13
TING VIT

Thông s k thut

Loi thấu knh
Mn Trp Tinh Th Lỏng
Phm vi nhiệt đ s dng
0 °C - 40 °C (32°F - 104°F)
Sc ngun điện
DC 5 V ( được cung cp bởi thit bị đu cuối USB trong TV
của Panasonic)
Pin
Pin Lithium-ion polyme có th sc li
DC 3.7 V, 40 mAh
Thi gian hot động*1: Khong 30 gi
Thi gian sc*1: Khong 30 pht
Sc nhanh ( Chỉ cn 2 pht sc thì có th s dng trong
khong 3 gi)
Khong cch xem*2
Trong khong 3,2 m từ mặt trưc của TV.
Vt liệu
Thân chính: nhựa
Phn thu kính: Kính tinh th lỏng
Hệ thng truyền thông
FH-SS (Tri Phổ Nhy Tn) trong băng tn 2.4 GHz
Kch thưc ( không bao gm miếng đệm mi)
Model TY-ER3D4MW TY-ER3D4SW
Chiều rng 167.7 mm 160.5 mm
Chiều cao 42.2 mm 42.2 mm
Chiều di tng th 170.7 mm 167.6 mm
Mass Khong 27 gKhong 27 g
*1 Thi gian hot động/thi gian sc
• Pin bị hư sau nhiu ln s dng, v cuối cng thi gian hot động s
gim dn. Thi gian sc pin cũng có th kéo di lâu hơn, ty thuộc vo
việc bn đang ở đâu v�� pin lưu tr cn li bao nhiêu. Nhng du hiệu
trên l do qu trình vn chuyn từ nh my, v không được bo hnh.
*2 Khong cch xem
• Mỗi ngưi khc nhau có khong cch xem của Kính 3D khc nhau.
• Kính 3D không th hot động chính xc ở ngoi khong cch xem.