Vận hành
Bảng điều khiển01 | 08 | 10 | 12 |
|
|
|
02
11
03 | 04 | 05 | 06 | 07 |
09
hành Vận |
|
|
| |
01 | Hiển thị | Hiển thị thời gian còn lại của một chu kỳ hoặc mã thông tin khi có vấn đề | ||
| ||||
| xảy ra. | |||
|
|
| ||
| 02 | Delay End | Nhấn nút này để kết thúc giặt vào một thời gian quy định. | |
| Để hủy bỏ các thiết lập trễ Hẹn giờ kết thúc, chỉ cần tắt máy giặt. | |||
|
| (Hẹn giờ tắt) | ||
|
| Bạn có thể thiết lập thời gian Hẹn giờ kết thúc lên đến 19 giờ. | ||
|
|
| ||
| 03 | Water Level | Mức nước được điều chỉnh theo chu kỳ. Tuy nhiên, bạn có thể thay đổi mức | |
|
| (Mức nước) | này bằng phương pháp thủ công. | |
| 04 | Wash (Giặt) | Nhấn để bắt đầu giặt hoặc điều chỉnh thời gian giặt từ 6 đến 30 phút. | |
| 05 | Rinse (Xả) | Nhất để kích hoạt chu kỳ xả nước hoặc thay đổi số lần xả nước lên đến | |
| 5 lần. | |||
|
|
| ||
| 06 | Power Spin | Nhấn để kích hoạt chu kỳ vắt hoặc thay đổi thời gian vắt theo thứ tự: | |
|
| (Vắt mạnh) | ||
|
|
|
|
26 Tiếng Việt
|
| ||
|
| ||
|
|
|
|