Các đặc tính kỹ thuật |
| |||
|
|
|
| |
|
| TÊN MODEL | B1940M/B1940MX | |
|
|
| ||
Tấm LCD | Kích thước | 18,5" (47 cm) | ||
Panel |
|
|
| |
| Vùng hiển thị | 409,8 mm (Ngang) x 230,4 mm (Dọc) | ||
|
| |||
|
|
|
| |
|
| Mật độ pixel | 0,3 mm (Ngang) x 0,3 mm (Dọc) | |
|
|
| ||
Đồng bộ hóa | Chiều ngang | 30 ~ 81 kHz | ||
|
|
|
| |
|
| Chiều dọc | 56 ~ 75 Hz | |
|
|
| ||
Màu sắc hiển thị | 16,7 M | |||
|
|
| ||
Độ phân giải | Độ phân giải tối ưu | 1360 x 768 @ 60Hz | ||
|
|
|
| |
|
| Độ phân giải tối đa | 1360 x 768 @ 75Hz | |
|
|
|
| |
|
|
| RGB Analog, DVI(Giao diện số) tương thích số RGB | |
Tín hiệu vào, kết thúc | 0,7 | |||
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG | ||||
|
|
| ||
|
|
| Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V) | |
|
| |||
Xung Pixel cực đại | 137 MHz (Analog, Digital) | |||
|
|
| ||
Nguồn điện |
| Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy | ||
|
|
| theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm. | |
|
|
| ||
Cáp tín hiệu |
| Cáp kiểu | ||
|
|
| Đầu nối | |
|
|
|
| |
|
| Tín hiệu âm thanh đầu vào | 1 chân , tín hiệu âm thanh đầu vào máy PC | |
Tín hiệu âm |
|
| ||
Tín hiệu âm thanh đầu ra | 1 chân , đầu nối tai nghe | |||
thanh |
| |||
|
|
| ||
| Loa | 1Watt x 2 | ||
|
| |||
|
|
| ||
Kích thước (RxCxS) / Trọng lượng (Chân | 443,4 x 272,5 x 69,5 mm (Không có chân đế) | |||
đế đơn) |
|
| 443,4 X 323,7 X 190 mm / 4,3 kg (Có chân đế) | |
|
|
| ||
|
|
| ||
Điều kiện môi | Vận hành | Nhiệt độ: 10°C ~ 40°C (50°F ~ 104°F) | ||
trường |
|
| Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước | |
|
|
| ||
|
|
|
| |
|
| Lưu trữ | Nhiệt độ: | |
|
|
| Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước | |
|
|
| ||
Nghiêng |
| |||
|
|
|
|
Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)
Thiết bị đã được đăng ký tiêu chuẩn EMI sử dụng tại gia đình (Loại B). Thiết bị sử dụng được ở mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)
Thông tin bổ sung |