Chương 15
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
1Kích cỡ
2Vùng hiển thị
H
V
3Kí́ch thước (R x C x S)
S
Thông số chung
Tên môđen |
| ME32C | ME40C |
|
|
|
|
Màn hình | Kích thước | Loại 32 (31,5 inch / 80 cm) | Loại 40 (40,0 inch / 101cm) |
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 698,4 mm (H) x 392,85 mm (V) | 885,6 mm (H) x 498,15 mm (V) |
|
|
| |
Kích thước (R x C x S) | 734,8 x 433,8 x 29,9 mm | 922,1 x 539,4 x 29,9 mm | |
|
|
| |
Khối lượng (không có chân đế) | 6,7 kg | 10,6 kg | |
|
|
|
|
VESA |
| 200 mm x 200 mm | 200 mm x 200 mm |
|
|
|
|
Tên môđen |
| ME46C | ME55C |
Màn hình | Kích thước | Loại 46 (45,9 inch / 116 cm) | Loại 55 (54,6 inch / 138 cm) |
| Vùng hiển thị | 1018,08 mm (H) x 572,67 mm (V) | 1209,6 mm (H) x 680,4 mm (V) |
Kích thước (R x C x S) | 1057,6 x 615,8 x 29,9mm | 1248,0 x 722,4 x 29,9 mm | |
Khối lượng (không có chân đế) | 13,1 kg | 16,4 kg | |
C |
|
|
|
VESA |
| 400 mm x 400 mm | 400 mm x 400 mm |
R
232