Samsung LS17CMNSFMXV, LS19CMYKFNAMXV manual Khóa Kensington, Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington

Page 16

DVI IN

Kết nối Cáp DVI với cổng DVI IN ở phía sau màn hình của bạn.

Lưu ý

Chỉ áp dụng cho các kiểu có cổng (DVI) kỹ thuật số chuyên dụng.

RGB IN

RGB IN

Kết nối cáp D-sub vào cổng 15-chân, RGB IN ở mặt sau của màn hình.

Khóa Kensington

Khóa Kensington

Khóa Kensington là thiết bị được đùng để cố định hệ thống về mặt vật lý khi dùng hệ thống ở những nơi công cộng. (Thiết bị khóa này phải được mua riêng.) Để biết cách sử dụng thiết bị khóa, vui lòng liên hệ nơi bạn mua thiết bị.

Lưu ý

Vị trí của khóa Kensington có thể thay đổi tùy theo kiểu mẫu.

Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington

1.Lắp thiết bị khóa vào trong khe cắm Kensington trên Màn hình và vặn theo chiều khóa lại.

2.Nối cáp cho khóa Kensington.

3.Cố định khóa Kensington vào bàn hoặc một vật thể nặng cố định.

Lưu ý

Xem Kết nối cáp phần liên quan để biết thêm chi tiết về kết nối cáp.

Image 16 Contents
Màn hình LCD Các chỉ dẫn về an toàn Chú thíchNguồn điện Phím tắt tới phần Hướng dẫn chống Hiện tượng lưu ảnhViệc này có thể gây điện giật hoặc hỏa hoạn Cài đặt Nếu không, có thể gây hư hỏng màn hình hiển thịHãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Khác Trung tâm Dịch vụNếu không, việc này có thể gây ra nổ hoặc hỏa hoạn Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Đặt để các phụ kiện nhỏ cách xa tầm tay trẻ em Tay được để thấp hơn vị trí của tim Phụ kiện trong hộp đựng Tháo gỡCài đặt ban đầu Màn hinh́Mặt trước Mặt sau Khóa Kensington Sử dụng khóa Anti-Theft KensingtonVng̣ giữ cáp Các kết nối Kết nối cápLưu ý Gập đế Màn hình Bản gắn tường Bán riêng Trình điều khiển màn hình Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự độngCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Nhấp vào nút CloseĐóng sau đó nhấp liên tục vào nút OKĐồng ý Page Lưu ý Natural Color Chương trình phần mềm Natural ColorCài đặt MagicTunePhần cứng Gỡ cài đặt MultiScreen Phần cứng Khóa và Mở khóa OSD Các chức năng Trực tiếpCustomized key Brightness SourceChức năng OSD PictureBrightness ContrastMagicBright ColorCoarse Fine MagicColor RedGreen BlueGamma PC signalsPosition Image Size AV signalsMenu Thay đổi độ trong suốt của nền của menu OSD Transparency Display Time Customized KeyInformation Tự kiểm tra tính năng Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Môi trườngNhững lời khuyên hữu ích Danh sách Kiểm tra Sử dụng cáp DVI để kết nối?Màn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đen Tôi không thể thấy Hiển thị trên màn hìnhMàn hình đột nhiên mất cân bằng Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúngBạn đã cài đặt trình điều khiển màn hình? Không có âm thanhMagicTune không hoạt động đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hìnhHỏi & Đáp Làm thế nào để thay đổi tần số?Làm thế nào để chỉnh sửa độ phân giải? Windows XP Làm thế nào để cài đặt chức năng tiết kiệm điện? Windows XPĐặc tính kỹ thuật Tổng quanLưu ý PowerSaver NăngTần số quét ngang Các chế độ hẹn giờTần số quét dọc Tên Model SyncMaster 733A Lưu ý Công suất tiêu thụ điện 30 W Dưới 1 W Xung pixel MHz Tên Model SyncMaster 733APLUS Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Đặc tính kỹ thuật Tổng quanTương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Xung pixel MHzTên Model SyncMaster 733NPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 733NW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933BW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver VESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500 70,635 74,984 136,750 Tên Model SyncMaster 933BWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933GW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933GWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933NW Tương thích Cắm và Chạy BẬT Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933NWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933SN Tương thích Cắm và Chạy Nhấp nháy Off Tắt Công suất tiêu thụ điện 18 W Dưới 1 W Năng VESA, 1360 X 47,712 60,000 85,500 Tên Model SyncMaster 933SNPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SN Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SNPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233BW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver VESA, 1280 x 49,702 59,810 83,500 60,000 108,000 Tên Model SyncMaster 2233BWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233GW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233GWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233NW Lưu ý Trạng thái Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233NWPLUS Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233SN Lưu ý Chỉ báo Nguồn Nhấp nháy Tắt Công suất tiêu thụ điện Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233SNPLUS Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ 100,0 mm x 100,0 mm Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý 50 W Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý 44 W Các chế độ hẹn giờ Thông tin Để hiển thị tốt hơnThông tin sản phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Tránh sử dụng các màu Xám, dễ dàng gây hiện tượng lưu ảnh Page Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideCIS Middle East & Africa Những điều khoản Khoảng cách điểmTài liệu gốc
Related manuals
Manual 58 pages 30.47 Kb Manual 59 pages 43.59 Kb Manual 75 pages 33.41 Kb Manual 74 pages 3.28 Kb Manual 70 pages 8.53 Kb Manual 81 pages 3.52 Kb Manual 15 pages 43.87 Kb Manual 15 pages 6.4 Kb Manual 20 pages 27.17 Kb Manual 89 pages 18.28 Kb Manual 88 pages 26.26 Kb Manual 20 pages 2.12 Kb