Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+
Sự cô | Giải phap có thê |
|
|
Anynet+ không hoạt | •• Kiểm tra xem thiết bi có phải là Anynet+ hay không. Hệ |
động. | thống Anynet+ chỉ hô trợ các thiết bi Anynet+. |
| •• Kiểm tra xem dây nguồn cua thiết bi Anynet+ có được kết nối |
| đúng cách không. |
| •• Kiểm tra kết nối cáp Video/HDMI cua thiết bi Anynet+. |
| •• Kiểm tra xem Anynet+ |
| trong menu System. |
| •• Kiểm tra xem điêu khiển tư xa có tương thich với Anynet+ |
| hay không. |
| •• Anynet+ không hoạt động trong các tình huống nhất đinh. |
| (thiết lập ban đầu) |
| •• Nếu bạn đa rút, sau đó kết nối lại cáp HDMI, hay đảm bảo tìm |
| kiếm lại thiết bi hoặc tắt sản phẩm và bật lại. |
| •• Kiểm tra xem chức năng Anynet+ cua thiết bi Anynet có được |
| đặt thành bật không. |
|
|
Tôi muốn khởi động | •• Kiểm tra xem thiết bi Anynet+ có được kết nối đúng với sản |
Anynet+. | phẩm hay không và kiểm tra xem Anynet+ |
| được đặt thành On trong menu System không. |
|
|
Tôi muốn thoát | •• Nhấn nút SOURCE trên điêu khiển tư xa cua sản phẩm và |
Anynet+. | chọn thiết bi không phải là Anynet+. |
Sự cô | Giải phap có thê |
|
|
Thiết bi đa kết nối | •• Kiểm tra xem thiết bi có hô trợ các chức năng Anynet+ hay |
không được hiển thi. | không. |
| •• Kiểm tra xem cáp HDMI có được kết nối đúng cách hay |
| không. |
| •• Kiểm tra xem Anynet+ |
| trong menu System. |
| •• Tìm kiếm lại thiết bi Anynet+. |
| •• Anynet+ yêu cầu kết nối HDMI. Đảm bảo thiết bi được kết nối |
| với sản phẩm cua bạn bằng cáp HDMI. |
| •• Một số cáp HDMI có thể không hô trợ chức năng Anynet+. |
| •• Nếu kết nối bi ngắt do có sư cố vê điện hoặc cáp HDMI bi |
| ngắt kết nối, hay quét lại thiết bi. |
|
|
Thông báo
“Disconnecting Anynet+ device ...” xuất hiện trên màn hình.
•• Bạn không thể sử dụng điêu khiển tư xa khi đang đặt cấu hình Anynet+ hoặc khi đang chuyển sang chế độ xem.
•• Sử dụng điêu khiển tư xa sau khi sản phẩm đa hoàn thành việc đặt cấu hình Anynet+ hoặc đa kết thúc chuyển sang Anynet+.
Thiết bi Anynet+ không | •• Bạn có thể sử dụng chức năng phát khi quá trình thiết lập |
phát. | ban đầu đang diên ra. |
|
|
76