Samsung LS17MYAKB/XSV, LS19CMYKFNAMXV, LS20CMYKFMXV, LS19MYYKFNAMXV, LS19CMYKFMXV manual PowerSaver

Page 81

Đặc tính kỹ thuật

PowerSaver

Màn hình này có tích hợp một hệ thống quản lý năng lượng gọi là PowerSaver. Hệ thống này tiết kiệm năng lượng bằng cách chuyển màn hình sang chế độ ít tiêu hao năng lượng khi không sử dụng trong một thời gian nhất định. Màn hình sẽ tự động trở lại trạng thái hoạt động bình thường khi bạn nhấn phím bất kỳ trên bàn phím. Để bảo toàn năng lượng, hãy TẮT màn hình khi không sử dụng hoặc khi để yên trong một thời gian dài. Hệ thống PowerSaver hoạt động với một VESA DPM card màn hình tương thích đã cài đặt vào máy tính của bạn. Sử dụng phần mềm tiện ích trong máy tính để điều chỉnh tính năng này.

Trạng thái

Vận hành bình thường

Chế độ tiết kiệm điện

Tắt nguồn (nút Power)

EPA/ENERGY 2000

 

 

 

Chỉ báo Nguồn

Mở

Nhấp nháy

Off (Tắt)

Công suất tiêu thụ điện

34 W

Dưới 1 W

Dưới 1 W

năng

 

 

 

Màn hình này tương thích EPA ENERGY STAR® và ENERGY 2000 khi sử dụng trên máy tính có trang bị chức năng VESA DPM.

Là một Đối tác của ENERGY STAR®, SAMSUNG được chứng nhận là sản phẩm này phù hợp với hướng dẫn ENERGY STAR® về tiết kiệm năng lượng.

Image 81 Contents
Màn hình LCD Chú thích Các chỉ dẫn về an toànPhím tắt tới phần Hướng dẫn chống Hiện tượng lưu ảnh Nguồn điệnViệc này có thể gây điện giật hoặc hỏa hoạn Nếu không, có thể gây hư hỏng màn hình hiển thị Cài đặtHãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Trung tâm Dịch vụ KhácNếu không, việc này có thể gây ra nổ hoặc hỏa hoạn Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Đặt để các phụ kiện nhỏ cách xa tầm tay trẻ em Tay được để thấp hơn vị trí của tim Tháo gỡ Phụ kiện trong hộp đựngMàn hinh́ Cài đặt ban đầuMặt trước Mặt sau Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington Khóa KensingtonVng̣ giữ cáp Kết nối cáp Các kết nốiLưu ý Gập đế Màn hình Bản gắn tường Bán riêng Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Nhấp vào nút CloseĐóng sau đó nhấp liên tục vào nút OKĐồng ý Page Lưu ý Chương trình phần mềm Natural Color Natural ColorMagicTune Cài đặtPhần cứng Gỡ cài đặt MultiScreen Phần cứng Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSDCustomized key Source BrightnessPicture Chức năng OSDBrightness ContrastColor MagicBrightCoarse Fine Red MagicColorGreen BluePC signals GammaPosition AV signals Image SizeMenu Thay đổi độ trong suốt của nền của menu OSD Display Time Customized Key TransparencyInformation Tự kiểm tra tính năng Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Môi trườngNhững lời khuyên hữu ích Sử dụng cáp DVI để kết nối? Danh sách Kiểm traTôi không thể thấy Hiển thị trên màn hình Màn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đenMàn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Các trục trặc liên quan đến Âm thanhBạn đã cài đặt trình điều khiển màn hình? Không có âm thanhKiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình MagicTune không hoạt động đúngLàm thế nào để thay đổi tần số? Hỏi & ĐápLàm thế nào để chỉnh sửa độ phân giải? Windows XP Làm thế nào để cài đặt chức năng tiết kiệm điện? Windows XPTổng quan Đặc tính kỹ thuậtLưu ý Năng PowerSaverCác chế độ hẹn giờ Tần số quét ngangTần số quét dọc Tên Model SyncMaster 733A Lưu ý Công suất tiêu thụ điện 30 W Dưới 1 W Xung pixel MHz Tên Model SyncMaster 733APLUS Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Đặc tính kỹ thuậtTương thích Cắm và Chạy PowerSaver Xung pixel MHz Các chế độ hẹn giờTên Model SyncMaster 733NPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 733NW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933BW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver VESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500 70,635 74,984 136,750 Tên Model SyncMaster 933BWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933GW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933GWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933NW Tương thích Cắm và Chạy BẬT Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933NWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 933SN Tương thích Cắm và Chạy Nhấp nháy Off Tắt Công suất tiêu thụ điện 18 W Dưới 1 W Năng VESA, 1360 X 47,712 60,000 85,500 Tên Model SyncMaster 933SNPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SN Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SNPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2033SWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233BW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver VESA, 1280 x 49,702 59,810 83,500 60,000 108,000 Tên Model SyncMaster 2233BWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233GW Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233GWPLUS Tương thích Cắm và Chạy PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233NW Lưu ý Trạng thái Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233NWPLUS Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233SN Lưu ý Chỉ báo Nguồn Nhấp nháy Tắt Công suất tiêu thụ điện Các chế độ hẹn giờ Tên Model SyncMaster 2233SNPLUS Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tên Model Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ 100,0 mm x 100,0 mm Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý 50 W Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý PowerSaver Các chế độ hẹn giờ Tổng quan Lưu ý 44 W Các chế độ hẹn giờ Để hiển thị tốt hơn Thông tinThông tin sản phẩm Hiện tượng Lưu ảnh Tránh sử dụng các màu Xám, dễ dàng gây hiện tượng lưu ảnh Page Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcCIS Middle East & Africa Khoảng cách điểm Những điều khoảnTài liệu gốc
Related manuals
Manual 58 pages 30.47 Kb Manual 59 pages 43.59 Kb Manual 75 pages 33.41 Kb Manual 74 pages 3.28 Kb Manual 70 pages 8.53 Kb Manual 81 pages 3.52 Kb Manual 15 pages 43.87 Kb Manual 15 pages 6.4 Kb Manual 20 pages 27.17 Kb Manual 89 pages 18.28 Kb Manual 88 pages 26.26 Kb Manual 20 pages 2.12 Kb