Samsung LU28D590DSG/XV, LU28D590DS/XV manual Mục lục

Page 2

Mục lục

TRƯỚC KHI SỬ DỤNG

7

SẢN PHẨM

7

 

 

8

 

9

 

9

 

10

 

10

 

11

 

12

 

14

 

18

CHUẨN BỊ

19

 

19

 

20

 

20

 

21

 

22

 

24

 

25

 

25

 

26

 

27

 

28

KẾT NỐI VÀ SỬ DỤNG 29

THIẾT BỊ NGUỒN

29

Bản quyền

Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này

Làm sạch

Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữ

Các lưu ý về an toàn

Biểu tượng

Điện và an toàn Cài đặt

Hoạt động

Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm

Kiểm tra các thành phần

Kiểm tra các thành phần

Các bộ phận

Pa-nen điều khiển

Hướng dẫn phím dẫn hướng

Hướng dẫn phím chức năng

Mặt sau

Cài đặt

Ráp chân đế Gỡ bỏ chân đế

Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Khóa chống trộm

Trước khi kết nối

Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối

Mục lục 2

Image 2
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình Điều Chỉnh MÀN Hình SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục CÁC Thông SỐ KỸ 86 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Biểu tượngĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS Thận trọng Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 1 Kiểm tra các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các bộ phận Pa-nen điều khiển2 Hướng dẫn phím dẫn hướng LÊN/XUỐNG Điều chỉnh Brightness/Contrast/SharpnessReturn 3 Hướng dẫn phím chức năngNút JOG Chế độ tiết kiệm điện/Chế độ 4 Mặt sau Cổng Thông tin về các cổngCài đặt 1 Ráp chân đế2 Gỡ bỏ chân đế 3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 4 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmKết nối và sử dụng PC Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối2 Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI 3 Kết nối bằng cáp DP4 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa 5 Làm sạch các cáp được kết nối6 Kết nối Nguồn Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợpThay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 7 Cài đặt trình điều khiển 8 Thiết lập độ phân giải tối ưu 6HWXS*XLGH1 Đặt cấu hình cho Brightness Thiết lập màn hìnhBrightness Dynamic Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Contrast Sharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessGame Mode 1 Đặt cấu hình Game ModeSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightDynamic Standard Off50 Samsung Magic Angle 1 Cấu hình Samsung Magic AngleThiết lập màn hình MAGIC chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast Color1 Cấu hình Color Custom  Mode1  Mode2  Mode3Hdmi Black Level 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelResponse Time 1 Đặt cấu hình Response TimeThay đổi Image Size Điều chỉnh màn hìnhImage Size Trong chế độ AV Position & V-Position 1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionPIP/PBP 1 Đặt cấu hình PIP/PBP Mode  Off / On2 Cấu hình Size PIP/PBP3 Đặt cấu hình Position 4 Đặt cấu hình Sound Source PIPDisplayPort → Hdmi 1 → Hdmi 5 Đặt cấu hình Source Hdmi  DisplayPort PBP Hdmi 2 DisplayPort6 Cấu hình Image Size 169 Screen Fit PDJH6LH 169169 7 Đặt cấu hình Contrast &RQWUDVW 1 Cấu hình Language Sắp xếp OSDLanguage Display Time 1 Đặt cấu hình Display TimeTransparency Thay đổi Transparency1 Đặt cấu hình Eco Saving Thiết lập và khôi phụcEco Saving PC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode 1.1 DisplayPort Ver1 Đặt cấu hình DisplayPort Ver Kích hoạt Source Detection Source Detection1 Đặt cấu hình Source Detection Key Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeOff Timer 1 Đặt cấu hình Off TimerMenu → Settings và đặt Off Timer về Off 2 Đặt cấu hình Turn Off AfterPower LED On 1 Đặt cấu hình Power LED OnReset All 1 Bắt đầu cài đặt Reset All1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácInformation Sharpness BrightnessĐặt ở chế độ Dynamic Contrast Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu Volume1 Cài đặt phần mềm Easy Setting BoxCài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần số Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PCNot Optimum Mode được hiển thị Vấn đề về màn hìnhVấn đề về âm thanh Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thông số chungLượng Năng lượng Nút Power Energy Star 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng10.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Độ phân giải tối đaTần số quét Xung Pixel Phân cực Hdmi 10 Các thông số kỹ thuật Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phụ lụcKhông phải lỗi sản phẩm KhácPhụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 97 pages 10.84 Kb Manual 97 pages 5.84 Kb