Samsung LH65EDDPLGC/XY, LH75EDDPLGC/XY manual Vấ́n đề̀ về̀ âm thanh

Page 91

Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nh

Độ sáng và̀ mà̀u sắc không như bì̀nh thườ̀ng.

Đi tớ́i Picture và̀ điều chỉ̉nh cá́c cà̀i đặ̣t mà̀n hì̀nh như Picture Mode, Color, Brightness và̀

 

Sharpness.

 

――Tham khảo trang 46 để biết thông tin chi tiết vê menu Picture.

 

Đi tới System và điêu chỉnh cài đặt Energy Saving.

 

――Tham khảo trang 69 để biết thông tin chi tiết vê menu System.

 

Đặ̣t lạ̣i cà̀i đặ̣t mà̀n hì̀nh về cà̀i đặ̣t mặ̣c định.

 

――Tham khảo trang 59 để biết thông tin chi tiết vê menu Reset Picture.

Các đườ̀ng đứt quãng hiển thị̣ trên cạ̣nh củ̉a mà̀n

Nế́u Picture Size đượ̣c đặ̣t thà̀nh Screen Fit, hãy thay đổ̉i cà̀i đặ̣t thà̀nh 16:9.

hì̀nh.

 

 

 

Các đườ̀ng (đỏ̉, lục hoặc lam) hiển thị̣ trên mà̀n hì̀nh.

Cá́c đường nà̀y hiể̉n thị khi có́ lỗi trong DATA SOURCE DRIVER IC trên mà̀n hì̀nh. Liên hệ̣

 

vớ́i Trung tâm Dịch vụ Samsung để̉ giả̉i quyế́t sự̣ cố́.

Mà̀n hì̀nh không ổn đị̣nh, rồ̀i sau đó́ treo.

Mà̀n hì̀nh có́ thể̉ treo khi sử dụng độ̣ phân giả̉i không phả̉i là̀ độ̣ phân giả̉i đượ̣c khuyên dù̀ng hoặ̣c nế́u tí́n hiệ̣u không ổ̉n định. Để̉ giả̉i quyế́t sự̣ cố́, thay đổ̉i độ̣ phân giả̉i PC thà̀nh độ̣ phân giả̉i đượ̣c khuyên dù̀ng.

Mà̀n hì̀nh không thể hiển thị̣ ở̉ chế độ toà̀n mà̀n hì̀nh. Tệ̣p nộ̣i dung SD đượ̣c chia tỷ̉ lệ̣ (4:3) có́ thể̉ tạ̣o ta cá́c thanh mà̀u đen ở̉ cả̉ hai bên củ̉a mà̀n hì̀nh kênh HD.

Mộ̣t video vớ́i tỷ̉ lệ̣ khung hì̀nh khá́c vớ́i sả̉n phẩ̉m có́ thể̉ tạ̣o ra cá́c thanh mà̀u đen ở̉ đầ̀u và̀ cuố́i mà̀n hì̀nh.

Thay đổ̉i cà̀i đặ̣t kí́ch thướ́c mà̀n hì̀nh về chế́ độ̣ toà̀n mà̀n hì̀nh trên sả̉n phẩ̉m hoặ̣c thiế́t bị nguồn.

Vấ́n đề̀ về̀ âm thanh

Không có́ âm thanh.

Kiểm tra kết nối của cáp âm thanh hoặc điêu chỉnh âm lượng.

 

 

 

Kiể̉m tra âm lượ̣ng.

 

 

Âm lượng quá nhỏ̉.

Điều chỉ̉nh âm lượ̣ng.

 

 

 

Nế́u âm lượ̣ng vẫ̃n nhỏ sau khi bậ̣t âm lượ̣ng đế́n mứ́c tố́i đa, hãy điều chỉ̉nh âm lượ̣ng trên

 

card âm thanh củ̉a má́y tí́nh hoặ̣c chương trì̀nh phầ̀n mềm.

 

 

91

Image 91
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điêu chỉnh âm thanh Support Bản quyền Trươc khi sư dung sản phâmThân trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biêu tươngĐiên và an toàn Lưu trữCài đăt Samsung Hoạt đông Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Kiểm tra các thà̀nh phần Chuẩn bị̣Các thà̀nh phần Cac phu kiên đươc ban riêng Phím pa-nen Các linh kiệnNút Mô tả̉ Kết nối với MDC bằng bộ điêu hợp stereo RS232C Măt sauCổng Mô tả Kết nối với thiết bi nguôn bằng cáp HdmiNut Bô cảm biên ngoại tín hiêuLăp bô cảm biên bên ngoài vào phía bên Để khó́a thiết bị̣ khó́a chống trộm Lắp đế có dây giữOFF Điề̀u khiển từ̀ xaC D Để đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xaHì̀nh 1,1 Nhì̀n từ̀ bên Chuyển đổi giữ̃a chế độ dọ̣c và̀ chế độ ngangThông gió́ Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngTên mâu Sản phâm Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vết lõm Nhì̀n chí́nh diệnLăp đăt bô gia treo tường Lăp đăt gia treo tườngED75D Thông sô kỹ thuât của bô gia treo tường VesaChốt Tí́n hiệu Điều khiên từ xa RS232CKết nối cáp Cap RS232CFemale Kết nốiGnd Lênh Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển Điề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiênĐiề̀u khiển âm lượng Điểu khiển nguồ̀nĐiểu khiển nguồ̀n dữ̃ liệu đầu và̀o Điề̀u khiển kích thươc màn hình Điểu khiển chế độ mà̀n hì̀nhĐiều khiên điều chinh tự đông Chi dành cho PC và̀ BNC Điề̀u khiển Bật/Tắt PIPKhó́a an toà̀n Điểu khiển chế độ Video WallFull Natural Điểu khiển ngườ̀i dùng Tườ̀ng Video Bật Tườ̀ng VideoTắt Mẫu Tườ̀ng VideoDữ̃ liệu Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analog Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Nhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ̃ thuật sốKêt nôi bằng cap Hdmi Kêt nôi bằng cap AV Kêt nôi vơi thiêt bị videoKêt nôi bằng cap thành phân Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI tôi đa 1080p Menu m Applications Source List Enter Kêt nôi vơi hê thông âm thanhThay đôi Nguồn vào SourceĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control Sử dụng MDCĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control Gỡ̃ bỏ̉ Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDCSư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dữ liêu nôi tiêp Kêt nôi vơi MDCNêu nguồn tín hiêu đâu vào là PC, DVI, Hdmipc Picture ModeMenu m Picture Picture Mode Enter Điều chinh màn hìnhSharpness / Color / Tint G/R SharpnessMenu m Picture Picture Size Enter · Position Resolution Select OffPicture Size Picture SizeWide Fit / Screen Fit Kích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vàoNguồn vào Picture Size 169 / 43 / Wide Fit / Screen Fit / CustomPicture Size 169 Resolution Select OffPosition Zoom/PositionPicture Size 169 · Position Auto AdjustmentResolution Select Menu m Picture Auto Adjustment EnterCoarse / Fine PC Screen AdjustmentFine Position Image Reset Image ResetComponent Cài đăt PIPHình ảnh chính Hình ảnh phu Menu m System PIP EnterBlack Tone Advanced SettingsRGB Only Mode Dynamic ContrastMotion Lighting Color SpaceWhite Balance GammaPicture Options Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture OptionsColor Temp 10000K Digital Clean View Off Hdmi Black Level Normal Film Mode Off Auto Motion PlusMpeg Noise Filter Digital Clean ViewColor Tone Color TempAuto Motion Plus Off Dynamic Backlight Film ModeAuto Motion Plus chi đôi vơi cac mâu ED75D Dynamic BacklightPicture Off Reset PictureReset Picture Picture OffĐiều chinh âm thanh Sound ModeSound Effect Speaker Settings Reset Sound Menu m Sound Sound Mode EnterSpeaker Settings Reset Sound Sound ModeSound Effect Sound Effect Speaker SettingsReset Sound Sound Effect Speaker SettingsEdit Name ApplicationsSource List RefreshMenu Language SystemMenu m System Menu Language Enter Multi Control Time Eco Solution Screen Burn Protection TickerMenu Language Clock Set Sleep TimerSleep Timer TimeOff Timer Holiday Management On TimerOn Timer1 ~ On Timer7 On Timer Off TimerHoliday Management Energy Saving Eco SolutionAuto Power Off Eco Sensor Off Auto Power OffCài đăt Pixel Shift và Cài đăt tôi ưu khả dung Timer Off Immediate Display Side GrayScreen Burn Protection Pixel ShiftPixel Shift Off TimerImmediate Display Off Side Gray Side Gray Off Pixel Shift Off TimerImmediate Display Side GrayTime Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message Video Wall Source AutoSwitch SettingsTicker Menu m System Ticker EnterHorizontal Video WallVideo Wall FormatScreen Position VerticalVideo Wall · Format Full · Horizontal Primary Source Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Primary Source RecoveryMenu m System Change PIN Enter Change PINSafety Lock Max. Power SavingGame Mode Auto PowerLamp Schedule Max. Power Saving Game ModeButton Lock Standby ControlOSD Display Power On AdjustmentTemperature Control Power On Adjustment Sec Temperature ControlMenu Anynet+ Mô tả Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+No / Yes Auto Turn OffChuyên giữa cac thiêt bị Anynet+ Anynet+ HDMI-CECTôi muôn khởi đông Anynet+ Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+Sự cô Giải phap có thê Anynet+ không hoạt đôngThiêt bị đa kêt nôi không đươc hiên thị Sự côClone From USB Reset SystemMenu m System Reset System Enter Magic CloneMenu m System Reset All Enter Reset AllBy USB Software UpdateSupport Contact SamsungKiểm tra sả̉n phẩm Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cốKiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần số Vấ́n đề̀ về̀ mà̀n hì̀nh Not Optimum Mode đươc hiên thịKiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PCĐiêu chỉnh Brightness và Contrast Vấ́n đề̀ về̀ âm thanh Đổi Sound Mode Vấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xaĐiề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t động Sự̣ cố khác Defined resolution is not currently supported. xuấ́tKhi tôi cố thay đổi độ phân giả̉i PC, thông báo Cả̉m biến IR không hoạ̣t động Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Hỏi & ĐapLà̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượng? Thông sô chung Cac thông số kỹ̃ thuậtTên môđen Page Lượng tiêu thụ Trì̀nh tiết kiệm năng lượng100 Tín hiêu SOG Không hỗ Trơ chê đô DPM Chỉ báo nguồ̀n101 Các chế độ xung nhị̣p được đặt trước102 Hãy liên hệ Samsung World Wide Phu luc103 104 Europe 105106 CIS 107852 3698 1080800 Mena 109Africa 110111 Khac 112Không phải lỗi sản phâm Hỏng hóc sản phâm do lỗi của khach hàngHiện tượng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 113Chấ́t lượng hì̀nh ả̉nh tối ưu Ngăn chặn hiện tượng lưu ả̉nhTime 114115 License116 Thuật ngữ̃
Related manuals
Manual 2 pages 2.58 Kb Manual 116 pages 12.23 Kb Manual 117 pages 51.25 Kb Manual 2 pages 5.45 Kb Manual 1 pages 8.95 Kb Manual 1 pages 8.95 Kb