Samsung LS15MJCKS/VNT, MJ17ASTS/VNT, MJ15ASKS/VNT, LS15MJCKS/XSV manual Bộ phận tiết kiệm điện

Page 65

Kích thước (rộng x dày x cao)/Trọng lượng (Chân đế cố định)

370,0 x 60,3 x 316,0 mm (Sau khi gấp giá đỡ)

370,0 x 195,4 x 386,5 mm(Sau khi lắp giá đỡ) / 4,4kg

Kích thước (rộng x dày x cao)/Trọng lượng (Chân đế xoay)

370,0 x 60,3 x 316,0 mm (Sau khi gấp giá đỡ)

370,0 x 200,0 x 404,0 mm(Sau khi lắp giá đỡ) / 5,8kg

Giao diện treo VESA

100mm x 100mm (dùng với bộ phận treo đặc biệt (tay))

Lưu ý về môi trường

Điều kiện hoạt động

Nhiệt độ: 50°F ~ 104°F(10°C ~ 40°C)

 

Độ ẩm: 10% ~ 80%, không ngưng tụ

 

 

Bảo quản

Nhiệt độ: -4°F ~113°F (-20°C ~ 45°C)

 

Độ ẩm: 5% ~ 95%, không ngưng tụ

 

 

Chức năng Plug & Play

Màn hình này có thể kết nối với bất cứ hệ thống Plug & Play tương thích nào. SỦplusmn; tương thích giữa màn hình và máy tính sẽ cung cấp điều kiện hoạt động và thông số cài đăt tốt nhất. Trong hầu hết trường hợp, quá trình cài đặt sẽ diễn ra tỦplusmn; động, trừ khi người sử dụng muốn chọn những thông số cài đặt khác. Dot Acceptable Điểm ảnh chấp nhận được

Điểm ảnh chấp nhận được

Màn hình TFT LCD được chế tạo b±ng c ng nghệ bán dẫn cao cấp với độ chính xác trên 1ppm (một phần triệu) ứng dụng cho sản phẩm này. Nhưng thỉnh thoảng, các điểm ảnh của các màu ĐỎ, XANH LÁ CÂY, XANH DA TRỜI, và TRẮNG có vẻ hơi sáng, hoặc một số điểm ảnh đen có thể xuất hiện. Điều này không phải do chất lượng xấu, thế nên bạn có thể sử dụng sản phẩm mà không phải lo lắng.

zVí dụ, tổng số điểm ảnh của màn hình LCD có trong sản phẩm này là 3,932,160.

Lưu ý: Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.

Bộ phận tiết kiệm điện

Màn hình này có một hệ thống quản lý điện năng tích hợp được gọi là Bộ phận tiết kiệm điện. Hệ thống này tiết kiệm điện bẦplusmn;ng cách chuyển màn hình sang chế độ dùng ít năng lượng khi không được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Màn hình sẽ tỦplusmn; động hoạt động bình thường trở lại khi bạn di chuyển chuột hay nhấn một phím bất kỳ trên bàn phím. Để bảo tồn năng lượng, hãy TẮT màn hình khi không cần thiết, hay khi không sử dụng trong thời gian dài. Bộ phận tiết Kiệm Điện hoạt động với một card màn hình tương thích chuẩn VESA DPMS được cài đặt trong máy tính. Bạn phải sử dụng một phần mềm tiện ích trong máy tính để cài đặt chức năng này.

Trạng thái

Đèn báo có điện

Công suất tiêu thụ

Hoạt động bình

Chế độ tiết kiệm năng

Tắt điện

 

lượng

 

thường

 

EPA/Energy 2000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xanh dương

Xanh dương , Nhấp nháy

Đen

 

 

 

 

 

Tối đa 34W

Tối đa 1W (Chế độ-Tắt)

Tối đa 1W(120Vac/220

Vac)

 

 

 

 

Màn hình này tương thích chuẩn EPA Energy STAR® và Energy2000 nếu dùng với máy tính có trang bị chức năng VESA DPMS.

Với tư cách là một Energy STAR® Partner, SAMSUNG khẳng định rẦplusmn;ng sản phẩm này đáp ứng các quy định về hiệu quả điện năng của Energy STAR®.

Image 65
Contents Page Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏng Nguồn điệnChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Cài đặtHãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhất Không được làm rớt màn hình khi di chuyển nóĐặt màn hình xuống một cách cẩn thận Lau chùiKhông đựơc đặt màn hình úp mặt xuống Để một khoảng trống thông gió giữa màn hình và bức tườngCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Màn hình & Chân đế cố định Tháo bao bìTùy chọn Đèn báo nguồn điện Nút MagicBright Phía trướcEntertain Độ sáng Cao CustomNút Source Nút Phía sauNguồn Cổng DVISyncMaster 510N / 512N Trình đơn trước Đơn OSD Hợp thị hiếu của bạnSyncMaster 510T / 710T / 910T / 711T / 912T / 701T Page Chân đế xoay Lắp ráp giá đỡ Lắp đặt Màn hìnhNhấp chuột vào Windows XP/2000 Driver Chân đế cố địnhWindows XP/2000 Microsoft Windows XP Operating System Page Cách cài đặt Nhấp Start , Setting , Control Panel Hệ điều hành Microsoft Windows NT Natural ColorHệ điều hành Linux Operating System Phần mềm Natural ColorCách xóa phần mềm Natural Color Cách cài đặt phần mềm Natural ColorAuto MagicBright MagicBrightBrightness Source Color PictureImage Color Tone Color Control GammaCoarse Fine Sharpness Position OSDAuto Source Image Reset Color Reset SetupInformation Language Position Positon Transparency Display TimeTrình đơn Mô tả Auto MagicBright Image Reset Color Reset Color Position V-Position Image Reset Color Reset Khái quát Cài đặt Page Page Các yêu cầu về hệ thống Các vấn đề Cài đặtĐịnh nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Nút phímBrightness Định nghĩa Bảng MàuColor Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Image Setup Cài đặt Hình ảnhĐịnh nghĩa Bảng Hỗ trợ Color Calibration Cân chỉnh Màu Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Danh sách kiểm tra Không có hình trên màn hình. Tôi không thể bật màn hình lênRecommended mode 1280 x 1024 60Hz sẽ xuất hiện một phút Báo Not Optimum Mode Recommended mode 1280 x 1024 60HzMàn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Màn hình bất ngờ trở nên không cân xứngBảo đảm chất lượng Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cốThông tin hữu ích Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm traThông điệp Cảnh báo Đánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Triệu chứng Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Đặt Trình điều khiển Màn hình LCD Thông tin tổng quátKích thước rộng x dày x cao/Trọng lượng Chân đế cố định Bộ phận tiết kiệm điệnBảng 1. Các chế độ định giờ được đặt trước Các chế độ hiển thị được thiết lập trướcTên Model SyncMaster 910T / 912T Tối đa 38W Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Tên Model SyncMaster 710N / 712N Bộ phận tiết kiệm điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Tên Model SyncMaster 910N / 912N / 913N Bộ phận tiết kiệm điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Tên Model Kích thước rộng x dày x cao/Trọng lượng 49.726 74.551 57.284 VESA, 640 x 37.500 75.000 31.500 37.861 Thông tin tổng quát Bộ phận tiết kiệm điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Australia Brazil Dịch vụFrance United Kingdom PortugalĐể hiển thị tốt hơn Những điều khoảnPhạm FCC Information User Instructions Vcci What does labelling involve? CFCs freons Environmental requirements Flame retardants EMC Video In / RS 232 / Video Out Thông TIN SẢN Phẩm Không Lưu Ảnh
Related manuals
Manual 91 pages 11.74 Kb Manual 81 pages 745 b