Samsung LS15MJCKS/XSV, MJ17ASTS/VNT, LS15MJCKS/VNT manual Osd, Coarse Fine Sharpness Position

Page 27

Trình đơn

Coarse

Fine

Sharpness

H-Position

V-Position

Mô tả

Chơi/Ngừng

 

 

Loại bỏ nhiễu chẳng hạn như các đường sọc dọc. Điều chỉnh thô có thể làm di chuyển vùng hình ảnh của màn hình. Bạn có thể định vị lại về tâm bằng menu Điều chỉnh Ngang.

(Chỉ có trong chế độ Analog)

Loại bỏ nhiễu chẳng hạn như các đường sọc ngang. Nếu nhiễu vẫn còn ngay cả sau khi Tinh chỉnh, hãy chỉnh lại sau khi điều chỉnh tần số (tốc độ đồng hồ).

(Chỉ có trong chế độ Analog)

Thực hiện theo các bước sau để thay đổi độ rõ của hình ảnh

Hãy thực hiện theo những hướng dẫn này để thay đổi vị trí ngang của toàn bộ màn hình hiển thị.

(Chỉ có trong chế độ Analog)

Hãy thực hiện theo những hướng dẫn này để thay đổi vị trí dọc của toàn bộ màn hình hiển thị.

(Chỉ có trong chế độ Analog)

OSD

Trình đơn

Mô tả

Chơi/Ngừng

 

 

 

 

 

 

Image 27
Contents Page Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏng Nguồn điệnKhông được làm rớt màn hình khi di chuyển nó Cài đặtChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Hãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhấtĐể một khoảng trống thông gió giữa màn hình và bức tường Lau chùiĐặt màn hình xuống một cách cẩn thận Không đựơc đặt màn hình úp mặt xuốngCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tháo bao bì Tùy chọnMàn hình & Chân đế cố định Custom Phía trướcĐèn báo nguồn điện Nút MagicBright Entertain Độ sáng CaoCổng DVI Phía sauNút Source Nút NguồnSyncMaster 510N / 512N Trình đơn trước Đơn OSD Hợp thị hiếu của bạnSyncMaster 510T / 710T / 910T / 711T / 912T / 701T Page Chân đế xoay Lắp ráp giá đỡ Lắp đặt Màn hìnhChân đế cố định Windows XP/2000Nhấp chuột vào Windows XP/2000 Driver Microsoft Windows XP Operating System Page Cách cài đặt Nhấp Start , Setting , Control Panel Phần mềm Natural Color Natural ColorHệ điều hành Microsoft Windows NT Hệ điều hành Linux Operating SystemCách xóa phần mềm Natural Color Cách cài đặt phần mềm Natural ColorAuto MagicBright Brightness MagicBright Source Color Tone Color Control Gamma PictureColor ImageCoarse Fine Sharpness Position OSDLanguage Position Positon Transparency Display Time SetupAuto Source Image Reset Color Reset InformationTrình đơn Mô tả Auto MagicBright Image Reset Color Reset Color Position V-Position Image Reset Color Reset Khái quát Cài đặt Page Page Các yêu cầu về hệ thống Các vấn đề Cài đặtĐịnh nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Nút phímBrightness Định nghĩa Bảng MàuColor Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Image Setup Cài đặt Hình ảnhĐịnh nghĩa Bảng Hỗ trợ Color Calibration Cân chỉnh Màu Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Danh sách kiểm tra Không có hình trên màn hình. Tôi không thể bật màn hình lênMàn hình bất ngờ trở nên không cân xứng Báo Not Optimum Mode Recommended mode 1280 x 1024 60HzRecommended mode 1280 x 1024 60Hz sẽ xuất hiện một phút Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đenBảo đảm chất lượng Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cốKiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra Thông điệp Cảnh báoThông tin hữu ích Đánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Triệu chứng Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Đặt Trình điều khiển Màn hình LCD Thông tin tổng quátKích thước rộng x dày x cao/Trọng lượng Chân đế cố định Bộ phận tiết kiệm điệnBảng 1. Các chế độ định giờ được đặt trước Các chế độ hiển thị được thiết lập trướcTên Model SyncMaster 910T / 912T Tối đa 38W Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Tên Model SyncMaster 710N / 712N Bộ phận tiết kiệm điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Tên Model SyncMaster 910N / 912N / 913N Bộ phận tiết kiệm điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Tên Model Kích thước rộng x dày x cao/Trọng lượng 49.726 74.551 57.284 VESA, 640 x 37.500 75.000 31.500 37.861 Thông tin tổng quát Bộ phận tiết kiệm điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Australia Brazil Dịch vụFrance United Kingdom PortugalĐể hiển thị tốt hơn Những điều khoảnPhạm FCC Information User Instructions Vcci What does labelling involve? CFCs freons Environmental requirements Flame retardants EMC Video In / RS 232 / Video Out Thông TIN SẢN Phẩm Không Lưu Ảnh
Related manuals
Manual 91 pages 11.74 Kb Manual 81 pages 745 b