Samsung LF22TSWTBDN/XS, LF22TSWTBDN/XY, LF19TSWTBDN/XS, LF24TSWTBDN/XY manual Cis

Page 97

Phụ lục

EUROPE

RUMANIA

From landline : 08010-

http://www.samsung.com

 

SAMSUNG (7267864)

 

 

From landline & mobile : (+40)21

 

 

206 01 10

 

 

 

 

SERBIA

0700 Samsung (0700 726 7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

SLOVAKIA

0800 - SAMSUNG

http://www.samsung.com

 

(0800-726 786)

 

 

 

 

SPAIN

902 - 1 - SAMSUNG (902 172

http://www.samsung.com

 

678)

 

 

 

 

SWEDEN

0771 726 7864 (SAMSUNG)

http://www.samsung.com

 

 

 

SWITZERLAND

0848-SAMSUNG (7267864, CHF

http://www.samsung.com/ch

 

0.08/min)

http://www.samsung.com/ch_fr

 

 

 

 

(French)

 

 

 

U.K

0330 SAMSUNG (7267864)

http://www.samsung.com

 

 

 

EIRE

0818 717100

http://www.samsung.com

 

 

 

LITHUANIA

8-800-77777

http://www.samsung.com

 

 

 

LATVIA

8000-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

ESTONIA

800-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

TURKEY

444 77 11

http://www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

 

CIS

 

 

 

 

RUSSIA

8-800-555-55-55

http://www.samsung.com

 

 

 

GEORGIA

8-800-555-555

http://www.samsung.com

 

 

 

ARMENIA

0-800-05-555

http://www.samsung.com

 

 

 

AZERBAIJAN

088-55-55-555

http://www.samsung.com

 

 

 

KAZAKHSTAN

8-10-800-500-55-500 (GSM:

http://www.samsung.com

 

7799)

 

 

 

 

UZBEKISTAN

8-10-800-500-55-500

http://www.samsung.com

 

 

 

KYRGYZSTAN

00-800-500-55-500

http://www.samsung.com

 

 

 

TADJIKISTAN

8-10-800-500-55-500

http://www.samsung.com

 

 

 

MONGOLIA

-

http://www.samsung.com

 

 

 

UKRAINE

0-800-502-000

http://www.samsung.com/ua

 

 

http://www.samsung.com/

 

 

ua_ru

 

 

 

Phụ lục 97

Image 97
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtĐiện và an toàn Các lưu ý về an toànCảnh báo Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Samsung Magic Angle Menu Information VÀ CÁC Thông TIN Khác CÀI ĐẶT Phần MỀM Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ 83 CỐ CÁC Thông SỐ KỸ 88 Thuật PHỤ LỤC Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Tháo gói bọc sản phẩm Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng 1 Các nút phía trước Các bộ phậnAuto Cổng Mô ta 2 Mặt sau3 Nhìn từ bên phải 1 Ráp chân đế Cài đặtXoay màn hình 2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Để khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Khóa chống trộmMáy khách Windows Embedded Standard 7 là gì? Sử dụng Windows Embedded Standard1 Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối để Sử dụng Windows Embedded Standard2 Sử dụng cáp DVI để kết nối 4 Kết nối LAN 3 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa6 Kết nối các thiết bị USB 5 Kết nối MicrophoneLogon Sử dụng Windows Embedded Standard2 Màn hình Windows Embedded Standard Remote Desktop Connection 3 Caùc chöông trìnhSử dụng Windows Embedded Standard Options Sử dụng Windows Embedded Standard Sử dụng Windows Embedded Standard Internet Explorer Enable write filter and restart the systemEnhanced Write Filter EWF Fbwf Configuration Disable write filter and restart the systemsFile-Based Write Filter Fbwf Commit changes to diskWindows Media Player 4 Caáu hình Caùc Tieän íchLocal Drive AÙnh xaï OÅ ñóa MaïngToång quan 5 Khoâi phuïc laïi Heä thoángCaùch Khoâi phuïc laïi Heä thoáng Sử dụng Windows Embedded Standard Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Before Connecting1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 1 Kết nối với máy tính Kết nối và sử dụng PCKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Sử dụng cáp DVI để kết nốiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI 2 Cài đặt trình điều khiển 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối với nguồn Brightness Thiết lập màn hình1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Đặt cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic Bright1 Đặt cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic Angle1 Điều chỉnh Coarse Coarse1 Điều chỉnh Fine FineSamsung Magic Color Đặt cấu hình tông màu1 Đặt cấu hình Samsung Magic Color 1 Đặt cấu hình Red Red1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaPosition & V-Position Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Thay đổi Image Size Hình ảnh Image Size1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-Position1 Bắt đầu cài đặt Reset ResetThiết lập và khôi phục Thay đổi Language Language1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off Off Timer On/Off1 Đặt cấu hình Off Timer Setting Off Timer Setting1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Cấu hính Customized Key Customized KeyĐể chuyển sang tùy chọn bạn cần và ấn 1 Đặt cấu hình Auto Source Auto Source1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Menu Transparency Menu TransparencyCấu hính Brightness trên Màn hình khởi động Menu Information và các thông tin khác1 Hiển thị Information Natural Color Cài đặt phần mềmPlay Touch là gì? 1 Cài đặt phần mềm MultiScreenCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen Phần cứng2 Gỡ bỏ phần mềm 1 Thông tin về MagicRMS Pro MagicRMS Pro10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyHình ảnh trên màn hình bị biến dạng Thông báo Check Signal Cable xuất hiệnMàn hình không ổn định và rung Có bóng hoặc hình ảnh mờ còn lại trên mànÂm lượng quá nhỏ Không có âm thanhNghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính Câu hỏi Trả lời 10.2 Hỏi & ĐápĐiều chỉnh độ phân giải 11.1 Thống số chung 11 Các thông số kỹ thuậtVesa V x H Panel Dot Điểm ảnhTS240W dưới 55 W 11.2 Trình tiết kiệm năng lượng11.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Ngang kHz Dọc Hz MHz Bộ H/V 11 Các thông số kỹ thuật 11 Các thông số kỹ thuật Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope CIS Asia Pacific Africa OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữTần số quét dọc Chỉ mục Tự động tìm nguồn 75 Thông TIN Xanh da trời Xanh lá cây
Related manuals
Manual 104 pages 33.68 Kb Manual 2 pages 6.49 Kb