Samsung HW-K950/XV Thông BÁO Giấy Phép Nguồn MỞ, LƯU Ý Quan Trọng VỀ Dịch VỤ, Thông SỐ KỸ Thuật

Models: HW-K950/XV

1 45
Download 45 pages 33.63 Kb
Page 43
Image 43

THÔNG BÁO GIẤY PHÉP NGUỒN MỞ

Để biết thêm thông tin về Nguồn Mở được sử dụng trong sản phẩm này, vui lòng truy cập trang web: http://opensource.samsung.com

LƯU Ý QUAN TRỌNG VỀ DỊCH VỤ

Nhữ ng số liệu và hình minh hoạ trong Sách hướng dẫn Sử dụng này được cung cấp chỉ để tham khảo và có thể khác so với hình dạng sản phẩm thực tế.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

 

Thiết bị Chính Soundbar

6.7 kg

 

Trọng lượng

Loa trầm phụ (PS-KW1-2)

9.6 kg

 

Loa Vòm

2.0 kg

 

 

THÔNG TIN

 

(PS-KS2-1 (T), PS-KS2-2 (P))

Kích thước

Thiết bị Chính Soundbar

1210.2 x 81.7 x 131.4 mm

CHUNG

Loa trầm phụ (PS-KW1-2)

203.9 x 399.0 x 414.3 mm

(Rộng x Cao x

 

Sâu)

Loa Vòm

120.2 × 210.9 × 141.0 mm

 

 

(PS-KS2-1 (T), PS-KS2-2 (P))

 

Phạm vi nhiệt độ

hoạt động

+5°C đến +35°C

 

Phạm vi độ ẩm hoạt động

10 % đến 75 %

HDMI

Video

 

1080p,1080i, 720p, 576p, 480p

 

2160p@24/25/30Hz 4:4:4

 

 

 

2160p@60/50Hz 4:2:0

BỘ KHUẾCH

Công suất đâ ù

Thiết bị Chính Soundbar

18W x 11, 4 ohm, THD10%

Loa trầm phụ (PS-KW1-2)

162W, 3 ohm, THD10%

ĐẠI

ra danh định

 

 

Loa Vòm

35W x 4, 4 ohm, THD10%

 

 

(PS-KS2-1 (T), PS-KS2-2 (P))

 

Các định dạng phát được hỗ trợ

LPCM 2ch, Dolby Digital, Dolby Atmos

 

(True HD/Digital Plus), DTS

Thông số kỹ thuật danh định

Thiết kế, các thông số kỹ thuật và màn hình Ứng dụng có thể thay đổi mà không có thông báo trước.

Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không thông báo.

Trọng lượng và kích thước chỉ mang tính gần đúng.

Đối với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn đính kèm với sản phẩm. (Nhãn : Đáy của Thiết bị Chính Soundbar)

· 22 · Tiếng Việt

Page 43
Image 43
Samsung HW-K950/XV manual Thông BÁO Giấy Phép Nguồn MỞ, LƯU Ý Quan Trọng VỀ Dịch VỤ, Thông SỐ KỸ Thuật