Samsung LS19MYDKFV/XSV manual Image Size

Page 82

Điều chỉnh Màn hình

Chọn Auto Source đêt̉ự động phát hiện nguồn tín hiệu.

Auto Manual

MENU → , , , →MENU

Image Size

Bạn có thể thay đổi kích thước khung hình hiển thị trên màn hình.

Auto

Wide

Auto - Hiển thị tương ứng với tỉ lệ màn hình của tín hiệu vào.

Wide - Sử dụng chế độ màn ảnh rộng bất kể tỉ lệ màn hình của tín hiệu vào.

Lưu ý

Tín hiệu sẽ không có trong khi bảng chế độ tiêu chuẩn không được hỗ trợ.

Nếu đã lắp đặt một màn hình rộng có độ phân giải tối ưu cho màn hình của máy tính, thì chức năng này sẽ không hoạt động.

MENU → , , , → MENU

Image 82
Contents Màn hình LCD SyncMaster 943EW/943EWX/2043EW/2043EWX/2243EW/2243EWXChú thích Nguồn điệnCài đặt Làm sạch Khác Page Page Page Page Phụ kiện trong hộp đựng Tháo gỡMàn h́nh Cài đặt ban đầu Mặt trước Menu nút MenuMặt sau Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington Khóa KensingtonKết nối 943EW/943EWX Kết nối cápChân đế has 943EW/943EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hìnhGắn chân đế Page 2043EW/2043EWX Kết nối cáp 2043EW/2043EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page 2243EW/2243EWX Kết nối cáp 2243EW/2243EWX Sử dụng Chân đế Hệ thống màn hình Page Trình điều khiển màn hình Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự độngCài đặt Trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Natural Color Chương trình phần mềmNatural Color Cách để xóa phần mềm Natural Color Cách cài đặt phần mềm Natural ColorMagicTune Cài đặt Phần cứng Sự cố khi Cài đặtYêu cầu về Hệ thống Gỡ cài đặtChương trình MagicRotation Cài đặt Sự cố khi Cài đặt Gói dịch vụ MultiScreen Cài đặt Phần cứng 943EW/943EWX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSDPage Customized key Image Size MagicBright MagicColor Color Effect Lưu ýBrightness SourcePicture Brightness ContrastMagicBright Color Dynamic ContrastMagicColor Color Tone Color Control Color EffectGamma Off Grayscale Green Aqua SepiaImage Coarse Fine SharpnessPosition OSD LanguageLưu ý Transparency Display Time Setup Reset Off Timer Auto SourceImage Size Auto WideInformation 2043EW/2043EWX Các chức năng Trực tiếpKhóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Source 2043EW/2043EWX Các chức năng Trực tiếp MagicBright Color MagicColor Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Fine Position OSD Lưu ý Transparency Display Time Setup Reset Off Timer Image Size 2243EW/2243EWX Các chức năng Trực tiếp Khóa và Mở khóa OSD Lưu ý Customized key Source 2243EW/2243EWX Các chức năng Trực tiếp MagicBright Color MagicColor Color Tone Color Control Gamma Image Coarse Fine Position OSD Lưu ý Transparency Display Time Setup Reset Off Timer Image Size Information Thông báo cảnh báo 943EW/943EWX Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Môi trườngDanh sách Kiểm tra Màn hình hiển thị màu lạ hoặc chỉ có hai màu trắng đen Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hìnhMàn hình đột nhiên mất cân bằng Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình MagicTune không hoạt động đúngHỏi & Đáp 2043EW/2043EWX Tự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báo Giải quyết Sự cố Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng MagicTune không hoạt động đúng 2243EW/2243EWX Tự kiểm tra tính năng Đã cắm dây nguồn đúng cách chưa? Page Tôi không thể thấy Hiển thị trên Màn hình Kiểm tra khi MagicTune hoạt động không đúng Kiểm tra các mục sau đây nếu có vấn đề đối với màn hình Lưu ý Đặc tính kỹ thuật Tổng quanPowerSaver Điều kiện môi trườngCác chế độ hẹn giờ Công suất tiêu 20 WSố quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị Hz PowerSaver VESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500 Chế độ hiển thị Tần số quét Tần số quét Mm x 75 mm PowerSaver Tên Model SyncMaster 2043EWX Xung Pixel cực đại PowerSaver Tên Model SyncMaster 2243EW Mm x 100 mm PowerSaver Tên Model SyncMaster 2243EWX Màu sắc hiển thị PowerSaver Tần số quét Tần số quét 943EW/943EWX Để hiển thị tốt hơn Thông TIN SẢN Phẩm Hiện tượng Lưu ảnhTắt nguồn, Màn hình bảo vệ, hoặc Chế độ tiết kiệm điện Page Thông tin Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideCIS Những điều khoản Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 150 pages 41.7 Kb