Mục lục
OSD Display | 80 |
Power On Adjustment | 80 |
Temperature Control | 80 |
|
|
Anynet+ | 81 |
Anynet+ | 81 |
Auto Turn Off | 82 |
Xư lý sự cố đối với Anynet+ | 83 |
|
|
Magic Clone | 85 |
|
|
Reset System | 85 |
|
|
Reset All | 86 |
Support
Software Update | 87 |
By USB | 87 |
|
|
Contact Samsung | 87 |
Hướ́ng dẫ̃n xử lý́ sự̣ cố́
Cac yêu câu trươc khi liên hê vơi Trung tâm
dịch vu khach hàng của Samsung | 88 |
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m | 88 |
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số | 88 |
Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây. | 89 |
|
|
Hỏi & Đap | 96 |
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
Thông sô chung | 98 |
|
|
Trì̀nh tiết kiệm năng lượng | 100 |
|
|
Các chế độ xung nhị̣p được đặt trước | 101 |
Phu luc
Hãy liên hệ SAMSUNG WORLD WIDE | 103 |
|
|
Trach nhiêm đôi vơi Dịch vu thanh toan |
|
(Chi phí đôi vơi khach hàng) | 112 |
Không phải lôi sản phẩm | 112 |
Hong hóc sản phẩm do lôi của khách hàng | 112 |
Khác | 112 |
|
|
Chấ́t lượng hì̀nh ả̉nh tối ưu và̀ ngăn chặn |
|
hiện tượng lưu ả̉nh | 113 |
Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu | 113 |
Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh | 113 |
License | 115 |
|
|
Thuật ngữ | 116 |
4