Samsung LU28D590DS/XV, LU28D590DSG/XV manual Thiết LẬP MÀN Hình Điều Chỉnh MÀN Hình

Page 3

Mục lục

29

29

30

30

31

31

32

34

35

36

36

37

37

38

38

39

39

40

40

42

42

44

44

46

46

47

47

48

48

Kết nối và sử dụng PC

Kết nối bằng cáp HDMI

Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp DP

Kết nối với Tai nghe hoặc Loa Làm sạch các cáp được kết nối Kết nối Nguồn

Cài đặt trình điều khiển

Thiết lập độ phân giải tối ưu

Brightness

Đặt cấu hình cho Brightness

Contrast

Đặt cấu hình Contrast

Sharpness

Đặt cấu hình Sharpness

Game Mode

Đặt cấu hình Game Mode

SAMSUNG MAGIC Bright

Cấu hình SAMSUNG MAGIC Bright

SAMSUNG MAGIC Angle

Cấu hình SAMSUNG MAGIC Angle

Color

Cấu hình Color

HDMI Black Level

Cấu hình cài đặt HDMI Black Level

Response Time

Đặt cấu hình Response Time

Image Size

Thay đổi Image Size

Mục lục 3

Image 3
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình Điều Chỉnh MÀN Hình SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục CÁC Thông SỐ KỸ 86 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Lưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtBiểu tượng Các lưu ý về an toànCảnh báo Điện và an toànThận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS Thận trọng Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Kiểm tra các thành phần Pa-nen điều khiển Các bộ phậnLÊN/XUỐNG Điều chỉnh Brightness/Contrast/Sharpness 2 Hướng dẫn phím dẫn hướng3 Hướng dẫn phím chức năng ReturnNút JOG Chế độ tiết kiệm điện/Chế độ Cổng Thông tin về các cổng 4 Mặt sau1 Ráp chân đế Cài đặt2 Gỡ bỏ chân đế 3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Để khóa thiết bị khóa chống trộm 4 Khóa chống trộm1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối và sử dụng PC3 Kết nối bằng cáp DP 2 Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI5 Làm sạch các cáp được kết nối 4 Kết nối với Tai nghe hoặc LoaKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợp 6 Kết nối NguồnThay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 7 Cài đặt trình điều khiển 6HWXS*XLGH 8 Thiết lập độ phân giải tối ưuThiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastDynamic Contrast 1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Đặt cấu hình Game Mode Game Mode1 Cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic BrightDynamic Standard Off50 1 Cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic AngleThiết lập màn hình Color 1 Cấu hình ColorMAGIC chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast  Mode1  Mode2  Mode3 Custom1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black Level Hdmi Black Level1 Đặt cấu hình Response Time Response TimeĐiều chỉnh màn hình Image SizeThay đổi Image Size Trong chế độ AV 1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Position & V-PositionPIP/PBP  Off / On 1 Đặt cấu hình PIP/PBP ModePIP/PBP 2 Cấu hình Size3 Đặt cấu hình Position PIP 4 Đặt cấu hình Sound Source5 Đặt cấu hình Source  Hdmi  DisplayPortDisplayPort → Hdmi 1 → Hdmi Hdmi 2 DisplayPort PBP6 Cấu hình Image Size 169 Screen Fit PDJH6LH 169169 7 Đặt cấu hình Contrast &RQWUDVW Sắp xếp OSD Language1 Cấu hình Language 1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Transparency TransparencyThiết lập và khôi phục Eco Saving1 Đặt cấu hình Eco Saving 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV ModeDisplayPort Ver 1 Đặt cấu hình DisplayPort Ver 1.1 Source Detection 1 Đặt cấu hình Source DetectionKích hoạt Source Detection 1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Off Timer Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After Menu → Settings và đặt Off Timer về Off1 Đặt cấu hình Power LED On Power LED On1 Bắt đầu cài đặt Reset All Reset AllMenu Information và các thông tin khác Information1 Hiển thị Information Brightness Đặt ở chế độ Dynamic ContrastSharpness Volume Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầuEasy Setting Box Cài đặt phần mềm1 Cài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm 3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PC Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần sốVấn đề về màn hình Not Optimum Mode được hiển thịVấn đề về âm thanh Câu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 10.1 Thông số chung 10 Các thông số kỹ thuật10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Lượng Năng lượng Nút Power Energy StarĐộ phân giải tối đa 10.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩnTần số quét Xung Pixel Phân cực Hdmi 10 Các thông số kỹ thuật Khác Phụ lụcKhông phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngPhụ lục OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 97 pages 10.84 Kb Manual 97 pages 5.84 Kb