Samsung
LS17MYSKBDAMXV, LS19CMYKFNAMXV, LS20CMYKFMXV, LS19MYYKFNAMXV, LS19CMYKFMXV
manual
Vng̣ giữ cáp
PC signals
PowerSaver
Page 17
Vng̣ giữ cáp
z
Cố định lại cáp sử dụng vng̣ giữ, theo như hnh́ minh họa.
Page 16
Page 18
Image 17
Page 16
Page 18
Contents
Màn hình LCD
Chú thích
Các chỉ dẫn về an toàn
Phím tắt tới phần Hướng dẫn chống Hiện tượng lưu ảnh
Nguồn điện
Việc này có thể gây điện giật hoặc hỏa hoạn
Nếu không, có thể gây hư hỏng màn hình hiển thị
Cài đặt
Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em
Làm sạch
Trung tâm Dịch vụ
Khác
Nếu không, việc này có thể gây ra nổ hoặc hỏa hoạn
Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ
Đặt để các phụ kiện nhỏ cách xa tầm tay trẻ em
Tay được để thấp hơn vị trí của tim
Tháo gỡ
Phụ kiện trong hộp đựng
Mặt trước
Màn hinh́
Cài đặt ban đầu
Mặt sau
Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington
Khóa Kensington
Vng̣ giữ cáp
Kết nối cáp
Các kết nối
Lưu ý
Gập đế
Màn hình Bản gắn tường Bán riêng
Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động
Trình điều khiển màn hình
Cài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công
Lưu ý
Page
Page
Nhấp vào nút CloseĐóng sau đó nhấp liên tục vào nút OKĐồng ý
Page
Lưu ý
Chương trình phần mềm Natural Color
Natural Color
Phần cứng
MagicTune
Cài đặt
Gỡ cài đặt
MultiScreen
Phần cứng
Customized key
Các chức năng Trực tiếp
Khóa và Mở khóa OSD
Source
Brightness
Picture
Chức năng OSD
Brightness
Contrast
Coarse Fine
Color
MagicBright
Red
MagicColor
Green
Blue
Position
PC signals
Gamma
Menu Thay đổi độ trong suốt của nền của menu OSD
AV signals
Image Size
Display Time Customized Key
Transparency
Information
Tự kiểm tra tính năng
Tự kiểm tra tính năng
Thông báo cảnh báo
Môi trường
Những lời khuyên hữu ích
Sử dụng cáp DVI để kết nối?
Danh sách Kiểm tra
Màn hình đột nhiên mất cân bằng
Tôi không thể thấy Hiển thị trên màn hình
Màn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đen
Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng
Các trục trặc liên quan đến Âm thanh
Bạn đã cài đặt trình điều khiển màn hình?
Không có âm thanh
Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình
MagicTune không hoạt động đúng
Làm thế nào để thay đổi tần số?
Hỏi & Đáp
Làm thế nào để chỉnh sửa độ phân giải? Windows XP
Làm thế nào để cài đặt chức năng tiết kiệm điện? Windows XP
Tổng quan
Đặc tính kỹ thuật
Lưu ý
Năng
PowerSaver
Tần số quét dọc
Các chế độ hẹn giờ
Tần số quét ngang
Tên Model SyncMaster 733A
Lưu ý
Công suất tiêu thụ điện 30 W Dưới 1 W
Xung pixel MHz
Tên Model SyncMaster 733APLUS
Lưu ý
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tổng quan
Đặc tính kỹ thuật
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
Xung pixel MHz
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 733NPLUS
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 733NW
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 933BW
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
VESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500 70,635 74,984 136,750
Tên Model SyncMaster 933BWPLUS
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 933GW
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 933GWPLUS
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 933NW
Tương thích Cắm và Chạy
BẬT
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 933NWPLUS
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 933SN
Tương thích Cắm và Chạy
Nhấp nháy Off Tắt Công suất tiêu thụ điện 18 W Dưới 1 W Năng
VESA, 1360 X 47,712 60,000 85,500
Tên Model SyncMaster 933SNPLUS
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 2033SN
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 2033SNPLUS
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 2033SW
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 2033SWPLUS
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 2233BW
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
VESA, 1280 x 49,702 59,810 83,500 60,000 108,000
Tên Model SyncMaster 2233BWPLUS
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 2233GW
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 2233GWPLUS
Tương thích Cắm và Chạy
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 2233NW
Lưu ý
Trạng thái
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 2233NWPLUS
Lưu ý
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 2233SN
Lưu ý
Chỉ báo Nguồn Nhấp nháy Tắt Công suất tiêu thụ điện
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model SyncMaster 2233SNPLUS
Lưu ý
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tên Model
Lưu ý
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tổng quan
Lưu ý
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
100,0 mm x 100,0 mm
Lưu ý
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tổng quan
Lưu ý
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tổng quan
Lưu ý
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tổng quan
Lưu ý
50 W
Các chế độ hẹn giờ
Tổng quan
Lưu ý
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tổng quan
Lưu ý
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tổng quan
Lưu ý
PowerSaver
Các chế độ hẹn giờ
Tổng quan
Lưu ý
44 W
Các chế độ hẹn giờ
Để hiển thị tốt hơn
Thông tin
Thông tin sản phẩm Hiện tượng Lưu ảnh
Tránh sử dụng các màu Xám, dễ dàng gây hiện tượng lưu ảnh
Page
Liên hệ Samsung Worldwide
Phụ lục
CIS
Middle East & Africa
Khoảng cách điểm
Những điều khoản
Tài liệu gốc
Related manuals
Manual
58 pages
30.47 Kb
Manual
59 pages
43.59 Kb
Manual
75 pages
33.41 Kb
Manual
74 pages
3.28 Kb
Manual
70 pages
8.53 Kb
Manual
81 pages
3.52 Kb
Manual
15 pages
43.87 Kb
Manual
15 pages
6.4 Kb
Manual
20 pages
27.17 Kb
Manual
89 pages
18.28 Kb
Manual
88 pages
26.26 Kb
Manual
20 pages
2.12 Kb