![](/images/backgrounds/362879/362879-0233x1.png)
Mau săc hiên thi |
|
| 16,7 M |
|
|
|
|
Đồng bộ hó́a |
| Tầ̀n số́ qué́t | 31 ~ 80 kHz |
|
| ngang |
|
|
|
|
|
|
| Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c | 56 ~ 75 Hz |
|
|
|
|
Độ phân giả̉i |
| Độ phân giả̉i tố́i | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
| ưu |
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giả̉i tố́i | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
| đa |
|
|
|
|
|
Xung Pixel cự̣c đại |
|
| 148,5 MHz (Analog, Kỹ̃ thuậ̣t số́) |
|
| ||
Tín hiệu âm thanh đầ̀u ra | 10 W + 10 W | ||
|
|
|
|
Nguồn điện |
|
| Sả̉n phẩ̉m sử dụng điệ̣n á́p từ̀ 100 đế́n 240 V. Hã̃y tham khả̉o nhã̃n ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ |
|
|
| thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. |
|
|
|
|
USB |
|
| 1 DOWN |
|
|
| |
Đầ̀u kết nố́i tín | Nguôn vao | An America Product Only Composite/Component (common), PC | |
hiệu |
|
| In, RJ45, RS232C In, USB1(Media Player), External Ambient Sensor |
|
|
| |
| Đầu ra | DP Out, Audio Out, RS232C Out, IR Out | |
|
|
| |
Cá́c yếu tố́ môi | Vận hanh | Nhiệt độ: 0 C ~ 40 C (32 F ~ 104 F) | |
trường |
|
| Độ̣ ẩ̉m : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ |
|
|
| |
| Lưu trữ | Nhiệt độ: | |
|
|
| Độ̣ ẩ̉m : 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ |
Có́ thể̉ lắ́p đặ̣t mà̀n hì̀nh nà̀y và̀ sử dụng với bấ́t kỳ̀ hệ̣ thố́ng Cắ́m và̀ Chạ̣y tương thí́ch nà̀o. Trao đổi dữ̃ liệ̣u hai chiề̀u giữ̃a mà̀n hì̀nh và̀ hệ̣ thố́ng PC là̀m tố́i ưu cà̀i đặ̣t mà̀n hì̀nh.
Lắ́p đặ̣t mà̀n hì̀nh đượ̣c tiế́n hà̀nh tự̣ độ̣ng. Tuy nhiên bạ̣n có́ thể̉ tù̀y chỉ̉nh cà̀i đặ̣t lắ́p đặ̣t nế́u muố́n.
――Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điề̀u nà̀y không ả̉nh hưở̉ng đế́n hiệ̣u suấ́t hoạ̣t độ̣ng củ̉a sả̉n phẩ̉m.
――Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật số Hạng A.233