Samsung LH75EDDPLGC/XY, LH65EDDPLGC/XY manual Thuật ngữ̃, 116

Page 116

Thuật ngữ̃

480i / 480p / 720p / 1080i /

1080p____ Mỗi tố́c độ̣ qué́t ở̉ trên

nó́i đế́n số́ lượ̣ng đường qué́t có́ hiệ̣u quả̉ quyế́t định độ̣ phân giả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh. Tố́c độ̣ qué́t có́ thể̉ đượ̣c thể̉ hiệ̣n bằ̀ng i (qué́t xen kẽ̃) hoặ̣c p (qué́t liên tục), tuỳ̀ thuộ̣c và̀o phương phá́p qué́t.

-Qué́t

Qué́t là̀ quá́ trì̀nh gửi điể̉m ả̉nh đi để̉ tạ̣o nên hì̀nh ả̉nh liên tục. Mộ̣t số́ lượ̣ng lớ́n điể̉m ả̉nh sẽ̃ mang lạ̣i hì̀nh ả̉nh rõ né́t và̀ sinh độ̣ng hơn.

-Qué́t liên tục

Ở̉ chế́ độ̣ qué́t liên tục, tấ́t cả̉ cá́c đường điể̉m ả̉nh đượ̣c qué́t lầ̀n lượ̣t (liên tục) trên mà̀n hì̀nh.

-Qué́t xen kẽ̃

Ở̉ chế́ độ̣ qué́t xen kẽ̃, mỗi đường điể̉m ả̉nh sẽ̃ đượ̣c qué́t từ đầ̀u đế́n cuố́i mà̀n hì̀nh, sau đó́ cá́c đường chưa đượ̣c qué́t cò̀n lạ̣i sẽ̃ đượ̣c qué́t.

Chế độ quét không xen kẽ̃ và chế đô quét xen kẽ____ Chế độ quét

không xen kẽ (quét liên tuc) hiể̉n thị đường ngang từ đầ̀u đế́n cuố́i mà̀n hì̀nh mộ̣t cá́ch liên tục. Chế́ độ̣ qué́t xen kẽ̃ hiể̉n thị cá́c đường có́ thứ́ tự̣ lẻ̉ trướ́c và̀ sau đó́ hiể̉n thị cá́c đường có́ số́ thứ́ tự̣ chẵn. Chế́ độ̣ không xen kẽ̃ chủ̉ yế́u đượ̣c sử dụng ở̉ mà̀n hì̀nh vì̀ nó́ tạ̣o ra độ̣ rõ né́t cho mà̀n hì̀nh và̀ chế́ độ̣ xen kẽ̃ chủ̉ yế́u đượ̣c sử dụng ở̉ TV.

Khoảng cach điêm____ Mà̀n hì̀nh

bao gồm cá́c điể̉m mà̀u đỏ, xanh lá́ cây và̀ xanh lơ. Khoả̉ng cá́ch ngắ́n giữ̃a cá́c điể̉m tạ̣o nên độ̣ phân giả̉i cao. Khoả̉ng cá́ch điể̉m tứ́c là̀ khoả̉ng cá́ch ngắ́n nhấ́t giữ̃a cá́c điể̉m củ̉a cù̀ng mộ̣t mà̀u. Khoả̉ng cá́ch điể̉m đượ̣c đo bằ̀ng mili mé́t.

Tân sô dọc____ Sản phẩm hiể̉n

thị mộ̣t hì̀nh ả̉nh duy nhấ́t nhiều lầ̀n trong mộ̣t giây (giố́ng như á́nh sá́ng huỳ̀nh quang nhấ́p nhá́y) nhằ̀m hiể̉n thị hì̀nh ả̉nh cho người xem nhì̀n.

Tỷ̉ lệ̣ mộ̣t hì̀nh ả̉nh đượ̣c hiể̉n thị lặ̣p lạ̣i trên mộ̣t giây đượ̣c gọi là̀ tầ̀n số́ qué́t dọc hoặ̣c tỷ̉ lệ̣ là̀m tươi. Tầ̀n số́ qué́t dọc đượ̣c đo bằ̀ng Hz.

Ví́ dụ: 60 Hz có́ nghĩa là̀ mộ̣t hì̀nh ả̉nh duy nhấ́t đượ̣c hiể̉n thị 60 lầ̀n trong 1 giây.

Tân sô ngang____ Thời gian để̉

qué́t mộ̣t đường nố́i cạ̣nh trá́i vớ́i cạ̣nh phả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh đượ̣c gọi là̀ chu kỳ̀ quét ngang. Số́ nghịch đả̉o củ̉a chu kỳ̀ quét ngang đượ̣c gọi là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Tầ̀n số́ qué́t ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.

Nguồn____ Nguồn tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o

là̀ thiế́t bị nguồn video đượ̣c kế́t nố́i vớ́i sả̉n phẩ̉m chẳ̉ng hạ̣n như má́y quay video xá́ch tay, má́y chạ̣y DVD hoặ̣c video.

Cac công thành phân (xanh luc, xanh lam và đỏ)____ Cá́c cổ̉ng

thà̀nh phầ̀n, xá́c định, truyền và̀ nhậ̣n tí́n hiệ̣u tương phả̉n, mang lạ̣i chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́t hơn cho bấ́t kì̀ phương phá́p kế́t nố́i video nà̀o.

Plug & Play____ Cắ́m & Chạ̣y là̀

mộ̣t chứ́c năng cho phé́p sự̣ trao đổ̉i thông tin tự̣ độ̣ng giữ̃a mộ̣t mà̀n hì̀nh và̀ PC để̉ tạ̣o ra môi trường hiể̉n thị tố́i ưu. Sản phẩm sư dung VESA DDC (tiêu chuẩn quốc tế) để chạy chức năng Cắm & Chạy.

Đô phân giải____ Độ̣ phân giả̉i là̀

số́ lượ̣ng điể̉m ngang (điể̉m ả̉nh) và̀ .số́ lượ̣ng điể̉m dọc (điể̉m ả̉nh) tạ̣o nên mà̀n hì̀nh Nó́ biể̉u thị mứ́c độ̣ chi tiế́t củ̉a mà̀n hì̀nh hiể̉n thị.

Độ̣ phân giả̉i cao cho phé́p nhiều dữ̃ liệ̣u đượ̣c hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh hơn và̀ độ̣ phân giả̉i cao rấ́t hữ̃u í́ch cho việ̣c thự̣c hiệ̣n đồng thời nhiều tá́c vụ

Ví́ dụ, độ̣ phân giả̉i 1920x 1080 bao gồm 1,920 điể̉m ả̉nh ngang (độ̣ phân giả̉i ngang) và̀ 1,080 điể̉m ả̉nh dọc (độ̣ phân giả̉i dọc).

HDMI (Giao diên đa phương tiên đô phân giải cao)____ Đó́ là̀ giao

diệ̣n có́ thể̉ đượ̣c kế́t nố́i vớ́i nguồn âm thanh kĩ thuậ̣t số́ và̀ nguồn video có́ độ̣ phân giả̉i cao bằ̀ng cá́ch sử dụng mộ̣t cá́p đơn không né́n.

Điều khiên đa màn hình (MDC)____ MDC (Điều khiể̉n đa

mà̀n hì̀nh) là̀ mộ̣t ứ́ng dụng cho phé́p bạ̣n điều khiể̉n nhiều thiế́t bị hiể̉n thị cù̀ng mộ̣t lú́c bằ̀ng cá́ch sử dụng mộ̣t má́y tí́nh cá́ nhân (PC) Khi bạ̣n sử dụng cá́p RS232C (truyền dữ̃ liệ̣u nố́i tiế́p) và̀ cá́p RJ45 (LAN) thì̀ sẽ̃ có́ sự̣ truyền thông tin giữ̃a PC và̀ mà̀n hì̀nh.

116

Image 116
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điêu chỉnh âm thanh Support Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiêu tương Thân trọngLưu trữ Điên và an toànCài đăt Samsung Hoạt đông Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Các thà̀nh phần Chuẩn bị̣Kiểm tra các thà̀nh phần Cac phu kiên đươc ban riêng Nút Mô tả̉ Các linh kiệnPhím pa-nen Măt sau Cổng Mô tảKết nối với thiết bi nguôn bằng cáp Hdmi Kết nối với MDC bằng bộ điêu hợp stereo RS232CBô cảm biên ngoại tín hiêu NutLăp bô cảm biên bên ngoài vào phía bên Lắp đế có dây giữ Để khó́a thiết bị̣ khó́a chống trộmĐiề̀u khiển từ̀ xa OFFĐể đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa C DChuyển đổi giữ̃a chế độ dọ̣c và̀ chế độ ngang Thông gió́Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Hì̀nh 1,1 Nhì̀n từ̀ bênKích thươc Lắp đặt trên Tườ̀ng có́ vết lõmNhì̀n chí́nh diện Tên mâu Sản phâmLăp đăt gia treo tường Lăp đăt bô gia treo tườngThông sô kỹ thuât của bô gia treo tường Vesa ED75DĐiều khiên từ xa RS232C Kết nối cápCap RS232C Chốt Tí́n hiệuGnd Kết nốiFemale Các mã điề̀u khiển Xem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiểnĐiề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên LênhĐiểu khiển nguồ̀n Điề̀u khiển âm lượngĐiểu khiển nguồ̀n dữ̃ liệu đầu và̀o Điểu khiển chế độ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiển kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiển Bật/Tắt PIP Điều khiên điều chinh tự đông Chi dành cho PC và̀ BNCFull Natural Điểu khiển chế độ Video WallKhó́a an toà̀n Bật Tườ̀ng Video Điểu khiển ngườ̀i dùng Tườ̀ng VideoMẫu Tườ̀ng Video TắtMẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~ Dữ̃ liệuKết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀n Trước khi kết nốiNhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analogKết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ̃ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi bằng cap Hdmi Kêt nôi bằng cap thành phân Kêt nôi vơi thiêt bị videoKêt nôi bằng cap AV Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI tôi đa 1080p Kêt nôi vơi hê thông âm thanh Thay đôi Nguồn vàoSource Menu m Applications Source List EnterĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control Sử dụng MDCĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Kêt nôi vơi MDC Sư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dữ liêu nôi tiêpPicture Mode Menu m Picture Picture Mode EnterĐiều chinh màn hình Nêu nguồn tín hiêu đâu vào là PC, DVI, HdmipcSharpness Sharpness / Color / Tint G/R· Position Resolution Select Off Picture SizePicture Size Menu m Picture Picture Size EnterKích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vào Nguồn vào Picture Size169 / 43 / Wide Fit / Screen Fit / Custom Wide Fit / Screen FitResolution Select Off PositionZoom/Position Picture Size 169Auto Adjustment Resolution SelectMenu m Picture Auto Adjustment Enter Picture Size 169 · PositionPC Screen Adjustment Fine Position Image ResetImage Reset Coarse / FineCài đăt PIP Hình ảnh chính Hình ảnh phuMenu m System PIP Enter ComponentAdvanced Settings RGB Only ModeDynamic Contrast Black ToneColor Space White BalanceGamma Motion LightingNguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture Options Color Temp 10000K Digital Clean View OffHdmi Black Level Normal Film Mode Off Auto Motion Plus Picture OptionsDigital Clean View Color ToneColor Temp Mpeg Noise FilterFilm Mode Auto Motion Plus chi đôi vơi cac mâu ED75DDynamic Backlight Auto Motion Plus Off Dynamic BacklightReset Picture Reset PicturePicture Off Picture OffSound Mode Sound Effect Speaker Settings Reset SoundMenu m Sound Sound Mode Enter Điều chinh âm thanhSound Effect Sound ModeSpeaker Settings Reset Sound Speaker Settings Reset SoundSound Effect Speaker Settings Sound EffectApplications Source ListRefresh Edit NameMenu m System Menu Language Enter SystemMenu Language Menu Language Time Eco Solution Screen Burn Protection TickerMulti Control Sleep Timer Sleep TimerTime Clock SetOn Timer1 ~ On Timer7 On TimerOff Timer Holiday Management Holiday Management Off TimerOn Timer Eco Solution Auto Power OffEco Sensor Off Auto Power Off Energy SavingTimer Off Immediate Display Side Gray Screen Burn ProtectionPixel Shift Cài đăt Pixel Shift và Cài đăt tôi ưu khả dungImmediate Display Off Side Gray TimerPixel Shift Off Pixel Shift Off Timer Immediate DisplaySide Gray Side Gray OffVideo Wall Source AutoSwitch Settings TickerMenu m System Ticker Enter Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi MessageVideo Wall Video WallFormat HorizontalVideo Wall · Format Full · Horizontal VerticalScreen Position Source AutoSwitch Settings Source AutoSwitchPrimary Source Recovery Primary SourceChange PIN Menu m System Change PIN EnterMax. Power Saving Game ModeAuto Power Safety LockMax. Power Saving Game Mode Button LockStandby Control Lamp SchedulePower On Adjustment Temperature ControlPower On Adjustment Sec Temperature Control OSD DisplayAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECMenu Anynet+ Menu Anynet+ Mô tảAuto Turn Off Chuyên giữa cac thiêt bị Anynet+Anynet+ HDMI-CEC No / YesXư lý sự cô đôi vơi Anynet+ Sự cô Giải phap có thêAnynet+ không hoạt đông Tôi muôn khởi đông Anynet+Sự cô Thiêt bị đa kêt nôi không đươc hiên thịReset System Menu m System Reset System EnterMagic Clone Clone From USBReset All Menu m System Reset All EnterSoftware Update SupportContact Samsung By USBKiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần số Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cốKiểm tra sả̉n phẩm Not Optimum Mode đươc hiên thị Kiểm tra nhữ̃ng mục sau đâyVấ́n đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PC Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nhĐiêu chỉnh Brightness và Contrast Vấ́n đề̀ về̀ âm thanh Đổi Sound Mode Điề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t động Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xaVấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Khi tôi cố thay đổi độ phân giả̉i PC, thông báo Defined resolution is not currently supported. xuấ́tSự̣ cố khác Cả̉m biến IR không hoạ̣t động Hỏi & Đap Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀iLà̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượng? Tên môđen Cac thông số kỹ̃ thuậtThông sô chung Page Trì̀nh tiết kiệm năng lượng 100Tín hiêu SOG Không hỗ Trơ chê đô DPM Chỉ báo nguồ̀n Lượng tiêu thụCác chế độ xung nhị̣p được đặt trước 101102 103 Phu lucHãy liên hệ Samsung World Wide 104 105 Europe106 107 CIS0800 108852 3698 109 Mena110 Africa111 112 Không phải lỗi sản phâmHỏng hóc sản phâm do lỗi của khach hàng Khac113 Chấ́t lượng hì̀nh ả̉nh tối ưuNgăn chặn hiện tượng lưu ả̉nh Hiện tượng lưu ả̉nh là̀ gì̀?114 TimeLicense 115Thuật ngữ̃ 116
Related manuals
Manual 2 pages 2.58 Kb Manual 116 pages 12.23 Kb Manual 117 pages 51.25 Kb Manual 2 pages 5.45 Kb Manual 1 pages 8.95 Kb Manual 1 pages 8.95 Kb