn điện |
| Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. Hãy tham khảo | |||
|
|
| nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác | ||
|
|
| nhau ở các quốc gia khác nhau. |
| |
|
|
| |||
Đầu kết nối tín hiệu | Cổng RGB IN |
| |||
|
|
|
|
| |
Đầu nối máy chu |
| LAN |
|
| |
|
|
|
| ||
USB |
| USB 2.0 x 6 (Down stream) |
| ||
|
|
|
|
| |
Kích thước |
| Có chân đế | 443,0 × 416,8 × | 513,0 × 424,1 × | 560,0 × 444,3 × |
(R x C x S) / |
|
| 227,0 mm / 4,4 Kg | 227,0 mm / 4,9 Kg | 227,0 mm / 5,3 Kg |
Trọng lượng |
|
|
|
|
|
| Không có | 443,0 × 301,9 × | 513,0 × 317,0 × | 560,0 × 374,0 × | |
|
| ||||
|
| chân đế | 49,5 mm / 3,2 Kg | 50,0 mm / 3,6 Kg | 50,0 mm / 4,0 Kg |
|
|
|
|
|
|
Các yếu tố |
| Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F), |
| |
môi trường |
|
| Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ |
| |
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| |
|
| Lưu trữ | Nhiệt độ: |
| |
|
|
| Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ |
| |
|
|
|
|
|
|
Cắm và Chạy |
| Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống | |||
|
|
| Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa | ||
|
|
| màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt | ||
|
|
| màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy | ||
|
|
| chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn. |
| |
|
|
|
|
|
|
11 Các thông số kỹ thuật 88