![](/images/backgrounds/362740/362740-0102x1.png)
Thông số sản phẩm
“ * ” (Các) dâu sao co nghiã la model thay đôi va co thể thay đôi
|
| Loai |
| May giăt cưa trươc | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tên model |
| WW75J32**** | WW75J30**** | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kích thước |
| W600 x D550 x H850 (mm) | ||
|
|
|
|
|
| |
|
| Áp lực nước |
| 50 kPa - 800 kPa | ||
|
|
|
|
|
| |
| Trọ̣ng lượ̣ng thô |
| 59 kg | |||
|
|
|
|
| ||
Công suất giặt và vắt |
| 7,5 kg | ||||
|
|
|
|
|
| |
|
| Giặt |
| 220 V | 150 W | |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| 240 V | 150 W | ||
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
| |
Mứ́c tiêu thụ điệ̣n |
| Giặt và sấy khô |
| 220 V | 2000 W | |
|
|
|
|
| ||
|
| 240 V | 2400 W | |||
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
| Văt |
| 220 - 240 V | 350 W | 300 W |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Bơm |
| 30 W | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chu kỳ vắt |
| 1200 vòng/phút | 1000 vòng/phút | |
|
|
|
|
|
|
|
LƯU Ý
Thiết kế và thông số́ kỹ̃ thuậ̣t có thể̉ thay đổi mà không cần thông bá́o nhằ̀m mục đích cả̉i thiệ̣n chất lượ̣ng.
Cá́c thông số́ kỹ̃ thuậ̣t trên nhãn năng lượ̣ng đã đượ̣c xá́c đị̣nh bằ̀ng cá́ch sử dụng chương trình sau đây theo TCVN 8526.
•Chương trình này là "Cotton
Thông số sản phẩm
50 Tiếng Việt