lưu đồ chương trì̀nh
Lưu đồ chương trình
( tùy chọn cho người sử dụng)
| Trọ̣ng |
| BỘT GIẶT |
| Nhiệt độ | Tốc độ vắ́t (TỐI ĐA) vòng/ | |||||
|
|
|
| phút | |||||||
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
CHƯƠNG TRÌNH | lượng tối |
|
|
|
|
|
| tối đa |
|
| |
Giặ̣t |
|
|
| Chất làm |
|
|
| ||||
| đa (kg) |
| Giặ̣t |
|
| (˚C) |
| WD0804 | |||
|
| sơ |
| mềm |
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Cotton | 8,0 | |
|
| có́ | |
| 95 |
| 1400 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Synthetics (Sợi tổng hợp) | 3,0 | |
|
| có́ | |
| 60 |
| 1200 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Daily Wash (Giặ̣t thường ngày) | 3,0 | |
|
| có́ | |
| 60 |
| 1400 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15’ Quick Wash (Giặ̣t nhanh 15’) | 2,0 | - |
|
| có́ | |
| 40 |
| 800 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Eco Drum Clean (Làm Sạ̣ch Lồ̀ng Giặ̣t Tiết Kiệm) | - | - |
| - | - |
| 70 |
| 400 | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Deodorization | 1,0 | - |
| - | - |
| - |
| - | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sanitization | 1,0 | - |
| - | - |
| - |
| - | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Drying (Sấy) | 5,0 | - |
| - | - |
| - |
| - | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Super Eco Wash (Giặ̣t siêu tiết kiệm) | 4,0 | - |
|
| có́ | |
| 40 |
| 1200 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Outdoor Care (Quần áo ngoài trời) | 2,0 | - |
|
| có́ | |
| 40 |
| 1200 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Baby Care (Quần áo trẻ em) | 4,0 | |
|
| có́ | |
| 95 |
| 1400 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Wool (Len) | 2,0 | - |
|
| có́ | |
| 40 |
| 800 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
CHƯƠNG TRÌNH | Eco Bubble (Tạ̣o |
| Intensive (Giặ̣t |
| Delay End (Hẹn | Drying (Sấy) | |||||
bọ̣t tiết kiệm) |
|
| mạ̣nh) |
| giờ kết thúc) | ||||||
|
|
|
|
| |||||||
Cotton | |
|
|
|
| |
| | | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Synthetics (Sợi tổng hợp) | |
|
|
|
| |
| | | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Daily Wash (Giặ̣t thường ngày) | |
|
|
|
| - |
|
| | | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
15’ Quick Wash (Giặ̣t nhanh 15’) | |
|
|
|
| - |
|
| | | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Eco Drum Clean (Làm Sạ̣ch Lồ̀ng Giặ̣t Tiết Kiệm) | - |
|
|
|
| - |
|
| | - | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Deodorization | - |
|
|
|
| - |
|
| | - | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Sanitization | - |
|
|
|
| - |
|
| | - | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Drying (Sấy) | - |
|
|
|
| - |
|
| | | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Super Eco Wash (Giặ̣t siêu tiết kiệm) | |
|
|
|
| |
| | | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Outdoor Care (Quần áo ngoài trời) | |
|
|
|
| - |
|
| | - | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Baby Care (Quần áo trẻ em) | |
|
|
|
| |
| | | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Wool (Len) | |
|
|
|
| - |
|
| | - | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.Một chu kỳ kết hợp với giặt sơ sẽ ké́o dài thêm 15 phút.
2.Dữ liệu thời lượng được lập trì̀nh được cài đặt theo các điều kiện được xác định trong Tiêu chuẩn IEC 60456/EN 60456.
3.Các thử nghiệm hiêu suất giặt có́ ghi nhãn năng lượng EU theo EN 50229 cầ̀n được thực hiện bằng cách sử dụng tải trọng 8 kg và chương trì̀nh như sau:
4.Đố́i với các thử nghiệm hiêu suất làm khô có́ ghi nhãn năng lượng EU theo EN 50229 , tải trọng bệ giặt 8 kg cầ̀n được chia thành ba phầ̀n xấ́p xỉ̉ 3kg, 3kg, và 2kg và mỗi phầ̀n cầ̀n được làm khô riêng biệt bằng cách sử dụng chương trì̀nh Cupboard Dry (Dùng Cho Vải Bông) .
5.Daily Wash (Giặt thường ngày) : Chương trì̀nh ngắ́n hạn dành cho các viện kiểm nghiệm.
6.Mức sử dụng trong từ̀ng hộ gia đì̀nh có́ thể khác với các điều kiện được ghi trong bảng do các điều kiện về áp suấ́t và nhiệt độ của nguồn nước, khố́i lượng và hì̀nh thức giặt.
7.Khi chọn chức năng giặt mạnh, thời lượng chu kỳ sẽ tăng lên.