Samsung LH75EDDPLGC/XY Film Mode, Auto Motion Plus chi đôi vơi cac mâu ED75D, Dynamic Backlight

Page 58

Picture Options

Film Mode

Off

Auto Motion Plus

Off

Dynamic Backlight

Off

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Film Mode

Chế độ này phù hợp để xem phim.

Đặt sản phẩm vê chế độ tự động và xư lý tín hiệu phim tư tất cả các nguôn và điêu chỉnh hình ảnh để có chất lượng tối ưu.

•• Off / Auto1 / Auto2 ――Khả dung ở HDMI(1080i).

Auto Motion Plus (chi đôi vơi cac mâu ED75D)

Loại bo hiện tượng mơ và rung khoi các cảnh bằng số lượng lớn hơn chuyển động nhanh để cung cấp hình ảnh ro nét hơn.

Tên menu có thể thay đổi tùy theo quốc gia.

Off : Tắt Auto Motion Plus.

Clear : Đặt Auto Motion Plus ở chế độ Clear (thích hợp cho xem hình ảnh động một cách ro nét).

Standard : Đặt Auto Motion Plus ở chế độ Standard.

Smooth : Đặt Auto Motion Plus ở chế độ Smooth (thích hợp cho xem hình ảnh động một cách tự nhiên).

Custom : Sư dung để giảm hiện tượng lưu ảnh và rung bao nhiêu tùy thích.

•• Blur Reduction : Sư dung để giảm hiện tượng lưu ảnh bao nhiêu tùy thích.

-- Tính năng này chỉ được hô trợ nếu Auto Motion Plus được đặt ở chế độ Custom.

•• Judder Reduction : Sư dung để giảm hiện tượng rung bao nhiêu tùy thích.

-- Tính năng này chỉ được hô trợ nếu Auto Motion Plus được đặt ở chế độ Custom.

•• LED Clear Motion : Là̀m cho hì̀nh ả̉nh chuyể̉n độ̣ng trông rõ hơn.

-- Tính năng này chỉ được hô trợ nếu Auto Motion Plus được đặt ở chế đô Custom.

•• Reset: Khôi phuc cài đặt Auto Motion Plus vê giá tri mặc đinh.

-- Màu trên màn hình có thể thay đổi không mong muốn với tùy chon này. -- Tắt khi PIP được đặt ở chế độ On.

――Chứ́c năng nà̀y có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo mẫ̃u.

Dynamic Backlight

Tự động điêu chỉnh đèn nên để mang lại độ tương phản màn hình tốt nhất có thể trong các điêu kiện hiện tại.

•• Off / On

――Dynamic Backlight không khả dung khi nguôn vào được đặt thành PC trong khi Video Wall đang On.

58

Image 58
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điêu chỉnh âm thanh Support Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnBiêu tương Lưu ý an toànLàm sạch Thân trọngLưu trữ Điên và an toànCài đăt Samsung Hoạt đông Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Kiểm tra các thà̀nh phần Chuẩn bị̣Các thà̀nh phần Cac phu kiên đươc ban riêng Phím pa-nen Các linh kiệnNút Mô tả̉ Kết nối với thiết bi nguôn bằng cáp Hdmi Măt sauCổng Mô tả Kết nối với MDC bằng bộ điêu hợp stereo RS232CBô cảm biên ngoại tín hiêu NutLăp bô cảm biên bên ngoài vào phía bên Lắp đế có dây giữ Để khó́a thiết bị̣ khó́a chống trộmĐiề̀u khiển từ̀ xa OFFĐể đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa C DLắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Chuyển đổi giữ̃a chế độ dọ̣c và̀ chế độ ngangThông gió́ Hì̀nh 1,1 Nhì̀n từ̀ bênNhì̀n chí́nh diện Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vết lõm Tên mâu Sản phâmLăp đăt gia treo tường Lăp đăt bô gia treo tườngThông sô kỹ thuât của bô gia treo tường Vesa ED75DCap RS232C Điều khiên từ xa RS232CKết nối cáp Chốt Tí́n hiệuFemale Kết nốiGnd Điề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển LênhĐiểu khiển nguồ̀n Điề̀u khiển âm lượngĐiểu khiển nguồ̀n dữ̃ liệu đầu và̀o Điểu khiển chế độ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiển kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiển Bật/Tắt PIP Điều khiên điều chinh tự đông Chi dành cho PC và̀ BNCKhó́a an toà̀n Điểu khiển chế độ Video WallFull Natural Bật Tườ̀ng Video Điểu khiển ngườ̀i dùng Tườ̀ng VideoMẫu Tườ̀ng Video TắtMẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~ Dữ̃ liệuNhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analogKết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ̃ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi bằng cap Hdmi Kêt nôi bằng cap AV Kêt nôi vơi thiêt bị videoKêt nôi bằng cap thành phân Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI tôi đa 1080p Source Kêt nôi vơi hê thông âm thanhThay đôi Nguồn vào Menu m Applications Source List EnterĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control Sử dụng MDCĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Kêt nôi vơi MDC Sư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dữ liêu nôi tiêpĐiều chinh màn hình Picture ModeMenu m Picture Picture Mode Enter Nêu nguồn tín hiêu đâu vào là PC, DVI, HdmipcSharpness Sharpness / Color / Tint G/RPicture Size · Position Resolution Select OffPicture Size Menu m Picture Picture Size Enter169 / 43 / Wide Fit / Screen Fit / Custom Kích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vàoNguồn vào Picture Size Wide Fit / Screen FitZoom/Position Resolution Select OffPosition Picture Size 169Menu m Picture Auto Adjustment Enter Auto AdjustmentResolution Select Picture Size 169 · PositionImage Reset PC Screen AdjustmentFine Position Image Reset Coarse / FineMenu m System PIP Enter Cài đăt PIPHình ảnh chính Hình ảnh phu ComponentDynamic Contrast Advanced SettingsRGB Only Mode Black ToneGamma Color SpaceWhite Balance Motion LightingHdmi Black Level Normal Film Mode Off Auto Motion Plus Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture OptionsColor Temp 10000K Digital Clean View Off Picture OptionsColor Temp Digital Clean ViewColor Tone Mpeg Noise FilterDynamic Backlight Film ModeAuto Motion Plus chi đôi vơi cac mâu ED75D Auto Motion Plus Off Dynamic BacklightPicture Off Reset PictureReset Picture Picture OffMenu m Sound Sound Mode Enter Sound ModeSound Effect Speaker Settings Reset Sound Điều chinh âm thanhSpeaker Settings Reset Sound Sound ModeSound Effect Sound Effect Speaker Settings Speaker SettingsReset Sound Sound EffectRefresh ApplicationsSource List Edit NameMenu Language SystemMenu m System Menu Language Enter Multi Control Time Eco Solution Screen Burn Protection TickerMenu Language Time Sleep TimerSleep Timer Clock SetOff Timer Holiday Management On TimerOn Timer1 ~ On Timer7 On Timer Off TimerHoliday Management Eco Sensor Off Auto Power Off Eco SolutionAuto Power Off Energy SavingPixel Shift Timer Off Immediate Display Side GrayScreen Burn Protection Cài đăt Pixel Shift và Cài đăt tôi ưu khả dungPixel Shift Off TimerImmediate Display Off Side Gray Side Gray Pixel Shift Off TimerImmediate Display Side Gray OffMenu m System Ticker Enter Video Wall Source AutoSwitch SettingsTicker Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi MessageFormat Video WallVideo Wall HorizontalScreen Position VerticalVideo Wall · Format Full · Horizontal Primary Source Recovery Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Primary SourceChange PIN Menu m System Change PIN EnterAuto Power Max. Power SavingGame Mode Safety LockStandby Control Max. Power Saving Game ModeButton Lock Lamp SchedulePower On Adjustment Sec Temperature Control Power On AdjustmentTemperature Control OSD DisplayMenu Anynet+ Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAnynet+ HDMI-CEC Auto Turn OffChuyên giữa cac thiêt bị Anynet+ No / YesAnynet+ không hoạt đông Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+Sự cô Giải phap có thê Tôi muôn khởi đông Anynet+Sự cô Thiêt bị đa kêt nôi không đươc hiên thịMagic Clone Reset SystemMenu m System Reset System Enter Clone From USBReset All Menu m System Reset All EnterContact Samsung Software UpdateSupport By USBKiểm tra sả̉n phẩm Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cốKiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần số Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PC Not Optimum Mode đươc hiên thịKiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nhĐiêu chỉnh Brightness và Contrast Vấ́n đề̀ về̀ âm thanh Đổi Sound Mode Vấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xaĐiề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t động Sự̣ cố khác Defined resolution is not currently supported. xuấ́tKhi tôi cố thay đổi độ phân giả̉i PC, thông báo Cả̉m biến IR không hoạ̣t động Hỏi & Đap Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀iLà̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượng? Thông sô chung Cac thông số kỹ̃ thuậtTên môđen Page Tín hiêu SOG Không hỗ Trơ chê đô DPM Chỉ báo nguồ̀n Trì̀nh tiết kiệm năng lượng100 Lượng tiêu thụCác chế độ xung nhị̣p được đặt trước 101102 Hãy liên hệ Samsung World Wide Phu luc103 104 105 Europe106 107 CIS852 3698 1080800 109 Mena110 Africa111 Hỏng hóc sản phâm do lỗi của khach hàng 112Không phải lỗi sản phâm KhacNgăn chặn hiện tượng lưu ả̉nh 113Chấ́t lượng hì̀nh ả̉nh tối ưu Hiện tượng lưu ả̉nh là̀ gì̀?114 TimeLicense 115Thuật ngữ̃ 116
Related manuals
Manual 2 pages 2.58 Kb Manual 116 pages 12.23 Kb Manual 117 pages 51.25 Kb Manual 2 pages 5.45 Kb Manual 1 pages 8.95 Kb Manual 1 pages 8.95 Kb