Samsung WA14J6750SP/SV, WA16J6750SP/SV manual Tờ Thông số sản phẩm, Kiểu Máy giặt cửa trên

Models: WA14J6750SP/SV WA16J6750SP/SV

1 88
Download 88 pages 22.34 Kb
Page 86
Image 86

Thông số sản phẩm

Tờ Thông số sản phẩm

Kiểu

 

Máy giặt cửa trên

 

 

 

 

 

WA16J675***

 

WA15J675***

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tải tối đa (kg)

 

Giặt

16,0

 

15,0

 

 

 

 

 

 

Công suất tiêu thụ (W)

 

Giặt

 

360 - 420

 

 

 

 

 

 

Vắt

 

300

 

 

 

 

 

 

 

KIích thước (mm)

 

W630 x D690 x H1100

 

 

 

 

Trọng lượng tịnh (kg)

 

 

49,0

 

 

Áp lực nước (Mpa (kg·f/cm2))

0,05 - 0,78 (0,5 - 8,0)

 

 

 

 

Kiểu giặt

 

 

Kiểu đảo

 

 

 

 

 

 

 

10

 

96

 

 

 

 

 

 

 

8

 

81

 

 

 

 

 

Mức nước (l)

 

6

 

69

 

 

 

 

 

 

 

4

 

59

 

 

 

 

 

 

 

2

 

47

 

 

 

 

 

Sử dụng nước (l)

 

 

177

 

 

 

 

Tốc độ vắt (rpm)

 

 

720

 

 

 

 

 

 

LƯU Ý

Dấu hoa thị (*) có nghĩa là kiểu máy biến thể và có thể thay đổi từ (0-9) hoặc (AZ).

Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo vì các mục đích cải thiện chất lượng.

Thông số trên nhãn năng lượng theo TCVN 8526 với các chương trình giặt sau:

• Chương trình “Tiết kiệm năng lượng tại Mức nước 10”.

Thông số sản phẩm

42 Tiếng Việt

WA6700JS(PREMIUM)-03515C_VN_K_150130.indd 42

2015-01-30 ￿￿ 6:17:20

Page 86
Image 86
Samsung WA14J6750SP/SV, WA16J6750SP/SV manual Tờ Thông số sản phẩm, Kiểu Máy giặt cửa trên