Samsung LU28D590DS/XV manual 4 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa, 5 Làm sạch các cáp được kết nối

Page 31

2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn

2.2.4 Kết nối với Tai nghe hoặc Loa

Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn.

1Kết nối thiết bị đầu ra âm thanh chẳng hạn như tai nghe hoặc loa với cổng [] trên sản phẩm.

Chỉ có thể nghe được âm thanh khi sử dụng cáp HDMI nối với HDMI hoặc cáp DP.

2.2.5 Làm sạch các cáp được kết nối

2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 31

Image 31
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình Điều Chỉnh MÀN Hình SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục CÁC Thông SỐ KỸ 86 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Lưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtBiểu tượng Các lưu ý về an toànCảnh báo Điện và an toànThận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS Thận trọng Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Kiểm tra các thành phần Pa-nen điều khiển Các bộ phậnLÊN/XUỐNG Điều chỉnh Brightness/Contrast/Sharpness 2 Hướng dẫn phím dẫn hướng3 Hướng dẫn phím chức năng ReturnNút JOG Chế độ tiết kiệm điện/Chế độ Cổng Thông tin về các cổng 4 Mặt sau1 Ráp chân đế Cài đặt2 Gỡ bỏ chân đế 3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Để khóa thiết bị khóa chống trộm 4 Khóa chống trộm1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối và sử dụng PC3 Kết nối bằng cáp DP 2 Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI5 Làm sạch các cáp được kết nối 4 Kết nối với Tai nghe hoặc LoaKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợp 6 Kết nối NguồnThay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 7 Cài đặt trình điều khiển 6HWXS*XLGH 8 Thiết lập độ phân giải tối ưuBrightness Thiết lập màn hình1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast ContrastDynamic Contrast 1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Đặt cấu hình Game Mode Game Mode1 Cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic BrightDynamic Standard Off50 1 Cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic AngleThiết lập màn hình 1 Cấu hình Color ColorMAGIC chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast  Mode1  Mode2  Mode3 Custom1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black Level Hdmi Black Level1 Đặt cấu hình Response Time Response TimeImage Size Điều chỉnh màn hìnhThay đổi Image Size Trong chế độ AV 1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Position & V-PositionPIP/PBP  Off / On 1 Đặt cấu hình PIP/PBP ModePIP/PBP 2 Cấu hình Size3 Đặt cấu hình Position PIP 4 Đặt cấu hình Sound Source Hdmi  DisplayPort 5 Đặt cấu hình SourceDisplayPort → Hdmi 1 → Hdmi Hdmi 2 DisplayPort PBP6 Cấu hình Image Size 169 Screen Fit PDJH6LH 169169 7 Đặt cấu hình Contrast &RQWUDVW Language Sắp xếp OSD1 Cấu hình Language 1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Transparency TransparencyEco Saving Thiết lập và khôi phục1 Đặt cấu hình Eco Saving 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình DisplayPort Ver DisplayPort Ver 1.1 1 Đặt cấu hình Source Detection Source DetectionKích hoạt Source Detection 1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Off Timer Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After Menu → Settings và đặt Off Timer về Off1 Đặt cấu hình Power LED On Power LED On1 Bắt đầu cài đặt Reset All Reset AllInformation Menu Information và các thông tin khác1 Hiển thị Information Đặt ở chế độ Dynamic Contrast BrightnessSharpness Volume Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầuCài đặt phần mềm Easy Setting Box1 Cài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm 3 Kiểm tra những mục sau đây. Vấn đề về lắp đặt chế độ PC Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần sốVấn đề về màn hình Not Optimum Mode được hiển thịVấn đề về âm thanh Câu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 10.1 Thông số chung 10 Các thông số kỹ thuật10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Lượng Năng lượng Nút Power Energy StarĐộ phân giải tối đa 10.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩnTần số quét Xung Pixel Phân cực Hdmi 10 Các thông số kỹ thuật Khác Phụ lụcKhông phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngPhụ lục OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 97 pages 10.84 Kb Manual 97 pages 5.84 Kb