Samsung LU28D590DSG/XV manual 1 Cấu hình Color, MAGIC chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast

Page 44

3 Thiết lập màn hình

3.7Color

Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết.

Điều chỉnh tông màu của màn hình. Menu này không khả dụng khi SAMSUNGBright được đặt ở

MAGIC chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast.

Menu này không có sẵn khi Game Mode đang bật. Không có tác dụng khi PIP/PBP Mode được cài đặt là On.

3.7.1 Cấu hình Color

1Khi Hướng dẫn phím chức năng xuất hiện, chọn [] bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút JOG.

2Di chuyển tới Picture bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG.

3Di chuyển tới Color bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.

Picture

Brightness

Contrast

Sharpness

Game Mode

SAMSUNG

MAGICBright

SAMSUNG

MAGICAngle

Color

Color

Red

Green

Blue

Color Tone

Gamma

 

Configure color

100

settings.

75

 

60

 

Off

 

Custom

 

Off

 

 

 

 

 

50

Adjust the red

saturation level.

50

Values closer to 100

mean greater

50

intensity for the color.

 

Normal

 

Mode1

 

 

 

 

 

Red : Điều chỉnh mức bão hòa của màu đỏ. Giá trị gần 100 hơn có nghĩa là mật độ màu lớn hơn.

Green : Điều chỉnh mức bão hòa của màu xanh lá cây. Giá trị gần 100 hơn có nghĩa là mật độ màu lớn hơn.

Blue : Điều chỉnh mức bão hòa của màu xanh dương. Giá trị gần 100 hơn có nghĩa là mật độ màu lớn hơn.

3 Thiết lập màn hình 44

Image 44
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình Điều Chỉnh MÀN Hình SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục CÁC Thông SỐ KỸ 86 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Biểu tượngĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS Thận trọng Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 1 Kiểm tra các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các bộ phận Pa-nen điều khiển2 Hướng dẫn phím dẫn hướng LÊN/XUỐNG Điều chỉnh Brightness/Contrast/SharpnessReturn 3 Hướng dẫn phím chức năngNút JOG Chế độ tiết kiệm điện/Chế độ 4 Mặt sau Cổng Thông tin về các cổngCài đặt 1 Ráp chân đế2 Gỡ bỏ chân đế 3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 4 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiKết nối và sử dụng PC 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối2 Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI 3 Kết nối bằng cáp DP4 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa 5 Làm sạch các cáp được kết nối6 Kết nối Nguồn Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợpThay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 7 Cài đặt trình điều khiển 8 Thiết lập độ phân giải tối ưu 6HWXS*XLGH1 Đặt cấu hình cho Brightness Thiết lập màn hìnhBrightness Dynamic Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Contrast Sharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessGame Mode 1 Đặt cấu hình Game ModeSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightDynamic Standard Off50 Samsung Magic Angle 1 Cấu hình Samsung Magic AngleThiết lập màn hình MAGIC chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast Color1 Cấu hình Color Custom  Mode1  Mode2  Mode3Hdmi Black Level 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelResponse Time 1 Đặt cấu hình Response TimeThay đổi Image Size Điều chỉnh màn hìnhImage Size Trong chế độ AV Position & V-Position 1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionPIP/PBP 1 Đặt cấu hình PIP/PBP Mode  Off / On2 Cấu hình Size PIP/PBP3 Đặt cấu hình Position 4 Đặt cấu hình Sound Source PIPDisplayPort → Hdmi 1 → Hdmi 5 Đặt cấu hình Source Hdmi  DisplayPort PBP Hdmi 2 DisplayPort6 Cấu hình Image Size 169 Screen Fit PDJH6LH 169169 7 Đặt cấu hình Contrast &RQWUDVW 1 Cấu hình Language Sắp xếp OSDLanguage Display Time 1 Đặt cấu hình Display TimeTransparency Thay đổi Transparency1 Đặt cấu hình Eco Saving Thiết lập và khôi phụcEco Saving PC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode 1.1 DisplayPort Ver1 Đặt cấu hình DisplayPort Ver Kích hoạt Source Detection Source Detection1 Đặt cấu hình Source Detection Key Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeOff Timer 1 Đặt cấu hình Off TimerMenu → Settings và đặt Off Timer về Off 2 Đặt cấu hình Turn Off AfterPower LED On 1 Đặt cấu hình Power LED OnReset All 1 Bắt đầu cài đặt Reset All1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácInformation Sharpness BrightnessĐặt ở chế độ Dynamic Contrast Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu Volume1 Cài đặt phần mềm Easy Setting BoxCài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm Hướng dẫn xử lý sự cố 1 Kiểm tra sản phẩm2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PCNot Optimum Mode được hiển thị Vấn đề về màn hìnhVấn đề về âm thanh Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thông số chungLượng Năng lượng Nút Power Energy Star 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng10.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn Độ phân giải tối đaTần số quét Xung Pixel Phân cực Hdmi 10 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácPhụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 97 pages 10.84 Kb Manual 97 pages 5.84 Kb