6-49 Các đặc tính kỹ thuật

 

TÊN MODEL

E2020N/E2020NX

 

 

 

Tấm LCD

Kích thước

20" (50 cm)

Panel

 

 

Vùng hiển thị

442,8 mm (Ngang) x 249,08 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,2768 mm (Ngang) x 0,2768 mm (Dọc)

 

 

 

Đồng bộ hóa

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

Màu sắc hiển thị

16,7 M

 

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1600 x 900 @ 60Hz

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1600 x 900 @ 60Hz

 

 

 

 

 

RGB Analog

Tín hiệu vào, kết thúc

0,7 Vp-p ± 5%

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

 

 

Xung Pixel cực đại

150 MHz (Analog)

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy

 

 

theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

 

 

 

Cáp tín hiệu

 

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

Kích thước (RxCxS) / Trọng lượng (Chân

477,1 x 289,05 x 62 mm (Không có chân đế)

đế đơn)

 

477,1 X 368,95 X 179,8 mm / 3,95 kg (Có chân đế)

 

 

 

 

 

Điều kiện môi

Vận hành

Nhiệt độ: 10°C ~ 40°C (50°F ~ 104°F)

trường

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20°C ~ 45°C (-4°F ~ 113°F)

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

Nghiêng

 

-1˚~20˚

 

 

 

Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)

Thiết bị đã được đăng ký tiêu chuẩn EMI sử dụng tại gia đình (Loại B). Thiết bị sử dụng được ở mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)

Thông tin bổ sung

6-49