6-41 Các đặc tính kỹ thuật

 

TÊN MODEL

E1920NW /E1920NWX

 

 

 

Tấm LCD

Kích thước

19" (48 cm)

Panel

 

 

Vùng hiển thị

408,24 mm (Ngang) x 255,15 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,2835 mm (Ngang) x 0,2835 mm (Dọc)

 

 

 

Đồng bộ hóa

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

Màu sắc hiển thị

16,7 M

 

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1440 x 900 @ 60Hz

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1440 x 900 @ 75Hz

 

 

 

 

 

RGB Analog

Tín hiệu vào, kết thúc

0,7 Vp-p ± 5%

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

 

 

Xung Pixel cực đại

137 MHz (Analog)

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy

 

 

theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

 

 

 

Cáp tín hiệu

 

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

Kích thước (RxCxS) / Trọng lượng (Chân

443,0 x 295,1 x 63 mm (Không có chân đế)

đế đơn)

 

443,0 X 375,0 X 179,8 mm / 3,6 kg (Có chân đế)

 

 

 

 

 

Điều kiện môi

Vận hành

Nhiệt độ: 10°C ~ 40°C (50°F ~ 104°F)

trường

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20°C ~ 45°C (-4°F ~ 113°F)

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

Nghiêng

 

-1˚~20˚

 

 

 

Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)

Thiết bị đã được đăng ký tiêu chuẩn EMI sử dụng tại gia đình (Loại B). Thiết bị sử dụng được ở mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)

Thông tin bổ sung

6-41

Page 149
Image 149
Samsung LS19CLUSFMXV, LS24CBUABV/EN, LS22CBUABV/EN, LS22CBUABV/CH, LS22CLUSB/EN 41 Các đặc tính kỹ thuật, E1920NW /E1920NWX