6-69 Các đặc tính kỹ thuật
| TÊN MODEL | BX2240W | |
|
|
| |
Tấm LCD | Kích thước | 22 inches (55 cm) | |
Panel |
|
| |
Vùng hiển thị | 473,76 mm (Ngang) x 296,1 mm (Dọc) | ||
| |||
|
|
| |
| Mật độ pixel | 0,282 mm (Ngang) x 0,282 mm (Dọc) | |
|
|
| |
Đồng bộ hóa | Chiều ngang | 30 ~ 81 kHz | |
|
|
| |
| Chiều dọc | 56 ~ 75 Hz | |
|
|
| |
Màu sắc hiển thị | 16,7 M | ||
|
| ||
Độ phân giải | Độ phân giải tối ưu | 1680x1050 @60Hz | |
|
|
| |
| Độ phân giải tối đa | 1680x1050 @60Hz | |
|
|
| |
|
| RGB Analog, DVI(Giao diện số) tương thích số RGB | |
Tín hiệu vào, kết thúc | 0,7 | ||
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG | |||
|
| ||
|
| Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V) | |
|
| ||
Xung Pixel cực đại | 146MHz (Analog,Digital) | ||
|
|
| |
Nguồn điện |
| Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy | |
|
| theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm. | |
|
|
| |
Cáp tín hiệu |
| Cáp kiểu | |
|
| Đầu nối | |
|
| ||
Kích thước (RxCxS) / Trọng lượng (Chân | 510,7 x 337,75 x 68 mm (Không có chân đế) | ||
đế HAS) |
| 510,7 x 393,2 x 220 mm / 4,4 kg (Có chân đế) | |
|
| ||
|
|
| |
Điều kiện môi | Vận hành | Nhiệt độ :10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F) | |
trường |
| Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước | |
|
| ||
|
|
| |
| Lưu trữ | Nhiệt | |
|
| Độ ẩm: 10% ~ 80%, không ngưng tụ hơi nước | |
|
|
| |
Nghiêng |
| ||
|
|
|
Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)
Thiết bị đã được đăng ký tiêu chuẩn EMI sử dụng tại gia đình (Loại B). Thiết bị sử dụng được ở mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)
Thông tin bổ sung |