Manuals
/
Brands
/
Computer Equipment
/
Computer Monitor
/
Samsung
/
Computer Equipment
/
Computer Monitor
Samsung
BX2440
2-7Kết nối với tai nghe
Models:
LS17CLASFMXV
LS19CLASB/XF
LS19CLUSB/XF
LS19CLUSFMXV
LS19CLYSFMXV
LS20CLUSBV/XL
LS20CLUSFVMXV
LS22CBUABV/CH
LS22CBUABV/EN
LS22CLUSB/EN
LS22CLUSFY/ZA
LS22CLZSFMXV
LS24CBUABV/EN
LS24CBUAFV/ZA
1
25
187
187
Download
187 pages, 0 b
2-7
Kết nối với tai nghe
Kết nối tai nghe của bạn vào đầu cắm tai nghe.
Chỉ áp dụng cho các kiểu có loa
Lắp đặt sản phẩm
2-7
Contents
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Mục lục
Tự chuẩn đoán màn hình - Self-Diagnosis
Page
Page
1 Các lưu ý an toàn chính
Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này
Sử dụng tài liệu hướng dẫn này
Thông báo về bản quyền
1-2Bảo dưỡng và bảo trì
Bảo trì bề mặt ngoài và màn hình
Bảo đảm không gian lắp đặt
Về hiện tượng lưu ảnh
Các biểu tượng lưu ý an toàn
Ý nghĩa các dấu hiệu
Về nguồn điện
Cảnh báo
Về lắp đặt
Về làm sạch
Về cách sử dụng
Page
Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm
2 Lắp đặt sản phẩm
Màn hình & Chân đế đơn giản
Chân đế HAS
Chân đế đơn giản
Page
2-3Lắp đặt chân đế trên giá treo tường
Chân đế HAS
Chân đế đơn giản
Page
2-4Kết nối với máy PC
Page
2-5Kết nối cáp HDMI
2-6Khóa Kensington
Khóa sản phẩm
2-7Kết nối với tai nghe
2-8Loa
3 Sử dụng sản phẩm
3-2Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
CHẾ ĐỘ HIỂN THỊ
TẦN SỐ QUÉT
TẦN SỐ QUÉT DỌC
XUNG PIXEL (MHZ)
3-3Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-4Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-5Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-6Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-7Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-8Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-9Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-10Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-11Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-12Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-13Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-14Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-15Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-16Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-17Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-18Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-19Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-20Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-21Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-22Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-23Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-24Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-25Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-26Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-27Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-28Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-29Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-30Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-31Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-32Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-33Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-34Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-35Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-36Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-37Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-38Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
3-39Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Page
3-40Cài đặt trình điều khiển thiết bị
Các nút điều khiển
AUTO
Đèn LED nguồn
PICTURE
Page
Page
COLOR
Page
SIZE & POSITION
SETUP&RESET
Page
INFORMATION
4 Cài đặt phần mềm
Thế nào là Natural Color
Thế nào là MagicTune
Gỡ bỏ phần mềm
Page
Thế nào là MagicRotation
Page
Thế nào là MultiScreen
5 Giải quyết sự cố
5-2Trước khi yêu cầu dịch vụ
MÀN HÌNH TRỐNG XUẤT HIỆN/ TÔI KHÔNG THỂ MỞ NGUỒN SẢN PHẨM
HÌNH ẢNH QUÁ SÁNG HOẶC QUÁ TỐI
MENU ĐIỀU CHỈNH MÀN HÌNH (OSD) KHÔNG XUẤT HIỆN
MÀU SẮC NHẬP NHẰNG/CHỈ CÓ HÌNH ẢNH TRẮNG ĐEN
Page
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ)
HÃY THỬ THỰC HIỆN CÁC CÁCH SAU
Thông tin bổ sung
6-2Chức năng tiết kiệm năng lượng
TRẠNG THÁI
VẬN HÀNH BÌNH
CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN
TẮT NGUỒN
6-3Các đặc tính kỹ thuật
B1940M/B1940MX
6-4Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-5Các đặc tính kỹ thuật
B1940R/B1940RX
6-6Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-7Các đặc tính kỹ thuật
B1940MR/B1940MRX
6-8Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-9Các đặc tính kỹ thuật
B1940W/B1940WX
6-10Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-11Các đặc tính kỹ thuật
B2240/B2240X
6-12Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-13Các đặc tính kỹ thuật
B2240W /B2240WX
6-14Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-15Các đặc tính kỹ thuật
B2240M/B2240MX
6-16Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-17Các đặc tính kỹ thuật
B2240MW/B2240MWX
6-18Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-19Các đặc tính kỹ thuật
B2340
6-20Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-21Các đặc tính kỹ thuật
B2440L/B2440LX
6-22Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-23Các đặc tính kỹ thuật
B2440/B2440X
6-24Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-25Các đặc tính kỹ thuật
B2440M
6-26Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-27Các đặc tính kỹ thuật
BX2240/BX2240X
6-28Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-29Các đặc tính kỹ thuật
BX2440/BX2440X
6-30Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-31Các đặc tính kỹ thuật
E1720NR/E1720NRX
6-32Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-33Các đặc tính kỹ thuật
E1920/E1920X
6-34Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-35Các đặc tính kỹ thuật
E1920R
6-36Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-37Các đặc tính kỹ thuật
E1920N/E1920NX
6-38Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-39Các đặc tính kỹ thuật
E1920NR/E1920NRX
6-40Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-41Các đặc tính kỹ thuật
E1920NW /E1920NWX
6-42Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-43Các đặc tính kỹ thuật
E1920ENW
6-44Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-45Các đặc tính kỹ thuật
E1920W/E1920WX
6-46Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-47Các đặc tính kỹ thuật
E2020/E2020X
6-48Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-49Các đặc tính kỹ thuật
E2020N/E2020NX
6-50Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-51Các đặc tính kỹ thuật
E2220/E2220X
6-52Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-53Các đặc tính kỹ thuật
E2220N/E2220NX
6-54Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-55Các đặc tính kỹ thuật
E2220NW
6-56Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-57Các đặc tính kỹ thuật
E2220W /E2220WX
6-58Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-59Các đặc tính kỹ thuật
E2320/E2320X
6-60Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-61Các đặc tính kỹ thuật
E2420NL
6-62Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-63Các đặc tính kỹ thuật
E2420L
6-64Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-65Các đặc tính kỹ thuật
EX2220/EX2220X
6-66Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-67Các đặc tính kỹ thuật
BX2340/BX2340X
6-68Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-69Các đặc tính kỹ thuật
BX2240W
6-70Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-71Các đặc tính kỹ thuật
EX1920/EX1920X
6-72Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-73Các đặc tính kỹ thuật
EX1920W
6-74Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-75Các đặc tính kỹ thuật
EX2020/EX2020X
6-76Chức năng tiết kiệm năng lượng
6-77Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE
NORTH AMERICA
LATIN AMERICA
EUROPE
CIS
ASIA PACIFIC
MIDDLE EAST & AFRICA