Samsung LS19CMYKFNAMXV, LS20CMYKFMXV, LS19MYYKFNAMXV, LS19CMYKFMXV manual Tương thích Cắm và Chạy

Page 96

Bảo quản

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

Tương thích Cắm và Chạy

Có thể lắp đặt màn hình này vào mọi hệ thống Cắm và Chạy tương thích. Sự tương tác giữa màn hình và các hệ thống máy tính sẽ cung cấp các điều kiện hoạt động và các cài đặt màn hình tốt nhất. Trong hầu hết trường hợp, việc cài đặt màn hình sẽ tiến hành tự động, trừ khi người dùng muốn chọn các cài đặt thay thế.

Điểm ảnh chấp nhận được

Các bảng TFT-LCD được sản xuất bằng cách sử dụng công nghệ bán dẫn tiên tiến có sử dụng một mức chính xác hơn 1ppm (một phần triệu) cho thiết bị này. Nhưng các điểm ảnh ở các màu ĐỎ, XANH LÁ CÂY, XANH DA TRỜI và TRẮNG hiện lên sáng chói hay có thể thấy một số điểm ảnh đen. Điều này không phải do chất lượng kém và bạn có thể sử dụng mà không có bất cứ vấn đề gì.

Lưu ý

Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Thiết bị lớp B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)

Sản phẩm này tuân thủ Quy định Tương thích Điện tử cho dân dụng và có thể được sử dụng trong tất cả các khu vực kể cả các nơi dân cư. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị Lớp A.)

Image 96 Contents
Màn hình LCD Các chỉ dẫn về an toàn Chú thíchNguồn điện Phím tắt tới phần Hướng dẫn chống Hiện tượng lưu ảnhViệc này có thể gây điện giật hoặc hỏa hoạn Cài đặt Nếu không, có thể gây hư hỏng màn hình hiển thịHãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Khác Trung tâm Dịch vụNếu không, việc này có thể gây ra nổ hoặc hỏa hoạn Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Đặt để các phụ kiện nhỏ cách xa tầm tay trẻ em Tay được để thấp hơn vị trí của tim Phụ kiện trong hộp đựng Tháo gỡMàn hinh́ Cài đặt ban đầuMặt trước Mặt sau Khóa Kensington Sử dụng khóa Anti-Theft KensingtonVng̣ giữ cáp Các kết nối Kết nối cápLưu ý Gập đế Màn hình Bản gắn tường Bán riêng Trình điều khiển màn hình Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự độngCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Nhấp vào nút CloseĐóng sau đó nhấp liên tục vào nút OKĐồng ý Page Lưu ý Natural Color Chương trình phần mềm Natural ColorMagicTune Cài đặtPhần cứng Gỡ cài đặt MultiScreen Phần cứng Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSDCustomized key Brightness SourceChức năng OSD PictureBrightness ContrastColor MagicBrightCoarse Fine MagicColor RedGreen BluePC signals GammaPosition AV signals Image SizeMenu Thay đổi độ trong suốt của nền của menu OSD Transparency Display Time Customized KeyInformation Tự kiểm tra tính năng Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Môi trườngNhững lời khuyên hữu ích Danh sách Kiểm tra Sử dụng cáp DVI để kết nối?Tôi không thể thấy Hiển thị trên màn hình Màn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đenMàn hình đột nhiên mất cân bằng Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúngBạn đã cài đặt trình điều khiển màn hình? Không có âm thanhMagicTune không hoạt động đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hìnhHỏi & Đáp Làm thế nào để thay đổi tần số?Làm thế nào để chỉnh sửa độ phân giải? Windows XP Làm thế nào để cài đặt chức năng tiết kiệm điện? Windows XPĐặc tính kỹ thuật Tổng quanLưu ý PowerSaver NăngCác chế độ hẹn giờ Tần số quét ngangTần số quét dọc Tên Model SyncMaster 733A Lưu ý Công suất tiêu thụ điện 30 W Dưới 1 W Xung pixel MHz Tên Model SyncMaster 733APLUS Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Đặc tính kỹ thuật Tổng quanTương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Xung pixel MHzTên Model SyncMaster 733NPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 733NW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933BW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver VESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500 70,635 74,984 136,750 Tên Model SyncMaster 933BWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933GW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933GWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933NW Tương thích Cắm và Chạy BẬT Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933NWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933SN Tương thích Cắm và Chạy Nhấp nháy Off Tắt Công suất tiêu thụ điện 18 W Dưới 1 W Năng VESA, 1360 X 47,712 60,000 85,500 Tên Model SyncMaster 933SNPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SN Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SNPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233BW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver VESA, 1280 x 49,702 59,810 83,500 60,000 108,000 Tên Model SyncMaster 2233BWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233GW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233GWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233NW Lưu ý Trạng thái Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233NWPLUS Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233SN Lưu ý Chỉ báo Nguồn Nhấp nháy Tắt Công suất tiêu thụ điện Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233SNPLUS Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ 100,0 mm x 100,0 mm Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý 50 W Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý 44 W Các chế độ hẹn giờ Thông tin Để hiển thị tốt hơnThông tin sản phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Tránh sử dụng các màu Xám, dễ dàng gây hiện tượng lưu ảnh Page Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideCIS Middle East & Africa Những điều khoản Khoảng cách điểmTài liệu gốc
Related manuals
Manual 58 pages 30.47 Kb Manual 59 pages 43.59 Kb Manual 75 pages 33.41 Kb Manual 74 pages 3.28 Kb Manual 70 pages 8.53 Kb Manual 81 pages 3.52 Kb Manual 15 pages 43.87 Kb Manual 15 pages 6.4 Kb Manual 20 pages 27.17 Kb Manual 89 pages 18.28 Kb Manual 88 pages 26.26 Kb Manual 20 pages 2.12 Kb