Samsung MJ17ASTS/VNT, LS15MJCKS/VNT, MJ15ASKS/VNT, LS15MJCKS/XSV manual Dịch vụ, Australia Brazil

Page 76

Dịch vụ

AUSTRALIA :

Samsung Electronics Australia Pty Ltd. Customer Response Centre

7 Parkview Drive, Homebush Bay NSW 2127 Tel : 1300 362 603 http://www.samsung.com.au/

BRAZIL :

Samsung Eletronica da Amazonia Ltda.

R. Prof. Manoelito de Ornellas, 303, Terro B Chacara Sto. Antonio, CEP : 04719-040 Sao Paulo, SP

SAC : 0800 124 421 http://www.samsung.com.br/

CANADA :

Samsung Electronics Canada Inc. Samsung Customer Care

7037 Financial Drive

Mississauga, Ontario L5N 6R3

1-800-SAMSUNG (1-800-726-7864) http://www.samsung.ca/

CHILE : SONDA S.A.

Teatinos 550, Santiago Centro, Santiago, Chile Fono: 56-2-5605000 Fax: 56-2-5605353 56-2-800200211 http://www.sonda.com/ http://www.samsung.cl/

COLOMBIA :

Samsung Electronics Colombia Cra 9 No 99A-02 Of. 106 Bogota, Colombia

Tel.: 9-800-112-112

Fax: (571) 618 - 2068 http://www.samsung-latin.com/e-mail : soporte@samsung-latin.com

ESPAÑA :

Samsung Electronics Comercial Iberica, S.A. Ciencies, 55-65 (Poligono Pedrosa) 08908 Hospitalet de Llobregat (Barcelona)

Tel. : (93) 261 67 00

Fax. : (93) 261 67 50

Image 76
Contents Page Nguồn điện Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏngCài đặt Chỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúngHãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhất Không được làm rớt màn hình khi di chuyển nóLau chùi Đặt màn hình xuống một cách cẩn thậnKhông đựơc đặt màn hình úp mặt xuống Để một khoảng trống thông gió giữa màn hình và bức tườngCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tùy chọn Tháo bao bìMàn hình & Chân đế cố định Phía trước Đèn báo nguồn điện Nút MagicBrightEntertain Độ sáng Cao CustomPhía sau Nút Source NútNguồn Cổng DVISyncMaster 510N / 512N Trình đơn trước Hợp thị hiếu của bạn Đơn OSDSyncMaster 510T / 710T / 910T / 711T / 912T / 701T Page Lắp đặt Màn hình Chân đế xoay Lắp ráp giá đỡWindows XP/2000 Chân đế cố địnhNhấp chuột vào Windows XP/2000 Driver Microsoft Windows XP Operating System Page Cách cài đặt Nhấp Start , Setting , Control Panel Natural Color Hệ điều hành Microsoft Windows NTHệ điều hành Linux Operating System Phần mềm Natural ColorCách cài đặt phần mềm Natural Color Cách xóa phần mềm Natural ColorAuto Brightness MagicBrightMagicBright Source Picture ColorImage Color Tone Color Control GammaOSD Coarse Fine Sharpness PositionSetup Auto Source Image Reset Color ResetInformation Language Position Positon Transparency Display TimeTrình đơn Mô tả Auto MagicBright Image Reset Color Reset Color Position V-Position Image Reset Color Reset Khái quát Cài đặt Page Page Các vấn đề Cài đặt Các yêu cầu về hệ thốngĐịnh nghĩa Nút phím Định nghĩa Bảng HìnhĐịnh nghĩa Bảng Màu BrightnessColor Tone Image Setup Cài đặt Hình ảnh Định nghĩa Bảng Tùy chọnĐịnh nghĩa Bảng Hỗ trợ Color Calibration Cân chỉnh Màu Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Không có hình trên màn hình. Tôi không thể bật màn hình lên Danh sách kiểm traBáo Not Optimum Mode Recommended mode 1280 x 1024 60Hz Recommended mode 1280 x 1024 60Hz sẽ xuất hiện một phútMàn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Màn hình bất ngờ trở nên không cân xứngKiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cố Bảo đảm chất lượngThông điệp Cảnh báo Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm traThông tin hữu ích Đánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Triệu chứng Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Đặt Trình điều khiển Thông tin tổng quát Màn hình LCDBộ phận tiết kiệm điện Kích thước rộng x dày x cao/Trọng lượng Chân đế cố địnhCác chế độ hiển thị được thiết lập trước Bảng 1. Các chế độ định giờ được đặt trướcTên Model SyncMaster 910T / 912T Tối đa 38W Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Tên Model SyncMaster 710N / 712N Bộ phận tiết kiệm điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Tên Model SyncMaster 910N / 912N / 913N Bộ phận tiết kiệm điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Tên Model Kích thước rộng x dày x cao/Trọng lượng 49.726 74.551 57.284 VESA, 640 x 37.500 75.000 31.500 37.861 Thông tin tổng quát Bộ phận tiết kiệm điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Dịch vụ Australia BrazilFrance Portugal United KingdomNhững điều khoản Để hiển thị tốt hơnPhạm FCC Information User Instructions Vcci What does labelling involve? CFCs freons Environmental requirements Flame retardants EMC Video In / RS 232 / Video Out Thông TIN SẢN Phẩm Không Lưu Ảnh
Related manuals
Manual 91 pages 11.74 Kb Manual 81 pages 745 b