Samsung LS19MYDKFV/XSV manual Đặc tính kỹ thuật, Tổng quan

Page 124

Đặc tính kỹ thuật

Tổng quan

Tổng quan

Tên Model

SyncMaster 943EW

Bảng LCD

 

Kích thước

19 cm (48 cm)

 

 

Vùng hiển thị

408,24 mm (Ngang) x 255,15 mm (Dọc)

 

 

Mật độ pixel

0,2835 mm (Ngang) x 0,2835 mm (Dọc)

Đồng bộ hóa

 

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

Màu sắc hiển thị

 

16,7 triệu

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1440 X 900@60 Hz

 

 

Độ phân giải tối đa

1440 X 900@75 Hz

Tín hiệu vào, Kết thúc

RGB Analog, DVI(Giao diện Hình ảnh Kỹ thuật Số) Tương thích Kỹ thuật số RGB

0.7 Vp-p ± 5 %

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG

Mức TTL (V cao ≥ 2.0 V, V thấp ≤ 0.8 V)

Xung Pixel cực đại

137 MHz (Analog, Digital)

Nguồn điện

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz

Cáp tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, Có thể tách rời

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, Có thể tách rời

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế Đơn giản)

439 x 290x 68,4 mm (Without Stand)

439 X 368 X 185 mm (Có chân đế) / 3,8 kg

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế HAS)

439 x 290 x 65,5 mm (Không có chân đế)

Image 124
Contents Màn hình LCD SyncMaster 943EW/943EWX/2043EW/2043EWX/2243EW/2243EWXChú thích Nguồn điệnCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Page Phụ kiện trong hộp đựng Tháo gỡMàn h́nh Cài đặt ban đầu Mặt trước Menu nút MenuMặt sau Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington Khóa KensingtonKết nối 943EW/943EWX Kết nối cápChân đế has 943EW/943EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hìnhGắn chân đế Page 2043EW/2043EWX Kết nối cáp 2043EW/2043EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page 2243EW/2243EWX Kết nối cáp 2243EW/2243EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page Trình điều khiển màn hình Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự độngCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Natural Color Chương trình phần mềmNatural Color Cách để xóa phần mềm Natural Color Cách cài đặt phần mềm Natural ColorMagicTune Cài đặt Sự cố khi Cài đặt Yêu cầu về Hệ thốngPhần cứng Gỡ cài đặtChương trình MagicRotation Cài đặt Sự cố khi Cài đặt Gói dịch vụ MultiScreen Cài đặt Phần cứng 943EW/943EWX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSDPage Customized key Image Size MagicBright MagicColor Color Effect Lưu ýBrightness SourcePicture Brightness ContrastMagicBright Color Dynamic ContrastMagicColor Color Tone Color Control Color EffectGamma Off Grayscale Green Aqua SepiaImage Coarse Fine SharpnessPosition OSD LanguageLưu ý Transparency Display Time Setup Reset Off Timer Auto SourceImage Size Auto WideInformation 2043EW/2043EWX Các chức năng Trực tiếpKhóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Source 2043EW/2043EWX Các chức năng Trực tiếp MagicBright Color MagicColor Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Fine Position OSD Lưu ý Transparency Display Time Setup Reset Off Timer Image Size 2243EW/2243EWX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Source 2243EW/2243EWX Các chức năng Trực tiếp MagicBright Color MagicColor Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Fine Position OSD Lưu ý Transparency Display Time Setup Reset Off Timer Image Size Information 943EW/943EWX Tự kiểm tra tính năng Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Môi trườngDanh sách Kiểm tra Màn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đen Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hìnhMàn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình MagicTune không hoạt động đúngHỏi & Đáp 2043EW/2043EWX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Giải quyết Sự cố Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng MagicTune không hoạt động đúng 2243EW/2243EWX Tự kiểm tra tính năng Đã cắm dây nguồn đúng cách chưa? Page Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình Lưu ý Đặc tính kỹ thuật Tổng quanPowerSaver Điều kiện môi trườngCác chế độ hẹn giờ Công suất tiêu 20 WSố quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị Hz PowerSaver VESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500 Chế độ hiển thị Tần số quét Tần số quét Mm x 75 mm PowerSaver Tên Model SyncMaster 2043EWX Xung Pixel cực đại PowerSaver Tên Model SyncMaster 2243EW Mm x 100 mm PowerSaver Tên Model SyncMaster 2243EWX Màu sắc hiển thị PowerSaver Tần số quét Tần số quét 943EW/943EWX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnhTắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điện Page Thông tin Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideCIS Những điều khoản Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 150 pages 41.7 Kb