Samsung LS15MJCKS/VNT, MJ17ASTS/VNT, MJ15ASKS/VNT, LS15MJCKS/XSV manual Thông tin tổng quát

Page 73

Thông tin tổng quát

Thông tin tổng quát

Tên Model

Màn hình LCD

Kích thước

Vùng hiển thị

Diện tích điểm ảnh

Loại

SyncMaster 510N / 512N / 515V

Đường chéo 15.0 inch 304,1 (H) x 228,1 (V) 0,297mm (H) x 0,297mm (V) màn hình a-si TFT ma trận động

Đồng bộ hóa

Quét ngang

30

~ 61 kHz

 

 

 

Quét dọc

56

~ 75 Hz

 

 

 

Màu hiển thị

 

 

 

 

 

16.194.277

 

 

 

 

 

Độ phân giải

 

 

 

 

Độ phân giải tối ưu

1024 x 768@60 Hz

 

 

Độ phân giải tối đa

1024 x 768@75 Hz

 

 

 

Tín hiệu vào, Thiết bị đầu cuối

RGB Analog , Composite H/V Sync,SOG(tùy chọn), 0,7Vp-p Positive at 75 ohms Tách H/V sync, đặt cấp độ hoặc không cho TTL

Xung ảnh điểm tối đa

81 MHz

Nguồn điện

AC 90 ~ 264 VAC rms, 60/50 Hz ± 3Hz

Dây cáp tín hiệu

cáp 15 chân D-Sub

Công suất tiêu thụ

Tối đa 25W

Image 73
Contents Page Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏng Nguồn điệnChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Cài đặtHãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhất Không được làm rớt màn hình khi di chuyển nóĐặt màn hình xuống một cách cẩn thận Lau chùiKhông đựơc đặt màn hình úp mặt xuống Để một khoảng trống thông gió giữa màn hình và bức tườngCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tùy chọn Tháo bao bìMàn hình & Chân đế cố định Đèn báo nguồn điện Nút MagicBright Phía trướcEntertain Độ sáng Cao CustomNút Source Nút Phía sauNguồn Cổng DVISyncMaster 510N / 512N Trình đơn trước Đơn OSD Hợp thị hiếu của bạnSyncMaster 510T / 710T / 910T / 711T / 912T / 701T Page Chân đế xoay Lắp ráp giá đỡ Lắp đặt Màn hìnhWindows XP/2000 Chân đế cố địnhNhấp chuột vào Windows XP/2000 Driver Microsoft Windows XP Operating System Page Cách cài đặt Nhấp Start , Setting , Control Panel Hệ điều hành Microsoft Windows NT Natural ColorHệ điều hành Linux Operating System Phần mềm Natural ColorCách xóa phần mềm Natural Color Cách cài đặt phần mềm Natural ColorAuto Brightness MagicBrightMagicBright Source Color PictureImage Color Tone Color Control GammaCoarse Fine Sharpness Position OSDAuto Source Image Reset Color Reset SetupInformation Language Position Positon Transparency Display TimeTrình đơn Mô tả Auto MagicBright Image Reset Color Reset Color Position V-Position Image Reset Color Reset Khái quát Cài đặt Page Page Các yêu cầu về hệ thống Các vấn đề Cài đặtĐịnh nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Nút phímBrightness Định nghĩa Bảng MàuColor Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Image Setup Cài đặt Hình ảnhĐịnh nghĩa Bảng Hỗ trợ Color Calibration Cân chỉnh Màu Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Danh sách kiểm tra Không có hình trên màn hình. Tôi không thể bật màn hình lênRecommended mode 1280 x 1024 60Hz sẽ xuất hiện một phút Báo Not Optimum Mode Recommended mode 1280 x 1024 60HzMàn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Màn hình bất ngờ trở nên không cân xứngBảo đảm chất lượng Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cốThông điệp Cảnh báo Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm traThông tin hữu ích Đánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Triệu chứng Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Đặt Trình điều khiển Màn hình LCD Thông tin tổng quátKích thước rộng x dày x cao/Trọng lượng Chân đế cố định Bộ phận tiết kiệm điệnBảng 1. Các chế độ định giờ được đặt trước Các chế độ hiển thị được thiết lập trướcTên Model SyncMaster 910T / 912T Tối đa 38W Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Tên Model SyncMaster 710N / 712N Bộ phận tiết kiệm điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Tên Model SyncMaster 910N / 912N / 913N Bộ phận tiết kiệm điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Tên Model Kích thước rộng x dày x cao/Trọng lượng 49.726 74.551 57.284 VESA, 640 x 37.500 75.000 31.500 37.861 Thông tin tổng quát Bộ phận tiết kiệm điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Australia Brazil Dịch vụFrance United Kingdom PortugalĐể hiển thị tốt hơn Những điều khoảnPhạm FCC Information User Instructions Vcci What does labelling involve? CFCs freons Environmental requirements Flame retardants EMC Video In / RS 232 / Video Out Thông TIN SẢN Phẩm Không Lưu Ảnh
Related manuals
Manual 91 pages 11.74 Kb Manual 81 pages 745 b