Samsung LS19MYNKF/XSV, LS19CMYKFNAMXV, LS20CMYKFMXV, LS19CMYKFMXV VESA, 1360 X 47,712 60,000 85,500

Page 102

Đặc tính kỹ thuật

Các chế độ hẹn giờ

Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ hẹn giờ sau đây Các chế độ hẹn giờ, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ tối đen trong khi đèn LED vẫn sáng. Xem tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.

Chế độ hiển thị

Tần số quét ngang

Tần số quét dọc

Xung pixel (MHz)

Phân cực đồng bộ

(kHz)

(Hz)

(H/V)

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

VESA, 1360 X 768

47,712

60,000

85,500

+/+

Tần số quét ngang

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một Chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của Chu kỳ quét ngang là Tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

Tần số quét dọc

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là Tần số quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

Image 102 Contents
Màn hình LCD Các chỉ dẫn về an toàn Chú thíchNguồn điện Phím tắt tới phần Hướng dẫn chống Hiện tượng lưu ảnhViệc này có thể gây điện giật hoặc hỏa hoạn Cài đặt Nếu không, có thể gây hư hỏng màn hình hiển thịHãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Khác Trung tâm Dịch vụNếu không, việc này có thể gây ra nổ hoặc hỏa hoạn Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Đặt để các phụ kiện nhỏ cách xa tầm tay trẻ em Tay được để thấp hơn vị trí của tim Phụ kiện trong hộp đựng Tháo gỡMàn hinh́ Cài đặt ban đầuMặt trước Mặt sau Khóa Kensington Sử dụng khóa Anti-Theft KensingtonVng̣ giữ cáp Các kết nối Kết nối cápLưu ý Gập đế Màn hình Bản gắn tường Bán riêng Trình điều khiển màn hình Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự độngCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Nhấp vào nút CloseĐóng sau đó nhấp liên tục vào nút OKĐồng ý Page Lưu ý Natural Color Chương trình phần mềm Natural ColorMagicTune Cài đặtPhần cứng Gỡ cài đặt MultiScreen Phần cứng Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSDCustomized key Brightness SourceBrightness Chức năng OSDPicture ContrastColor MagicBrightCoarse Fine Green MagicColorRed BluePC signals GammaPosition AV signals Image SizeMenu Thay đổi độ trong suốt của nền của menu OSD Transparency Display Time Customized KeyInformation Thông báo cảnh báo Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Môi trườngNhững lời khuyên hữu ích Danh sách Kiểm tra Sử dụng cáp DVI để kết nối?Tôi không thể thấy Hiển thị trên màn hình Màn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đenMàn hình đột nhiên mất cân bằng Bạn đã cài đặt trình điều khiển màn hình? Các trục trặc liên quan đến Âm thanhKiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Không có âm thanhMagicTune không hoạt động đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hìnhLàm thế nào để chỉnh sửa độ phân giải? Windows XP Hỏi & ĐápLàm thế nào để thay đổi tần số? Làm thế nào để cài đặt chức năng tiết kiệm điện? Windows XPĐặc tính kỹ thuật Tổng quanLưu ý PowerSaver NăngCác chế độ hẹn giờ Tần số quét ngangTần số quét dọc Tên Model SyncMaster 733A Lưu ý Công suất tiêu thụ điện 30 W Dưới 1 W Xung pixel MHz Tên Model SyncMaster 733APLUS Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Đặc tính kỹ thuật Tổng quanTương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Xung pixel MHzTên Model SyncMaster 733NPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 733NW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933BW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver VESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500 70,635 74,984 136,750 Tên Model SyncMaster 933BWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933GW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933GWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933NW Tương thích Cắm và Chạy BẬT Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933NWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933SN Tương thích Cắm và Chạy Nhấp nháy Off Tắt Công suất tiêu thụ điện 18 W Dưới 1 W Năng VESA, 1360 X 47,712 60,000 85,500 Tên Model SyncMaster 933SNPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SN Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SNPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233BW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver VESA, 1280 x 49,702 59,810 83,500 60,000 108,000 Tên Model SyncMaster 2233BWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233GW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233GWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233NW Lưu ý Trạng thái Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233NWPLUS Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233SN Lưu ý Chỉ báo Nguồn Nhấp nháy Tắt Công suất tiêu thụ điện Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233SNPLUS Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ 100,0 mm x 100,0 mm Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý 50 W Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý 44 W Các chế độ hẹn giờ Thông tin Để hiển thị tốt hơnThông tin sản phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Tránh sử dụng các màu Xám, dễ dàng gây hiện tượng lưu ảnh Page Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideCIS Middle East & Africa Những điều khoản Khoảng cách điểmTài liệu gốc
Related manuals
Manual 58 pages 30.47 Kb Manual 59 pages 43.59 Kb Manual 75 pages 33.41 Kb Manual 74 pages 3.28 Kb Manual 70 pages 8.53 Kb Manual 81 pages 3.52 Kb Manual 15 pages 43.87 Kb Manual 15 pages 6.4 Kb Manual 20 pages 27.17 Kb Manual 89 pages 18.28 Kb Manual 88 pages 26.26 Kb Manual 20 pages 2.12 Kb