Samsung LF22TSWTBDN/XY, LF22TSWTBDN/XS, LF19TSWTBDN/XS, LF24TSWTBDN/XY manual Europe

Page 96

Phụ lục

EUROPE

ALBANIA

42 27 5755

http://www.samsung.com

 

 

 

AUSTRIA

0810 - SAMSUNG (7267864,€

http://www.samsung.com

 

0.07/min)

 

 

 

 

BELGIUM

02-201-24-18

http://www.samsung.com/be

 

 

(Dutch)

 

 

http://www.samsung.com/be_fr

 

 

(French)

 

 

 

BOSNIA

05 133 1999

http://www.samsung.com

 

 

 

BULGARIA

07001 33 11

http://www.samsung.com

 

 

 

CROATIA

062 SAMSUNG (062 726 7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

CZECH

800-SAMSUNG (800-726786)

http://www.samsung.com

 

 

 

 

Samsung Electronics Czech and Slovak, s.r.o.,

 

Oasis Florenc, Sokolovská 394/17, 180 00, Praha 8

 

 

 

DENMARK

70 70 19 70

http://www.samsung.com

 

 

 

FINLAND

030 - 6227 515

http://www.samsung.com

 

 

 

FRANCE

01 48 63 00 00

http://www.samsung.com

 

 

 

GERMANY

01805 - SAMSUNG (726-7864,€

http://www.samsung.com

 

0,14/Min)

 

 

 

 

CYPRUS

From landline : 8009 4000

http://www.samsung.com

 

 

 

GREECE

From landline : 80111-

http://www.samsung.com

 

SAMSUNG (7267864)

 

 

From landline & mobile :

 

 

(+30)210 6897691

 

 

 

 

HUNGARY

06-80-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

ITALIA

800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

KOSOVO

+381 0113216899

http://www.samsung.com

 

 

 

LUXEMBURG

261 03 710

http://www.samsung.com

 

 

 

MACEDONIA

023 207 777

http://www.samsung.com

 

 

 

MONTENEGRO

020 405 888

http://www.samsung.com

 

 

 

NETHERLANDS

0900 - SAMSUNG (0900-

http://www.samsung.com

 

7267864) (€ 0,10/Min)

 

 

 

 

NORWAY

815-56 480

http://www.samsung.com

 

 

 

POLAND

0 801-1SAMSUNG (172-678)

http://www.samsung.com

 

+48 22 607-93-33

 

 

 

 

PORTUGAL

80820-SAMSUNG (808207267)

http://www.samsung.com

 

 

 

Phụ lục 96

Image 96
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Điện và an toànCảnh báo Cài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Samsung Magic Angle Menu Information VÀ CÁC Thông TIN Khác CÀI ĐẶT Phần MỀM Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ 83 CỐ CÁC Thông SỐ KỸ 88 Thuật PHỤ LỤC Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng Các bộ phận 1 Các nút phía trướcAuto 2 Mặt sau Cổng Mô ta3 Nhìn từ bên phải Cài đặt 1 Ráp chân đế2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm Xoay màn hình4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn 5 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmSử dụng Windows Embedded Standard Máy khách Windows Embedded Standard 7 là gì?Kết nối để Sử dụng Windows Embedded Standard 1 Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog2 Sử dụng cáp DVI để kết nối 3 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa 4 Kết nối LAN5 Kết nối Microphone 6 Kết nối các thiết bị USBSử dụng Windows Embedded Standard Logon2 Màn hình Windows Embedded Standard 3 Caùc chöông trình Remote Desktop ConnectionSử dụng Windows Embedded Standard Options Sử dụng Windows Embedded Standard Sử dụng Windows Embedded Standard Enable write filter and restart the system Internet ExplorerEnhanced Write Filter EWF Disable write filter and restart the systems Fbwf ConfigurationFile-Based Write Filter Fbwf Commit changes to disk4 Caáu hình Caùc Tieän ích Windows Media PlayerLocal Drive AÙnh xaï OÅ ñóa Maïng5 Khoâi phuïc laïi Heä thoáng Toång quanCaùch Khoâi phuïc laïi Heä thoáng Sử dụng Windows Embedded Standard Before Connecting Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và sử dụng PC 1 Kết nối với máy tínhKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Sử dụng cáp DVI để kết nốiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI 2 Cài đặt trình điều khiển 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối với nguồn Thiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessSamsung Magic Bright 1 Đặt cấu hình Samsung Magic BrightSamsung Magic Angle 1 Đặt cấu hình Samsung Magic AngleCoarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 1 Điều chỉnh FineĐặt cấu hình tông màu Samsung Magic Color1 Đặt cấu hình Samsung Magic Color Red 1 Đặt cấu hình RedGreen 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaThayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn Position & V-Position1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Image Size Thay đổi Image Size Hình ảnhMenu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionReset 1 Bắt đầu cài đặt ResetThiết lập và khôi phục Language Thay đổi LanguageOff Timer On/Off 1 Đặt cấu hình Off Timer On/OffOff Timer Setting 1 Đặt cấu hình Off Timer SettingPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeCustomized Key 1 Cấu hính Customized KeyĐể chuyển sang tùy chọn bạn cần và ấn Auto Source 1 Đặt cấu hình Auto SourceDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeMenu Transparency Thay đổi Menu TransparencyMenu Information và các thông tin khác Cấu hính Brightness trên Màn hình khởi động1 Hiển thị Information Cài đặt phần mềm Natural ColorPlay Touch là gì? MultiScreen 1 Cài đặt phần mềmCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen Phần cứng2 Gỡ bỏ phần mềm MagicRMS Pro 1 Thông tin về MagicRMS Pro10 Hướng dẫn xử lý sự cố 10.1.1 Kiểm tra sản phẩm10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyThông báo Check Signal Cable xuất hiện Hình ảnh trên màn hình bị biến dạngMàn hình không ổn định và rung Có bóng hoặc hình ảnh mờ còn lại trên mànKhông có âm thanh Âm lượng quá nhỏNghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tính 10.2 Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiĐiều chỉnh độ phân giải 11 Các thông số kỹ thuật 11.1 Thống số chungPanel Dot Điểm ảnh Vesa V x H11.2 Trình tiết kiệm năng lượng TS240W dưới 55 W11.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Ngang kHz Dọc Hz MHz Bộ H/V 11 Các thông số kỹ thuật 11 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope CIS Asia Pacific Africa Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhTần số quét dọc Chỉ mục Tự động tìm nguồn 75 Thông TIN Xanh da trời Xanh lá cây
Related manuals
Manual 104 pages 33.68 Kb Manual 2 pages 6.49 Kb