Samsung LH75EDDPLGC/XY, LH65EDDPLGC/XY manual Mục lục

Page 2

Mục lục

Trước khi sư dung sản phẩm

Bản quyền

5

 

 

Lưu ý an toàn

6

Biểu tượng

6

Làm sạch

6

Lưu trữ

7

Điện và an toàn

7

Cài đặt

8

Hoạt động

10

Chuẩ̉n bị

Kiểm tra các thà̀nh phần

13

Cá́c thà̀nh phầ̀n

13

 

 

Các linh kiện

15

Phím pa-nen

15

Mặt sau

16

Bộ cảm biến ngoại tín hiệu

17

Lắ́p đế́ có dây giữ

19

Khó́a chố́ng trộ̣m

19

Điều khiể̉n từ xa

20

 

 

Trước khi Lắp đặt Sả̉n phẩm

 

(Hướng dẫn Lắp đặt)

22

Chuyể̉n đổ̉i giữ̃a chế́ độ̣ dọc và̀ chế́ độ̣

 

ngang

22

Thông gió

22

 

 

Kích thươc

23

 

 

Lăp đăt gia treo tường

24

Lắp đặt bộ giá treo tương

24

Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tương

 

(VESA)

25

 

 

Điều khiên từ xa (RS232C)

26

Kế́t nố́i cá́p

26

Kế́t nố́i

27

Cá́c mã điều khiể̉n

28

Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồn

Trước khi kết nối

37

Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trướ́c khi kế́t nố́i

37

 

 

Kêt nôi vơi may tính

37

Kết nối bằng cáp D-SUB (Loại analog)

37

Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI (Loại kỹ̃ thuậ̣t số́)

38

Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI

38

Kết nối bằng cáp HDMI

39

 

 

Kêt nôi vơi thiêt bị video

40

Kết nối bằng cáp AV

40

Kết nối bằng cáp thành phần

40

Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI

41

Kết nối bằng cáp HDMI

41

 

 

Kêt nôi vơi hê thông âm thanh

42

 

 

Thay đôi Nguồn vào

42

Source

42

Sử dụng MDC

Đăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control

43

Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control

43

 

 

Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC

44

Cài đặt

44

Gỡ bỏ

44

 

 

Kêt nôi vơi MDC

45

Sư dung MDC qua RS-232C

 

(tiêu chuẩn truyên dữ liệu nối tiếp)

45

Điêu chỉnh màn hình

Picture Mode

46

Nếu nguôn tín hiệu đầu vào là PC, DVI,

 

HDMI(PC)

46

Nếu nguôn tín hiệu đầu vào là AV, Component,

HDMI(AV)

46

 

 

Backlight / Contrast / Brightness /

47

Sharpness / Color / Tint (G/R)

 

 

Picture Size

48

Picture Size

48

Position

50

Zoom/Position

50

Resolution Select

51

 

 

Auto Adjustment

51

 

 

PC Screen Adjustment

52

 

 

PIP

53

2

Image 2
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điêu chỉnh âm thanh Support Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnBiêu tương Lưu ý an toànLàm sạch Thân trọngLưu trữ Điên và an toànCài đăt Samsung Hoạt đông Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Các thà̀nh phần Chuẩn bị̣Kiểm tra các thà̀nh phần Cac phu kiên đươc ban riêng Nút Mô tả̉ Các linh kiệnPhím pa-nen Kết nối với thiết bi nguôn bằng cáp Hdmi Măt sauCổng Mô tả Kết nối với MDC bằng bộ điêu hợp stereo RS232CBô cảm biên ngoại tín hiêu NutLăp bô cảm biên bên ngoài vào phía bên Lắp đế có dây giữ Để khó́a thiết bị̣ khó́a chống trộmĐiề̀u khiển từ̀ xa OFFĐể đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa C DLắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Chuyển đổi giữ̃a chế độ dọ̣c và̀ chế độ ngangThông gió́ Hì̀nh 1,1 Nhì̀n từ̀ bênNhì̀n chí́nh diện Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vết lõm Tên mâu Sản phâmLăp đăt gia treo tường Lăp đăt bô gia treo tườngThông sô kỹ thuât của bô gia treo tường Vesa ED75DCap RS232C Điều khiên từ xa RS232CKết nối cáp Chốt Tí́n hiệuGnd Kết nốiFemale Điề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển LênhĐiểu khiển nguồ̀n Điề̀u khiển âm lượngĐiểu khiển nguồ̀n dữ̃ liệu đầu và̀o Điểu khiển chế độ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiển kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiển Bật/Tắt PIP Điều khiên điều chinh tự đông Chi dành cho PC và̀ BNCFull Natural Điểu khiển chế độ Video WallKhó́a an toà̀n Bật Tườ̀ng Video Điểu khiển ngườ̀i dùng Tườ̀ng VideoMẫu Tườ̀ng Video TắtMẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~ Dữ̃ liệuNhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analogKết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ̃ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi bằng cap Hdmi Kêt nôi bằng cap thành phân Kêt nôi vơi thiêt bị videoKêt nôi bằng cap AV Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI tôi đa 1080p Source Kêt nôi vơi hê thông âm thanhThay đôi Nguồn vào Menu m Applications Source List EnterĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control Sử dụng MDCĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Kêt nôi vơi MDC Sư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dữ liêu nôi tiêpĐiều chinh màn hình Picture ModeMenu m Picture Picture Mode Enter Nêu nguồn tín hiêu đâu vào là PC, DVI, HdmipcSharpness Sharpness / Color / Tint G/RPicture Size · Position Resolution Select OffPicture Size Menu m Picture Picture Size Enter169 / 43 / Wide Fit / Screen Fit / Custom Kích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vàoNguồn vào Picture Size Wide Fit / Screen FitZoom/Position Resolution Select OffPosition Picture Size 169Menu m Picture Auto Adjustment Enter Auto AdjustmentResolution Select Picture Size 169 · PositionImage Reset PC Screen AdjustmentFine Position Image Reset Coarse / FineMenu m System PIP Enter Cài đăt PIPHình ảnh chính Hình ảnh phu ComponentDynamic Contrast Advanced SettingsRGB Only Mode Black ToneGamma Color SpaceWhite Balance Motion LightingHdmi Black Level Normal Film Mode Off Auto Motion Plus Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture OptionsColor Temp 10000K Digital Clean View Off Picture OptionsColor Temp Digital Clean ViewColor Tone Mpeg Noise FilterDynamic Backlight Film ModeAuto Motion Plus chi đôi vơi cac mâu ED75D Auto Motion Plus Off Dynamic BacklightPicture Off Reset PictureReset Picture Picture OffMenu m Sound Sound Mode Enter Sound ModeSound Effect Speaker Settings Reset Sound Điều chinh âm thanhSound Effect Sound ModeSpeaker Settings Reset Sound Sound Effect Speaker Settings Speaker SettingsReset Sound Sound EffectRefresh ApplicationsSource List Edit NameMenu m System Menu Language Enter SystemMenu Language Menu Language Time Eco Solution Screen Burn Protection TickerMulti Control Time Sleep TimerSleep Timer Clock SetOn Timer1 ~ On Timer7 On TimerOff Timer Holiday Management Holiday Management Off TimerOn Timer Eco Sensor Off Auto Power Off Eco SolutionAuto Power Off Energy SavingPixel Shift Timer Off Immediate Display Side GrayScreen Burn Protection Cài đăt Pixel Shift và Cài đăt tôi ưu khả dungImmediate Display Off Side Gray TimerPixel Shift Off Side Gray Pixel Shift Off TimerImmediate Display Side Gray OffMenu m System Ticker Enter Video Wall Source AutoSwitch SettingsTicker Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi MessageFormat Video WallVideo Wall HorizontalVideo Wall · Format Full · Horizontal VerticalScreen Position Primary Source Recovery Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Primary SourceChange PIN Menu m System Change PIN EnterAuto Power Max. Power SavingGame Mode Safety LockStandby Control Max. Power Saving Game ModeButton Lock Lamp SchedulePower On Adjustment Sec Temperature Control Power On AdjustmentTemperature Control OSD DisplayMenu Anynet+ Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAnynet+ HDMI-CEC Auto Turn OffChuyên giữa cac thiêt bị Anynet+ No / YesAnynet+ không hoạt đông Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+Sự cô Giải phap có thê Tôi muôn khởi đông Anynet+Sự cô Thiêt bị đa kêt nôi không đươc hiên thịMagic Clone Reset SystemMenu m System Reset System Enter Clone From USBReset All Menu m System Reset All EnterContact Samsung Software UpdateSupport By USBKiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần số Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cốKiểm tra sả̉n phẩm Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PC Not Optimum Mode đươc hiên thịKiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nhĐiêu chỉnh Brightness và Contrast Vấ́n đề̀ về̀ âm thanh Đổi Sound Mode Điề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t động Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xaVấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Khi tôi cố thay đổi độ phân giả̉i PC, thông báo Defined resolution is not currently supported. xuấ́tSự̣ cố khác Cả̉m biến IR không hoạ̣t động Hỏi & Đap Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀iLà̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượng? Tên môđen Cac thông số kỹ̃ thuậtThông sô chung Page Tín hiêu SOG Không hỗ Trơ chê đô DPM Chỉ báo nguồ̀n Trì̀nh tiết kiệm năng lượng100 Lượng tiêu thụCác chế độ xung nhị̣p được đặt trước 101102 103 Phu lucHãy liên hệ Samsung World Wide 104 105 Europe106 107 CIS0800 108852 3698 109 Mena110 Africa111 Hỏng hóc sản phâm do lỗi của khach hàng 112Không phải lỗi sản phâm KhacNgăn chặn hiện tượng lưu ả̉nh 113Chấ́t lượng hì̀nh ả̉nh tối ưu Hiện tượng lưu ả̉nh là̀ gì̀?114 TimeLicense 115Thuật ngữ̃ 116
Related manuals
Manual 2 pages 2.58 Kb Manual 116 pages 12.23 Kb Manual 117 pages 51.25 Kb Manual 2 pages 5.45 Kb Manual 1 pages 8.95 Kb Manual 1 pages 8.95 Kb