Samsung LU28D590DSG/XV, LU28D590DS/XV manual SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục

Page 4

Mục lục

50

50

51

52

53

54

55

56

58

62

64

64

65

65

66

66

67

67

68

68

69

69

70

70

71

71

72

72

73

H-Position & V-Position

Đặt cấu hình H-Position& V-Position

PIP/PBP

Đặt cấu hình PIP/PBP Mode Cấu hình Size

Đặt cấu hình Position

Đặt cấu hình Sound Source Đặt cấu hình Source

Cấu hình Image Size Đặt cấu hình Contrast

Language

Cấu hình Language

Display Time

Đặt cấu hình Display Time

Transparency

Thay đổi Transparency

Eco Saving

Đặt cấu hình Eco Saving

PC/AV Mode

Đặt cấu hình PC/AV Mode

DisplayPort Ver.

Đặt cấu hình DisplayPort Ver.

Source Detection

Đặt cấu hình Source Detection

Key Repeat Time

Đặt cấu hình Key Repeat Time

Off Timer

Đặt cấu hình Off Timer

Đặt cấu hình Turn Off After

Mục lục 4

Image 4
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình Điều Chỉnh MÀN Hình SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục CÁC Thông SỐ KỸ 86 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Biểu tượngĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS Thận trọng Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Kiểm tra các thành phần Các bộ phận Pa-nen điều khiển2 Hướng dẫn phím dẫn hướng LÊN/XUỐNG Điều chỉnh Brightness/Contrast/SharpnessReturn 3 Hướng dẫn phím chức năngNút JOG Chế độ tiết kiệm điện/Chế độ 4 Mặt sau Cổng Thông tin về các cổngCài đặt 1 Ráp chân đế2 Gỡ bỏ chân đế 3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 4 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiKết nối và sử dụng PC 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối2 Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI 3 Kết nối bằng cáp DP4 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa 5 Làm sạch các cáp được kết nối6 Kết nối Nguồn Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợpThay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 7 Cài đặt trình điều khiển 8 Thiết lập độ phân giải tối ưu 6HWXS*XLGHBrightness Thiết lập màn hình1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast ContrastDynamic Contrast Sharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessGame Mode 1 Đặt cấu hình Game ModeSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightDynamic Standard Off50 Samsung Magic Angle 1 Cấu hình Samsung Magic AngleThiết lập màn hình 1 Cấu hình Color ColorMAGIC chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast Custom  Mode1  Mode2  Mode3Hdmi Black Level 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelResponse Time 1 Đặt cấu hình Response TimeImage Size Điều chỉnh màn hìnhThay đổi Image Size Trong chế độ AV Position & V-Position 1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionPIP/PBP 1 Đặt cấu hình PIP/PBP Mode  Off / On2 Cấu hình Size PIP/PBP3 Đặt cấu hình Position 4 Đặt cấu hình Sound Source PIP Hdmi  DisplayPort 5 Đặt cấu hình SourceDisplayPort → Hdmi 1 → Hdmi PBP Hdmi 2 DisplayPort6 Cấu hình Image Size 169 Screen Fit PDJH6LH 169169 7 Đặt cấu hình Contrast &RQWUDVW Language Sắp xếp OSD1 Cấu hình Language Display Time 1 Đặt cấu hình Display TimeTransparency Thay đổi TransparencyEco Saving Thiết lập và khôi phục1 Đặt cấu hình Eco Saving PC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode1 Đặt cấu hình DisplayPort Ver DisplayPort Ver 1.1 1 Đặt cấu hình Source Detection Source DetectionKích hoạt Source Detection Key Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeOff Timer 1 Đặt cấu hình Off TimerMenu → Settings và đặt Off Timer về Off 2 Đặt cấu hình Turn Off AfterPower LED On 1 Đặt cấu hình Power LED OnReset All 1 Bắt đầu cài đặt Reset AllInformation Menu Information và các thông tin khác1 Hiển thị Information Đặt ở chế độ Dynamic Contrast BrightnessSharpness Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu VolumeCài đặt phần mềm Easy Setting Box1 Cài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm Hướng dẫn xử lý sự cố 1 Kiểm tra sản phẩm2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PCNot Optimum Mode được hiển thị Vấn đề về màn hìnhVấn đề về âm thanh Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thông số chungLượng Năng lượng Nút Power Energy Star 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng10.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Độ phân giải tối đaTần số quét Xung Pixel Phân cực Hdmi 10 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácPhụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 97 pages 10.84 Kb Manual 97 pages 5.84 Kb