Samsung LS22MYNKF/XSV, LS19CMYKFNAMXV, LS20CMYKFMXV, LS19MYYKFNAMXV Tên Model SyncMaster 2233BWPLUS

Page 127

Đặc tính kỹ thuật

Tổng quan

Tổng quan

 

Tên Model

SyncMaster 2233BWPLUS

Bảng LCD

 

Kích thước

22 inch (55 cm)

Vùng hiển thị

473,76 mm (Ngang) x 296,1 mm (Dọc)

Mật độ pixel

0,282 mm (Ngang) x 0,282 mm (Dọc)

Đồng bộ hóa

 

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

Màu sắc hiển thị

 

16,7 triệu

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1680 X 1050@60 Hz

Độ phân giải tối đa

1680 X 1050@60 Hz

Tín hiệu vào, Kết thúc

 

RGB Analog, DVI(Giao diện Hình ảnh Kỹ thuật Số) Tương thích Kỹ thuật số RGB 0,7 Vp-p ± 5 %

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

Xung Pixel cực đại

146 MHz (Analog, Digital)

Nguồn điện

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60Hz ± 3 Hz

Cáp tín hiệu

cáp kiểu D-sub, 15 chân - 15 chân, có thể tách rời Đầu nối DVI-D vào DVI-D, Có thể tháo rời được

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế Đơn giản)

516,8 x 372,7 x 71,2mm (Không có chân đế) 516,8 X 421,3 X 208,7 mm (Có chân đế) / 4,7 kg

Cơ cấu lắp VESA

100 mm x 100 mm (được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).)

Điều kiện môi trường

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

Vận hành

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

Image 127 Contents
Màn hình LCD Chú thích Các chỉ dẫn về an toànPhím tắt tới phần Hướng dẫn chống Hiện tượng lưu ảnh Nguồn điệnViệc này có thể gây điện giật hoặc hỏa hoạn Nếu không, có thể gây hư hỏng màn hình hiển thị Cài đặtHãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Trung tâm Dịch vụ KhácNếu không, việc này có thể gây ra nổ hoặc hỏa hoạn Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Đặt để các phụ kiện nhỏ cách xa tầm tay trẻ em Tay được để thấp hơn vị trí của tim Tháo gỡ Phụ kiện trong hộp đựngCài đặt ban đầu Màn hinh́Mặt trước Mặt sau Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington Khóa KensingtonVng̣ giữ cáp Kết nối cáp Các kết nốiLưu ý Gập đế Màn hình Bản gắn tường Bán riêng Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Nhấp vào nút CloseĐóng sau đó nhấp liên tục vào nút OKĐồng ý Page Lưu ý Chương trình phần mềm Natural Color Natural ColorCài đặt MagicTunePhần cứng Gỡ cài đặt MultiScreen Phần cứng Khóa và Mở khóa OSD Các chức năng Trực tiếpCustomized key Source BrightnessContrast Chức năng OSDPicture BrightnessMagicBright ColorCoarse Fine Blue MagicColorRed GreenGamma PC signalsPosition Image Size AV signalsMenu Thay đổi độ trong suốt của nền của menu OSD Display Time Customized Key TransparencyInformation Môi trường Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoNhững lời khuyên hữu ích Sử dụng cáp DVI để kết nối? Danh sách Kiểm traMàn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đen Tôi không thể thấy Hiển thị trên màn hìnhMàn hình đột nhiên mất cân bằng Không có âm thanh Các trục trặc liên quan đến Âm thanhKiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Bạn đã cài đặt trình điều khiển màn hình?Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình MagicTune không hoạt động đúngLàm thế nào để cài đặt chức năng tiết kiệm điện? Windows XP Hỏi & ĐápLàm thế nào để thay đổi tần số? Làm thế nào để chỉnh sửa độ phân giải? Windows XPTổng quan Đặc tính kỹ thuậtLưu ý Năng PowerSaverTần số quét ngang Các chế độ hẹn giờTần số quét dọc Tên Model SyncMaster 733A Lưu ý Công suất tiêu thụ điện 30 W Dưới 1 W Xung pixel MHz Tên Model SyncMaster 733APLUS Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Đặc tính kỹ thuậtTương thích Cắm và Chạy PowerSaver Xung pixel MHz Các chế độ hẹn giờTên Model SyncMaster 733NPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 733NW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933BW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver VESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500 70,635 74,984 136,750 Tên Model SyncMaster 933BWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933GW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933GWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933NW Tương thích Cắm và Chạy BẬT Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933NWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933SN Tương thích Cắm và Chạy Nhấp nháy Off Tắt Công suất tiêu thụ điện 18 W Dưới 1 W Năng VESA, 1360 X 47,712 60,000 85,500 Tên Model SyncMaster 933SNPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SN Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SNPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233BW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver VESA, 1280 x 49,702 59,810 83,500 60,000 108,000 Tên Model SyncMaster 2233BWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233GW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233GWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233NW Lưu ý Trạng thái Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233NWPLUS Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233SN Lưu ý Chỉ báo Nguồn Nhấp nháy Tắt Công suất tiêu thụ điện Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233SNPLUS Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ 100,0 mm x 100,0 mm Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý 50 W Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý 44 W Các chế độ hẹn giờ Để hiển thị tốt hơn Thông tinThông tin sản phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Tránh sử dụng các màu Xám, dễ dàng gây hiện tượng lưu ảnh Page Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcCIS Middle East & Africa Khoảng cách điểm Những điều khoảnTài liệu gốc
Related manuals
Manual 58 pages 30.47 Kb Manual 59 pages 43.59 Kb Manual 75 pages 33.41 Kb Manual 74 pages 3.28 Kb Manual 70 pages 8.53 Kb Manual 81 pages 3.52 Kb Manual 15 pages 43.87 Kb Manual 15 pages 6.4 Kb Manual 20 pages 27.17 Kb Manual 89 pages 18.28 Kb Manual 88 pages 26.26 Kb Manual 20 pages 2.12 Kb