Samsung LU28D590DS/XV, LU28D590DSG/XV manual Tần số quét Xung Pixel Phân cực

Page 89

10 Các thông số kỹ thuật

Displayport

 

Tần số quét

Tần số quét

Xung Pixel

Phân cực

Độ phân giải

đồng bộ

ngang (kHz)

dọc (Hz)

(MHz)

 

(H/V)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 900RB

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 2560 x 1440RB

88,787

59,951

241,500

+/-

 

 

 

 

 

VESA, 3840 x 2160RB

133,313

59,997

533,250

+/-

 

 

 

 

 

10 Các thông số kỹ thuật 89

Image 89
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình Điều Chỉnh MÀN Hình SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục CÁC Thông SỐ KỸ 86 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Làm sạch Lưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtBiểu tượng Các lưu ý về an toànCảnh báo Điện và an toànThận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS Thận trọng Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 1 Kiểm tra các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Pa-nen điều khiển Các bộ phậnLÊN/XUỐNG Điều chỉnh Brightness/Contrast/Sharpness 2 Hướng dẫn phím dẫn hướng3 Hướng dẫn phím chức năng ReturnNút JOG Chế độ tiết kiệm điện/Chế độ Cổng Thông tin về các cổng 4 Mặt sau1 Ráp chân đế Cài đặt2 Gỡ bỏ chân đế 3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Để khóa thiết bị khóa chống trộm 4 Khóa chống trộmTrước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnKết nối và sử dụng PC 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối3 Kết nối bằng cáp DP 2 Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI5 Làm sạch các cáp được kết nối 4 Kết nối với Tai nghe hoặc LoaKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợp 6 Kết nối NguồnThay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 7 Cài đặt trình điều khiển 6HWXS*XLGH 8 Thiết lập độ phân giải tối ưu1 Đặt cấu hình cho Brightness Thiết lập màn hìnhBrightness Dynamic Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Contrast 1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Đặt cấu hình Game Mode Game Mode1 Cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic BrightDynamic Standard Off50 1 Cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic AngleThiết lập màn hình MAGIC chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast Color1 Cấu hình Color  Mode1  Mode2  Mode3 Custom1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black Level Hdmi Black Level1 Đặt cấu hình Response Time Response TimeThay đổi Image Size Điều chỉnh màn hìnhImage Size Trong chế độ AV 1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Position & V-PositionPIP/PBP  Off / On 1 Đặt cấu hình PIP/PBP ModePIP/PBP 2 Cấu hình Size3 Đặt cấu hình Position PIP 4 Đặt cấu hình Sound SourceDisplayPort → Hdmi 1 → Hdmi 5 Đặt cấu hình Source Hdmi  DisplayPort Hdmi 2 DisplayPort PBP6 Cấu hình Image Size 169 Screen Fit PDJH6LH 169169 7 Đặt cấu hình Contrast &RQWUDVW 1 Cấu hình Language Sắp xếp OSDLanguage 1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Transparency Transparency1 Đặt cấu hình Eco Saving Thiết lập và khôi phụcEco Saving 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode 1.1 DisplayPort Ver1 Đặt cấu hình DisplayPort Ver Kích hoạt Source Detection Source Detection1 Đặt cấu hình Source Detection 1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Off Timer Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After Menu → Settings và đặt Off Timer về Off1 Đặt cấu hình Power LED On Power LED On1 Bắt đầu cài đặt Reset All Reset All1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácInformation Sharpness BrightnessĐặt ở chế độ Dynamic Contrast Volume Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu1 Cài đặt phần mềm Easy Setting BoxCài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm 1 Kiểm tra sản phẩm Hướng dẫn xử lý sự cố2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PCVấn đề về màn hình Not Optimum Mode được hiển thịVấn đề về âm thanh Câu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 10.1 Thông số chung 10 Các thông số kỹ thuật10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Lượng Năng lượng Nút Power Energy StarĐộ phân giải tối đa 10.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩnTần số quét Xung Pixel Phân cực Hdmi 10 Các thông số kỹ thuật Không phải lỗi sản phẩm Phụ lụcHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácPhụ lục OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 97 pages 10.84 Kb Manual 97 pages 5.84 Kb