Cá́c tuy chọ̣n
Tùy chọ̣n | Mô tả | ||
|
|
|
|
| Giặt trước | • | Lựa chọ̣n này sẽ̃ bổ sung chu trình giặt sơ bộ trước chu trình giặt chính. |
| |||
| |||
|
|
|
|
| Giặt mạnh | • | Đối với quần áo cực bẩn. Thời gian hoạt động của mỗi chu trình dài hơn |
|
| bình thường. | |
|
|
|
• Tuy chọ̣n này loại bỏ hiệu quả các vết bẩn bằ̀ng việc ngâm quần áo.
Ngâm • Mỗi chu trình ngâm quay lồng giặt trong 1 phút và đứ́ng im trong 4 phút, tổng cộng 6 lần trong 30 phút.
|
|
|
| • | Đặc biệt dành cho quân ao ít bẩn hơn có tai trọ̣ng dưới 2kg. |
|
|
| Quick Wash | • | Mất khoảng 15 phút, tùy thuộc vào các điều kiện như áp lực nước, độ cứ́ng |
- |
|
| của nước và/hoặc các tùy chọ̣n thêm được lựa chọ̣n. | ||
| (Giặt nhanh) | • | Thời gian Giặt Nhanh tăng theo trình tự sau: Tắt> 15 phút > 20 phút > 30 | ||
|
|
| |||
|
|
|
|
| phút > 40 phút > 50 phút > 60 phút. |
|
|
|
| • | Nên dùng lượng xà phòng dưới 20g (với 2kg tai trọng). |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Delay End | • | Thời gian hiển thị đề cập tới thời gian kết thúc của một quy trình được lựa |
|
|
|
| chọ̣n. | |
|
|
| (Hẹ̣n giờ kết | • | Bạn có thể thiết đặt thời gian Delay End (Hẹ̣n giờ Kết thúc) theo đơn vị giờ |
|
|
| thúc) |
| nhiều hơn thời gian dự tính của chu trình hiện tại. |
|
|
|
| • | Thiết đặt thời gian Hẹ̣n giờ Kết thúc trong khoảng 1 đến 19 giờ đông hô. |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Easy Iron | • | Tốc độ quay tăng để giảm các nếp nhăn của quần áo. |
|
|
| (Dễ ủi) | • | Thiết đặt tốc độ quay lên tới 800 rpm. |
|
| ||||
|
|
|
| ||
Prefer Mode (Chế độ̣ Ưa thích) | |||||
Chế độ̣ | Mô tả | ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
| Giặt Tốc độ̣ | • | Chứ́c năng này thay đổi thiết đặt quy trình để giảm thời gian giặt tổng thể. |
|
|
| • | Nên giặt dưới 4 kg tai trọng đối với quy trình giặt VẢI | |
|
|
|
|
| Giặt Tốc độ. |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Giặt Tiết | • | Chứ́c năng này thay đổi các thiết đặt quy trình nhằ̀m tiết kiệm tổng lượng |
|
|
| Kiệm |
| điện năng tiêu thụ. |
|
|
| Giặt Yên | • | Chứ́c năng này thay đổi các thiết đặt quy trình để giảm tiếng ồn và độ rung |
|
|
| Lặng |
| khi vận hành. |
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt - 26
|
|
|
|
2014/4/15 10:05:09 | |||
|
|
|
|