![](/images/backgrounds/362879/362879-0105x1.png)
Picture Options
MENUm → Picture → Picture Options → ENTEREPicture Options
Colour Tone | Standard |
Colour Temp. | 10000K |
Digital Noise Filter | Off |
MPEG Noise Filter | Off |
HDMI Black Level | Normal |
Film Mode | Off |
Motion Plus | Off |
Chọn một tùy chọn bằng cách sư dung ▲ và ▼ các phím mũi tên và nhấnE.
Sư dung phím mũi tên để thay đôi cài đặt, sau đó nhấn E.Nguồn tín hiệu vào | Picture Mode | Picture Options |
|
|
|
PC, DVI | Information | Colour Tone / Colour Temp. / HDMI Black Level / |
|
| Dynamic Backlight |
|
|
|
| Advertisement | Colour Tone / Colour Temp. / Digital Noise Filter |
|
| / MPEG Noise Filter / HDMI Black Level / Motion |
|
| Plus (chỉ đối vơi các mâu ME55C) / Dynamic |
|
| Backlight |
|
|
|
HDMI1(khi một PC được | Information | Colour Tone / Colour Temp. / HDMI Black Level / |
kết nối), HDMI2 (khi một PC |
| Dynamic Backlight |
được kết nối) |
|
|
| Advertisement | Colour Tone / Colour Temp. / Digital Noise Filter |
|
| / MPEG Noise Filter / HDMI Black Level / Motion |
|
| Plus (chỉ đối vơi các mâu ME55C) / Dynamic |
|
| Backlight |
|
|
|
DisplayPort | Information | Colour Tone / Colour Temp. / Dynamic Backlight |
|
|
|
| Advertisement | Colour Tone / Colour Temp. / Digital Noise Filter |
|
| / MPEG Noise Filter / Motion Plus (chỉ đối vơi các |
|
| mâu ME55C) / Dynamic Backlight |
|
|
|
HDMI1, HDMI2 | Dynamic, Standard, | Colour Tone / Colour Temp. / Digital Noise Filter |
| Natural, Movie | / MPEG Noise Filter / HDMI Black Level / Motion |
|
| Plus (chỉ đối vơi các mâu ME55C) / Dynamic |
|
| Backlight |
|
|
|
AV, Component, HDMI1 | Dynamic, Standard, | Colour Tone / Colour Temp. / Digital Noise Filter / |
(1080i), HDMI2 (1080i) | Natural, Movie | MPEG Noise Filter / Film Mode / Motion Plus (chỉ |
|
| đối vơi các mâu ME55C) / Dynamic Backlight |
|
|
|
105