Điều chỉnh màn hình
Chức năng OSD
Menu Chính | Menu phụ |
|
|
|
|
| Brightness | Contrast | Sharpness | MagicBright | Coarse |
PICTURE |
|
|
|
|
|
| Fine |
|
|
|
|
| MagicColor | Red | Green | Blue | Color Tone |
COLOR |
|
|
|
|
|
| Color Effect | Gamma |
|
|
|
SIZE & | Image Size |
|
| ||
POSITION |
|
| |||
|
|
|
|
| |
| Reset | Menu | Language | Off Timer | Off Timer |
| Transparency | On/Off | Setting | ||
|
|
| |||
SETUP&RESET |
|
|
|
|
|
| Auto | PC/AV Mode | Display | Customized Key |
|
| Source | Time |
| ||
|
|
|
| ||
INFORMATION |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Picture
Menu | Phần mô tả |
| (Không dùng trong chế độ MagicBright của Dynamic Contrast.) |
Brightness | Bạn có thể sử dụng các menu chính trên màn hình để thay đổi độ sáng theo ý muốn. |
| Chỉ số càng cao, màn hình càng sáng. Chỉ số càng thấp, màn hình càng tối. |
| (Không dùng trong chế độ MagicBright của Dynamic Contrast.) |
| Bạn có thể sử dụng các menu chính trên màn hình để thay đổi độ tương phản theo ý muốn. |
Contrast |
|
| Chỉ số càng cao, màn hình càng sáng. Chỉ số càng thấp, màn hình càng tối. |
| (Không có trong chế độ MagicColor của Full và Intelligent. ) |
| Thay đổi độ rõ của hình ảnh. |
Sharpness | Chỉ số càng cao, màn hình càng rõ. Chỉ số càng thấp, màn hình càng mờ. |
| ( Không có trong chế độ MagicColor của Full và Intelligent. ) |
| Lặp lại thao tác nhấn nút để chuyển lần lượt qua các cấu hình đã được cài đặt sẵn. |
| MagicBright là tính năng mới cung cấp môi trường hiển thị hình ảnh tối ưu tùy thuộc vào nội dung bạn đang |